Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ ASEAN Vô Địch

主催者Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
国名Vietnam ( VIE )
場所Nhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds5
Tournament type総当り式個人大会
Rating calculation -
から2024/04/26 まで 2024/04/29
レイティング平均1000
ペアリングソフトSwiss-Manager (c) Heinz HerzogSwiss-Manager 大会データ

最終更新日27.04.2024 10:20:09, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

大会選択Danh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
パラメーター選択 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar
チーム一覧表BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
リストレイティング順選手リスト, アルファベット順選手リスト, Alphabetical list all groups
5 ラウンド最終結果, ペアリング/結果
5 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表, 国別・タイトル・勝敗種類統計, 競技日
最優秀5選手, 全体統計, メダル統計
エクセルと印刷Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes

レイティング順選手リスト

番号Name国名性別クラブ/場所
1Đỗ, Thị Thùy VânP11wPhường 11
2Hà, Thị Minh ThưPRDwPhường Rạch Dừa
3Lê, Thị Kim YếnP11wPhường 11
4Nguyễn, Thị Ngọc LinhPRDwPhường Rạch Dừa
5Nguyễn, Thị ThảoPTNwPhường Thắng Nhất Tp. V
6Trần, Đoàn Thùy AnPTNwPhường Thắng Nhất Tp. V