Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U11最后更新28.04.2024 10:19:46, 创建者/最新上传: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
比赛选择 | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 7 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/7 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 | 性别 | 俱乐部/城市 |
1 | Chang, Phạm Ngọc Anh | HXM | w | Huyện Xuyên Mộc |
2 | Chu, Minh Hiền | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
3 | Đàm, Như Nguyệt | PT1 | w | Th Phước Thắng |
4 | Đào, Hương Trà | PT1 | w | Th Phước Thắng |
5 | Đặng, Bảo Trân | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
6 | Hoàng, Kim Ngân | CLH | w | Th Chí Linh |
7 | Hoàng, Thị Quỳnh Như | THC | w | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
8 | Hồ, Ý Phương | LLN | w | Th Long Liên |
9 | Lê, Ngọc Quỳnh | TSN | w | Th Trường Sơn |
10 | Mạc, Nhã Chi | NMK | w | Th Nguyễn Minh Khanh |
11 | Mai, Lê Phương Linh | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
12 | Ngô, Gia Hân | CLH | w | Th Chí Linh |
13 | Nguyễn, Linh Nga | BTX | w | Th Bùi Thị Xuân |
14 | Nguyễn, Ngọc Anh Thư | BKL | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
15 | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
16 | Nguyễn, Ngọc Minh Châu | NTD | w | Th Nguyễn Thanh Đằng |
17 | Nguyễn, Ngọc Minh Tú | KNG | w | Trường Khai Nguyên |
18 | Nguyễn, Ngọc Thiên An | BTX | w | Th Bùi Thị Xuân |
19 | Nguyễn, Phạm Vịnh Nghi | DKT | w | Th Đoàn Kết |
20 | Nguyễn, Phương Anh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
21 | Nguyễn, Thanh Hiền | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
22 | Nguyễn, Thanh Trúc | BTX | w | Th Bùi Thị Xuân |
23 | Nguyễn, Trần An An | THC | w | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
24 | Phạm, Hoàng Ngọc Diệp | BKL | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
25 | Phạm, Lê Ngân Khánh | CLH | w | Th Chí Linh |
26 | Phạm, Trịnh Gia Hân | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
27 | Phù, Song Nhi | KID | w | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
28 | Thạch, Ngọc Ánh | PT1 | w | Th Phước Thắng |
29 | Thái, Minh Anh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
30 | Trần, Đào Hà Phương | NTD | w | Th Nguyễn Thanh Đằng |
31 | Trần, Hà Gia Hân | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
32 | Trần, Hữu Phú Nguyên | DBN | w | Th Điện Biên |
33 | Trần, Kiều Phương Khanh | DKT | w | Th Đoàn Kết |
34 | Võ, Gia Linh | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
|
|
|
|