Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U9
最終更新日28.04.2024 10:03:30, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
大会選択 | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
パラメーター選択 | 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar |
チーム一覧表 | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
リスト | スタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日 |
| 7 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表 |
選手ペアリング | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7/7 , ペアリングに入れず |
別順位リスト | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7 |
| 最優秀5選手, 全体統計, メダル統計 |
エクセルと印刷 | Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes |
| |
|
スタート順位リスト
番号 | Name | 国名 | 性別 | クラブ/場所 |
1 | Bùi, Gia Hân | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
2 | Bùi, Hồng Nhung | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
3 | Dương, Nguyễn Ngọc Hân | BKL | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
4 | Đào, Ngọc Lan Phương | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
5 | Đoàn, Lê Thu Quỳnh | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
6 | Hồ, Quỳnh Ngân | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
7 | Lã, Thị Hoài Thư | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
8 | Mai, Thị Yến Ngọc | PT1 | w | Th Phước Thắng |
9 | Ngô, Phạm Khánh Ngọc | HXM | w | Huyện Xuyên Mộc |
10 | Ngô, Thị Hoài An | BMH | w | Trường TH Bình Minh |
11 | Nguyễn, Đỗ Ngọc Lam | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
12 | Nguyễn, Hoài Anh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
13 | Nguyễn, Hoàng Thiện Nhân | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
14 | Nguyễn, Khánh Linh | P04 | w | Phường 4 |
15 | Nguyễn, Lâm Thiên Kim | UKA | w | Th – Thcs Và Thpt Học Vi� |
16 | Nguyễn, Minh Anh | TSN | w | Th Trường Sơn |
17 | Nguyễn, Minh Diệu | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
18 | Nguyễn, Ngọc Châu Anh | VAS | w | Th Việt Anh |
19 | Nguyễn, Ngọc Gia An | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
20 | Nguyễn, Quỳnh Hoa | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
21 | Nguyễn, Trần An Như | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
22 | Nguyễn, Yến Trang | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
23 | Phạm, Trần Kim Ngân | CLH | w | Th Chí Linh |
24 | Phạm, Vũ Uyên Thư | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
25 | Tống, Khánh Ngọc | NTD | w | Th Nguyễn Thanh Đằng |
26 | Thái, Thục Linh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
27 | Trần, Kim An | PT1 | w | Th Phước Thắng |
28 | Trần, Khánh Ngọc | TSN | w | Th Trường Sơn |
29 | Trần, Nhã Phương | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
30 | Vũ, Hà Phương | CLH | w | Th Chí Linh |
31 | Vũ, Hoàng Bảo Châu | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
32 | Vũ, Thanh Thư | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
|
|
|
|