Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U13
最終更新日28.04.2024 10:00:48, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
大会選択 | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
パラメーター選択 | 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar |
チーム一覧表 | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
リスト | スタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日 |
| 7 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表 |
選手ペアリング | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7/7 , ペアリングに入れず |
別順位リスト | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7 |
| 最優秀5選手, 全体統計, メダル統計 |
エクセルと印刷 | Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes |
| |
|
スタート順位リスト
番号 | Name | 国名 | 性別 | クラブ/場所 |
1 | Dương, Minh Đạt | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
2 | Đinh, Gia Bảo | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
3 | Hà, Minh Triết | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
4 | Hồ, Quang Nhật | PRD | | Phường Rạch Dừa |
5 | Kim, Minh Khang | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
6 | Lê, Công Anh Quân | NTD | | Thcs Nguyễn Thị Định |
7 | Lê, Hải Nguyên | UKA | | Trường Th, Thcs Và Thpt H� |
8 | Lê, Huy Danh | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
9 | Lê, Minh Triết | KNG | | Trường Khai Nguyên |
10 | Ninh, Hồng Hào | PRD | | Phường Rạch Dừa |
11 | Nguyễn, Đức Giang | TNH | | THCS Thắng Nhất |
12 | Nguyễn, Hoàng Gia Khang | UKA | | Trường Th, Thcs Và Thpt H� |
13 | Nguyễn, Minh Long | NSL | | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
14 | Nguyễn, Quang Huy | NSL | | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
15 | Nguyễn, Tuấn Tú | NTD | | Thcs Nguyễn Thị Định |
16 | Nguyễn, Trung Quân | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
17 | Nguyễn, Trường Thuận | NSL | | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
18 | Phạm, Gia Minh | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
19 | Phạm, Lê Phú Sơn | NTD | | Thcs Nguyễn Thị Định |
20 | Trần, Đắc Nam Kha | VTT | | Thcs Võ Trường Toản |
21 | Nguyễn, Vũ Minh Trí | TNH | | THCS Thắng Nhất |
22 | Trần, Minh Ngọc | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
23 | Trần, Ngọc Huy | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
|
|
|
|