Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U9
最終更新日28.04.2024 10:17:11, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
大会選択 | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
パラメーター選択 | 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar |
チーム一覧表 | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
リスト | スタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日 |
| 7 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表 |
選手ペアリング | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7/7 , ペアリングに入れず |
別順位リスト | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7 |
| 最優秀5選手, 全体統計, メダル統計 |
エクセルと印刷 | Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes |
| |
|
スタート順位リスト
番号 | Name | 国名 | 性別 | クラブ/場所 |
1 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | KDH | | Th Kim Dinh |
2 | Bùi, Văn Thành | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
3 | Cao, Minh Hiếu | VAS | | Th Việt Anh |
4 | Cao, Nhật Kỳ Anh | P12 | | Phường 12 |
5 | Đào, Hải Nam | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
6 | Đào, Thiên Lộc | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
7 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
8 | Đậu, Nguyễn Hoàng Vinh | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
9 | Đinh, Chấn Nguyên | QTR | | Th Quang Trung |
10 | Trần, Hoàng Nam | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đồ |
11 | Đinh, Sỹ Anh Quân | P11 | | Phường 11 |
12 | Đinh, Văn Quang Huy | CLH | | Th Chí Linh |
13 | Đỗ, Gia Khang | P11 | | Phường 11 |
14 | Đỗ, Nhật Nam | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
15 | Đỗ, Quốc Thiên | CVN | | Th Cao Văn Ngọc |
16 | Đỗ, Tuấn Kiệt | PRD | | Phường Rạch Dừa |
17 | Hoàng, Anh Đức | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
18 | Hoàng, Gia Khang | P04 | | Phường 4 |
19 | Hoàng, Gia Minh | P04 | | Phường 4 |
20 | Hoàng, Khôi Nguyên | KNG | | Trường Khai Nguyên |
21 | Hồ, Ngọc Bảo | LMC | | Th Lê Minh Châu |
22 | Huỳnh, Hữu Long | LMC | | Th Lê Minh Châu |
23 | Kiều, Đình Nam | CLH | | Th Chí Linh |
24 | Lê, Anh Minh | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
25 | Lê, Bảo Nam | KNG | | Trường Khai Nguyên |
26 | Lê, Đức Minh | VAS | | Th Việt Anh |
27 | Lê, Đức Phú | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
28 | Lê, Đức Trí | P11 | | Phường 11 |
29 | Lê, Đức Trung | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
30 | Lê, Nguyễn Công Minh | TVG | | TH Trưng Vương |
31 | Lê, Tất Đạt | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
32 | Lê, Văn Quốc Phát | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đ |
33 | Lý, Gia Phong | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
34 | Mai, Vũ Gia Phát | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
35 | Ngô, Văn Phát | TSN | | Th Trường Sơn |
36 | Ngô, Viết Thái Huy | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
37 | Nguyễn, Anh Khoa | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
38 | Nguyễn, Bá Thanh | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
39 | Nguyễn, Đình Đăng Khoa | P10 | | Phường 10 |
40 | Nguyễn, Đức Khang | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
41 | Nguyễn, Hoàng Danh | LLN | | Th Long Liên |
42 | Nguyễn, Hoàng Minh | CLH | | Th Chí Linh |
43 | Nguyễn, Hoàng Quân | CVN | | Th Cao Văn Ngọc |
44 | Nguyễn, Huy Khải | PT1 | | Th Phước Thắng |
45 | Nguyễn, Hữu Gia Vinh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
46 | Nguyễn, Lê Thiên Long | P10 | | Phường 10 |
47 | Nguyễn, Minh Khôi (Phước Bửu) | PBU | | Th Phước Bửu |
48 | Nguyễn, Minh Quân | NTH | | TH Nguyễn Thái Học |
49 | Nguyễn, Nguyên Bảo | DKT | | Th Đoàn Kết |
50 | Nguyễn, Nhật Lâm | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
51 | Nguyễn, Nhật Nam | P09 | | Phường 9 |
52 | Nguyễn, Phạm Nguyên Khôi | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
53 | Nguyễn, Quang Đạt | CVN | | Th Cao Văn Ngọc |
54 | Nguyễn, Quốc Ân | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
55 | Nguyễn, Tiến Bình | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
56 | Nguyễn, Tuấn Tú | P04 | | Phường 4 |
57 | Nguyễn, Thành Chân | UKA | | Th – Thcs Và Thpt Học Vi� |
58 | Nguyễn, Thiên Phúc | HLG | | TH Hạ Long |
59 | Nguyễn, Trần Minh Khanh | BMH | | Th Bình Minh |
60 | Nguyễn, Trí Nhân | BRG | | TH Bưng Riềng |
61 | Nguyễn, Văn Quang Sáng | HNM | | Th Hải Nam |
62 | Nguyễn, Vũ Hoài An | PBU | | Th Phước Bửu |
63 | Phạm, Anh Khoa | PT1 | | Th Phước Thắng |
64 | Phạm, Hoàng Nam | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
65 | Phạm, Minh Phúc | TDC | | Trung Tâm Văn Hóa Thầy Đ |
66 | Phạm, Nguyễn Tiến Minh | PRD | | Phường Rạch Dừa |
67 | Phạm, Quốc Anh | BSE | | Th Bàu Sen |
68 | Phạm, Tiến Đạt | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
69 | Phạm, Xuân Minh Hiếu | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
70 | Tạ, Hoàng Nam | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
71 | Tưởng, Nhật Nam | PRD | | Phường Rạch Dừa |
72 | Trần, Chí Kiên | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
73 | Trần, Đoàn Gia Huy | PTN | | Phường Thắng Nhất Tp. V |
74 | Trần, Đoàn Phúc Huy | PTN | | Phường Thắng Nhất Tp. V |
75 | Trần, Gia Huy | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
76 | Trần, Hoàng Minh | P12 | | Phường 12 |
77 | Đinh, Nhật Thành | KID | | Ttctxhbv trẻ em |
78 | Trần, Hữu Nhật Hưng | LLN | | Th Long Liên |
79 | Trần, Quang Phùng | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
80 | Trần, Quốc Khang | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
81 | Trần, Tuấn Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
82 | Trần, Thanh Lâm | LLN | | Th Long Liên |
83 | Trần, Thế An | TSN | | Th Trường Sơn |
84 | Trần, Trọng Thái | HNM | | Th Hải Nam |
85 | Trịnh, Hải Quân | BMH | | Th Bình Minh |
86 | Trịnh, Tiến Dũng | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
87 | Trương, Tấn Sang | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
88 | Trương, Tuấn Anh | KNG | | Trường Khai Nguyên |
89 | Võ, Hải Nhật Khang | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
90 | Vũ, Đình Hưng | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
91 | Vũ, Tuấn Minh | TKA | | Th Tân Khai A |
92 | Vũ, Thái Huy Hoàng | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
93 | Vũ, Trần Khôi Nguyên | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
|
|
|
|