Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U12
最終更新日28.04.2024 03:22:40, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
大会選択 | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
パラメーター選択 | 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar |
チーム一覧表 | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
リスト | スタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日 |
| 第 6 ラウンド結果算定表, スタート順位一覧表 |
選手ペアリング | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6/7 , ペアリングに入れず |
別順位リスト | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6 |
| 最優秀5選手, 全体統計, メダル統計 |
エクセルと印刷 | Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes |
| |
|
スタート順位リスト
番号 | Name | 国名 | クラブ/場所 |
1 | Chu, Thị Hà My | LDN | Th Long Điền |
2 | Lê, Thị Như Ngọc | PAN | Th Phước An |
3 | Nguyễn, Giáng Vân | TNH | Thcs Thắng Nhất |
4 | Nguyễn, Như Hà My | NGT | Thcs Nguyễn Gia Thiều |
5 | Nguyễn, Phan Vĩnh Hà | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
6 | Nguyễn, Thụy Khánh My | BRG | Th Bưng Riềng |
7 | Phan, Thiên Kim | TNH | Thcs Thắng Nhất |
8 | Trần, Nguyễn Minh Anh | NAN | Thcs Nguyễn An Ninh |
9 | Trần, Thị Kim Quyên | LDN | Th Long Điền |
10 | Võ, Nguyễn Ngọc Ánh | LDN | Th Long Điền |
|
|
|
|