Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U10
Son güncelleme28.04.2024 09:57:57, Oluşturan/Son Yükleme: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Turnuva seçimi | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Parametreler | Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 7. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/7 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
| |
|
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | FIDE ID | FED | Kulüp/Şehir |
1 | Đặng, Mai Phương | | SNV | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
2 | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | | NTN | Nhà Thiếu Nhi |
3 | Đỗ, Hồng Trà | | DVD | Th Đăng Văn Dực |
4 | Hồ, Phương Vy | | BTX | Th Bùi Thị Xuân |
5 | Hòa, Bích Ngọc | | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
6 | Hoàng, Thảo Nhi | | BKV | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
7 | Lê, Bảo Thạch | | BKL | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
8 | Lương, Đặng Thảo Nguyên | | PAN | Th Phước An |
9 | Lý, Thị Thanh Phương | | LTT | TH Lý Tự Trọng |
10 | Nguyễn, Ánh Dương | | LTT | TH Lý Tự Trọng |
11 | Nguyễn, Lê Khánh Chi | | PAN | Th Phước An |
12 | Nguyễn, Minh Châu | | SNV | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
13 | Nguyễn, Phương Anh | | PT1 | Th Phước Thắng |
14 | Nguyễn, Thị Kiều Trang | | CLH | Th Chí Linh |
15 | Nguyễn, Thị Kim Ngân | | BKL | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện) |
16 | Nguyễn, Trần Diệu Anh | | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
17 | Phạm, An Bảo Như | | CLH | Th Chí Linh |
18 | Phan, Hải Ngọc Minh | | NVX | Th Nguyễn Viết Xuân |
19 | Phan, Hoàng Trúc Ngân | | CLH | Th Chí Linh |
20 | Phan, Nhật Quỳnh Như | | HVT | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện) |
21 | Trần, Chương Mỹ Anh | | BTX | Th Bùi Thị Xuân |
22 | Trần, Đặng Vân Anh | | HVT | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện) |
23 | Trần, Mai Phương Linh | | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
24 | Trần, Phương Vy | | NTD | Th Nguyễn Thanh Đằng |
25 | Uông, Minh Trang | | KID | TTBV Trẻ Em Brvt |
26 | Vũ, Thùy Ngân | | PAN | Th Phước An |
|
|
|
|