Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U10

主催者Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
国名Vietnam ( VIE )
場所Nhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeスイス方式個人大会
Rating calculation -
から2024/04/26 まで 2024/04/29
レイティング平均1000
ペアリングソフトSwiss-Manager (c) Heinz HerzogSwiss-Manager 大会データ

最終更新日28.04.2024 09:57:57, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

大会選択Danh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
パラメーター選択 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar
チーム一覧表BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
リストスタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日
7 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表
選手ペアリングR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7/7 , ペアリングに入れず
別順位リストR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7
最優秀5選手, 全体統計, メダル統計
エクセルと印刷Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes
Search for player 検索

スタート順位リスト

番号NameFideID国名クラブ/場所
1Đặng, Mai PhươngSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
2Đào, Nguyễn Ngọc LamNTNNhà Thiếu Nhi
3Đỗ, Hồng TràDVDTh Đăng Văn Dực
4Hồ, Phương VyBTXTh Bùi Thị Xuân
5Hòa, Bích NgọcCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
6Hoàng, Thảo NhiBKVTh Nguyễn Bỉnh Khiêm
7Lê, Bảo ThạchBKLTh Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy
8Lương, Đặng Thảo NguyênPANTh Phước An
9Lý, Thị Thanh PhươngLTTTH Lý Tự Trọng
10Nguyễn, Ánh DươngLTTTH Lý Tự Trọng
11Nguyễn, Lê Khánh ChiPANTh Phước An
12Nguyễn, Minh ChâuSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
13Nguyễn, Phương AnhPT1Th Phước Thắng
14Nguyễn, Thị Kiều TrangCLHTh Chí Linh
15Nguyễn, Thị Kim NgânBKLTh Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện)
16Nguyễn, Trần Diệu AnhCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
17Phạm, An Bảo NhưCLHTh Chí Linh
18Phan, Hải Ngọc MinhNVXTh Nguyễn Viết Xuân
19Phan, Hoàng Trúc NgânCLHTh Chí Linh
20Phan, Nhật Quỳnh NhưHVTTh Hoàng Văn Thụ (Huyện)
21Trần, Chương Mỹ AnhBTXTh Bùi Thị Xuân
22Trần, Đặng Vân AnhHVTTh Hoàng Văn Thụ (Huyện)
23Trần, Mai Phương LinhCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
24Trần, Phương VyNTD Th Nguyễn Thanh Đằng
25Uông, Minh TrangKIDTTBV Trẻ Em Brvt
26Vũ, Thùy NgânPANTh Phước An