Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Vô Địch Nam
最終更新日28.04.2024 10:58:23, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
大会選択 | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
パラメーター選択 | 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar |
チーム一覧表 | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
リスト | スタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日 |
| 7 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表 |
選手ペアリング | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7/7 , ペアリングに入れず |
別順位リスト | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7 |
| 最優秀5選手, 全体統計, メダル統計 |
エクセルと印刷 | Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes |
| |
|
スタート順位リスト
番号 | Name | 国名 | グループ | クラブ/場所 |
1 | Đỗ, Đăng Khoa | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
2 | Đỗ, Thành Đạt | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
3 | Hoàng, Đại Dương | P09 | | Phường 9 |
4 | Hoàng, Hạo Nhiên | P09 | | Phường 9 |
5 | Hoàng, Ngọc Tùng | P09 | | Phường 9 |
6 | Lê, Bách | KNG | | Trường Khai Nguyên |
7 | Lê, Đức Đẩu | HB3 | | Thpt Hòa Bình |
8 | Lê, Đức Minh | P10 | | Phường 10 |
9 | Lê, Nguyễn | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
10 | Lê, Trí Tiến | XM3 | | Trường Thpt Xuyên Mộc |
11 | Lưu, Phạm Tuấn Anh | CTH | | Thpt Châu Thành |
12 | Ngô, Minh Khang | TRV | | TH Trưng Vương |
13 | Nguyễn, Công Phú | P11 | | Phường 11 |
14 | Nguyễn, Đắc Phú | CTH | | Thpt Châu Thành |
15 | Nguyễn, Khắc Tư | LQD | | Chuyên Lqđ |
16 | Nguyễn, Lê Khánh | KNG | | Trường Khai Nguyên |
17 | Nguyễn, Minh Tâm | CTH | | Thpt Châu Thành |
18 | Nguyễn, Quân | P11 | | Phường 11 |
19 | Nguyễn, Quang Minh | LQD | | Chuyên Lqđ |
20 | Nguyễn, Thế Tuấn Anh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
21 | Nguyễn, Thế Tuấn Minh | LQD | | Chuyên Lqđ |
22 | Nguyễn, Toàn Bách | HLG | | Th Hạ Long |
23 | Nguyễn, Văn Đoàn | HB3 | | Thpt Hòa Bình |
24 | Phạm, Hồng Hải Đăng | NT3 | | THPT Nguyễn Trãi |
25 | Phan, Huy Khải | P12 | | Phường 12 |
26 | Thái, Nguyễn Hoàng Phương | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
27 | Trần, Đức Khải | HB3 | | Thpt Hòa Bình |
28 | Vũ, Đức Tưởng | TKA | | Th Tân Khai A |
|
|
|
|