Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U16

主催者Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
国名Vietnam ( VIE )
場所Nhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeスイス方式個人大会
Rating calculation -
から2024/04/26 まで 2024/04/29
レイティング平均1000
ペアリングソフトSwiss-Manager (c) Heinz HerzogSwiss-Manager 大会データ

最終更新日28.04.2024 05:33:23, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

大会選択Danh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
パラメーター選択 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar
チーム一覧表BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
リストスタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日
第 6 ラウンド結果算定表, スタート順位一覧表
選手ペアリングR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6/7 , ペアリングに入れず
別順位リストR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6
エクセルと印刷Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes
Search for player 検索

スタート順位リスト

番号Name国名グループクラブ/場所
1Bùi, Tuấn KhangPT2Thcs Phước Thắng
2Đặng, Phạm Quốc CườngLQDChuyên Lqđ
3Đào, Thế HuyKNGTrường Khai Nguyên
4Dương, Minh ChánhHB3Thpt Hòa Bình
5Dương, Minh QuânCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
6Lê, Đình HoànHB3Thpt Hòa Bình
7Mai, Hoàng ViệtLQDChuyên Lqđ
8Mai, Lê Tuấn TúVTATHPT Vũng Tàu
9Ngô, Minh TuấnVTUThpt Vũng Tàu
10Nguyễn, Mạnh Quốc KhánhPT2Thcs Phước Thắng
11Nguyễn, Trí NghĩaHB3Thpt Hòa Bình
12Phạm, Quốc KhánhPT2Thcs Phước Thắng
13Trần, Phúc NguyênLQDChuyên Lqđ
14Võ, Song ToànCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu