Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U12
最終更新日28.04.2024 09:33:43, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
大会選択 | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
パラメーター選択 | 大会詳細非表示, Link tournament to the tournament calendar |
チーム一覧表 | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
リスト | スタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日 |
| 7 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表 |
選手ペアリング | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7/7 , ペアリングに入れず |
別順位リスト | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7 |
エクセルと印刷 | Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes |
| |
|
スタート順位リスト
番号 | Name | 国名 | 性別 | グループ | クラブ/場所 |
1 | Đào, Khánh Lâm | PAN | | | Th Phước An |
2 | Đinh, Gia Minh | KNG | | | Trường Khai Nguyên |
3 | Dương, Hoàng Minh | NBH | | | Th Nguyễn Bá Học |
4 | Hòa, Quang Minh | CVT | | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
5 | Hoàng, Nhật Khánh | NDU | | | Thcs Nguyễn Du (Tp Bà Rịa |
6 | Huỳnh, Phúc Khang | LDN | | | Th Long Điền |
7 | Lê, Công Quốc Vương | TNH | | | Thcs Thắng Nhất |
8 | Lê, Hoàng | DKT | | | Th Đoàn Kết |
9 | Lê, Minh Quân | KNG | | | Trường Khai Nguyên |
10 | Lê, Nguyễn Duy Nam | VTT | | | Thcs Võ Trường Toản |
11 | Lê, Nguyễn Nhật Nam | BKV | | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
12 | Nguyễn, Bảo Long | P09 | | | P. 9 |
13 | Nguyễn, Chí Nhị | DKT | | | Th Đoàn Kết |
14 | Nguyễn, Đạt Phát | LDN | | | Th Long Điền |
15 | Nguyễn, Hiếu Nghĩa | CVT | | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
16 | Nguyễn, Minh Trí | NSL | | | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
17 | Nguyễn, Trọng Khang | NDU | | | Thcs Nguyễn Du (Tp Bà Rịa |
18 | Nguyễn, Trọng Minh Quân | BKV | | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
19 | Nguyễn, Văn Tuấn Phúc | NGT | | | Thcs Nguyễn Gia Thiều |
20 | Trần, Khoa Tấn Minh | KNG | | | Trường Khai Nguyên |
21 | Vũ, Nhật Minh | NSL | | | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
22 | Vũ, Phương Nguyên | DKT | | | Th Đoàn Kết |
|
|
|
|