Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U10
Son güncelleme28.04.2024 10:06:46, Oluşturan/Son Yükleme: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Turnuva seçimi | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Parametreler | Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı |
Takım görünümü | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 7. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/7 , eşlendirilmeyenler |
sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
| |
|
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | FED | Cinsiyet | Kulüp/Şehir |
1 | Bạch, Thành An | DKT | | Th Đoàn Kết |
2 | Bùi, Quang Khải | PRD | | P. Rạch Dừa |
3 | Cao, Đắc Đắc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
4 | Cao, Đình Minh Trí | BMH | | Th Bình Minh |
5 | Châu, Trọng Khang | BRG | | Th Bưng Riềng |
6 | Đàm, Phú Bình | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
7 | Đặng, Đình Nguyên Khang | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
8 | Đặng, Minh Nghĩa | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
9 | Đào, Duy An | P04 | | P. 4 |
10 | Đinh, Duy Thái | THC | | TTCV Chiến Binh Tí Hon |
11 | Đinh, Hồ Bảo Khang | NBH | | Th Nguyễn Bá Học |
12 | Đoàn, Gia Hưng | THC | | TTCV Chiến Binh Tí Hon |
13 | Đoàn, Nhật Tân | PBU | | Th Phước Bửu |
14 | Dương, Thành Trung | VAS | | Th Việt Anh |
15 | Dương, Việt Hoàng | DKT | | Th Đoàn Kết |
16 | Hà, Phú Hưng | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
17 | Hoàng, Bảo Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
18 | Hoàng, Gia Đạt | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
19 | Huỳnh, Hoàng Huy | LMC | | Th Lê Minh Châu |
20 | Lê, Huy Khang | VAS | | Th Việt Anh |
21 | Lê, Minh Phú | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
22 | Lê, Nin Vương | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
23 | Lê, Phạm Khải Hoàn | BMH | | Th Bình Minh |
24 | Lê, Quang Anh Minh | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (huyện) |
25 | Lê, Quang Bảo | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
26 | Lê, Trí Dũng | KNG | | Trường Khai Nguyên |
27 | Lê, Tuấn Anh | HNM | | Th Hải Nam |
28 | Lô, Quang Phú | BKV | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
29 | Lương, Minh Huy | P09 | | P. 9 |
30 | Lương, Việt Bắc | PAN | | Th Phước An |
31 | Ngô, Minh Vương | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
32 | Ngô, Nguyên Khang | P10 | | P. 10 |
33 | Nguyễn, Anh Khoa | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
34 | Nguyễn, Anh Khoa B | CLH | | Th Chí Linh |
35 | Nguyễn, Đình Duy Khánh | PAN | | Th Phước An |
36 | Nguyễn, Đình Hiếu | PAN | | Th Phước An |
37 | Nguyễn, Đĩnh Lâm Phú | PBU | | Th Phước Bửu |
38 | Nguyễn, Đức Khang | P10 | | P. 10 |
39 | Nguyễn, Đức Phú | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
40 | Nguyễn, Hoàng Gia Huy | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
41 | Nguyễn, Hoàng Phát | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện) |
42 | Nguyễn, Hoàng Sang | UKA | | HV Anh Quốc |
43 | Nguyễn, Khôi Nguyên | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
44 | Nguyễn, Kim Tuấn Minh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
45 | Nguyễn, Minh Đạt | BMH | | Th Bình Minh |
46 | Nguyễn, Minh Khôi | KNG | | Trường Khai Nguyên |
47 | Nguyễn, Minh Trí | CLH | | Th Chí Linh |
48 | Nguyễn, Nam Khánh | CLH | | Th Chí Linh |
49 | Nguyễn, Phúc Nguyên | P11 | | P. 11 |
50 | Nguyễn, Quang Minh | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
51 | Nguyễn, Quốc Minh | DKT | | Th Đoàn Kết |
52 | Nguyễn, Toàn Bách | P11 | | P. 11 |
53 | Nguyễn, Trung Nguyên | LTT | | TH Lý Tự Trọng |
54 | Phạm, Dương Thiên Phú | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
55 | Phạm, Hoàng Thiên Long | LLN | | Th Long Liên |
56 | Phạm, Hưng Tiến | VAS | | Th Việt Anh |
57 | Phạm, Nhật Minh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
58 | Phạm, Trần Quang Vinh | PRD | | P. Rạch Dừa |
59 | Phan, Đoàn Trọng Khôi | PT1 | | Th Phước Thắng |
60 | Tô, Quang Vinh | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
61 | Trần, Đức Minh Khang | THC | | TTCV Chiến Binh Tí Hon |
62 | Trần, Hồ Trung Nghĩa | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện) |
63 | Trần, Minh Phúc | LDN | | Th Long Điền |
64 | Trần, Minh Trí | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
65 | Trọng, Khôi | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện) |
66 | Vũ, Lê Huy | P11 | | P. 11 |
67 | Vũ, Minh Quân | KID | | TTBV Trẻ Em Brvt |
68 | Vũ, Nam Phong | HNM | | Th Hải Nam |
|
|
|
|