Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U10

Organizatör(ler)Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
FederasyonVietnam ( VIE )
YerNhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tur Sayısı7
Turnuva TipiIsviçre sistemi
Rating hesaplama -
Tarih2024/04/26 - 2024/04/29
Rating-Ø1000
Eşlendirme programıHeinz Herzog'dan Swiss-ManagerSwiss-Manager turnuva dosyası

Son güncelleme28.04.2024 10:06:46, Oluşturan/Son Yükleme: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Turnuva seçimiDanh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
Parametreler Turnuva detayı bulunmamaktadır, Turnuva takvimiyle bağlantı
Takım görünümüBKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
ListelerBaşlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı
7. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo
Masa eşlendirmeleriTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7/7 , eşlendirilmeyenler
sonra sıralama listesiTur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7
En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri
Excel ve YazdırExcel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes
Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No.İsimFEDCinsiyetKulüp/Şehir
1Bạch, Thành AnDKTTh Đoàn Kết
2Bùi, Quang KhảiPRDP. Rạch Dừa
3Cao, Đắc ĐắcNTHTh Nguyễn Thái Học
4Cao, Đình Minh TríBMHTh Bình Minh
5Châu, Trọng KhangBRGTh Bưng Riềng
6Đàm, Phú BìnhSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
7Đặng, Đình Nguyên KhangNTNNhà Thiếu Nhi
8Đặng, Minh NghĩaNMKTh Nguyễn Minh Khanh
9Đào, Duy AnP04P. 4
10Đinh, Duy TháiTHCTTCV Chiến Binh Tí Hon
11Đinh, Hồ Bảo KhangNBHTh Nguyễn Bá Học
12Đoàn, Gia HưngTHCTTCV Chiến Binh Tí Hon
13Đoàn, Nhật TânPBUTh Phước Bửu
14Dương, Thành TrungVASTh Việt Anh
15Dương, Việt HoàngDKTTh Đoàn Kết
16Hà, Phú HưngNHCTh Nguyễn Hữu Cảnh
17Hoàng, Bảo QuânNTHTh Nguyễn Thái Học
18Hoàng, Gia ĐạtHVTTh Hoàng Văn Thụ
19Huỳnh, Hoàng HuyLMCTh Lê Minh Châu
20Lê, Huy KhangVASTh Việt Anh
21Lê, Minh PhúNTNNhà Thiếu Nhi
22Lê, Nin VươngNTHTh Nguyễn Thái Học
23Lê, Phạm Khải HoànBMHTh Bình Minh
24Lê, Quang Anh MinhBKLTh Nguyễn Bỉnh Khiêm (huyện)
25Lê, Quang BảoBTXTh Bùi Thị Xuân
26Lê, Trí DũngKNGTrường Khai Nguyên
27Lê, Tuấn AnhHNMTh Hải Nam
28Lô, Quang PhúBKVTh Nguyễn Bỉnh Khiêm
29Lương, Minh HuyP09P. 9
30Lương, Việt BắcPANTh Phước An
31Ngô, Minh VươngHVTTh Hoàng Văn Thụ
32Ngô, Nguyên KhangP10P. 10
33Nguyễn, Anh KhoaCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
34Nguyễn, Anh Khoa BCLHTh Chí Linh
35Nguyễn, Đình Duy KhánhPANTh Phước An
36Nguyễn, Đình HiếuPANTh Phước An
37Nguyễn, Đĩnh Lâm PhúPBUTh Phước Bửu
38Nguyễn, Đức KhangP10P. 10
39Nguyễn, Đức PhúNTNNhà Thiếu Nhi
40Nguyễn, Hoàng Gia HuySNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
41Nguyễn, Hoàng PhátBKLTh Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện)
42Nguyễn, Hoàng SangUKAHV Anh Quốc
43Nguyễn, Khôi NguyênCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
44Nguyễn, Kim Tuấn MinhNVXTh Nguyễn Viết Xuân
45Nguyễn, Minh ĐạtBMHTh Bình Minh
46Nguyễn, Minh KhôiKNGTrường Khai Nguyên
47Nguyễn, Minh TríCLHTh Chí Linh
48Nguyễn, Nam KhánhCLHTh Chí Linh
49Nguyễn, Phúc NguyênP11P. 11
50Nguyễn, Quang MinhSNVTh Song Ngữ Vũng Tàu
51Nguyễn, Quốc MinhDKTTh Đoàn Kết
52Nguyễn, Toàn BáchP11P. 11
53Nguyễn, Trung NguyênLTTTH Lý Tự Trọng
54Phạm, Dương Thiên PhúNHCTh Nguyễn Hữu Cảnh
55Phạm, Hoàng Thiên LongLLNTh Long Liên
56Phạm, Hưng TiếnVASTh Việt Anh
57Phạm, Nhật MinhNHCTh Nguyễn Hữu Cảnh
58Phạm, Trần Quang VinhPRDP. Rạch Dừa
59Phan, Đoàn Trọng KhôiPT1Th Phước Thắng
60Tô, Quang VinhCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
61Trần, Đức Minh KhangTHCTTCV Chiến Binh Tí Hon
62Trần, Hồ Trung NghĩaHVTTh Hoàng Văn Thụ (Huyện)
63Trần, Minh PhúcLDN Th Long Điền
64Trần, Minh TríNTD Th Nguyễn Thanh Đằng
65Trọng, KhôiBKLTh Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huyện)
66Vũ, Lê HuyP11P. 11
67Vũ, Minh QuânKIDTTBV Trẻ Em Brvt
68Vũ, Nam PhongHNMTh Hải Nam