Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:
Turnuva detaylarını göster
GIẢI CỜ VUA CLB TRƯỜNG TH, THCS, THPT VIỆT NHẬT MỞ RỘNG LẦN 1 - NĂM 2024 BẢNG U11Son güncelleme21.04.2024 11:07:06, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | FIDE ID | FED | ELO | Gr | Kulüp/Şehir |
1 | Trương, Nguyễn Thiên An | 12432350 | NGT | 1547 | U11 | Ngt |
2 | Phan, Bá Đại | 12454907 | NGT | 1471 | U11 | Ngt |
3 | Doãn, Bá Phú | 12455547 | HAC | 0 | U11 | Hac |
4 | Dương, Vũ Kha | 12470910 | DCC | 0 | U11 | Dcc |
5 | Đào, Thanh Thịnh | 12455970 | HAC | 0 | U11 | Hac |
6 | Lê, Đăng Khôi | 12470686 | DCC | 0 | U11 | Dcc |
7 | Lê, Nguyễn Gia Bảo | 12469009 | VNH | 0 | U11 | Việt Nhật |
8 | Lê, Thái Khiêm | 12465208 | VNH | 0 | | Việt Nhật |
9 | Lê, Thanh Minh Nhật | 12467316 | VNH | 0 | U11 | Việt Nhật |
10 | Lê, Văn Minh Khoa | 12435058 | LIO | 0 | U11 | Lion |
11 | Nguyễn, Đức Huy | 12462756 | HAC | 0 | U11 | Hac |
12 | Nguyễn, Hồ Bảo Châu | 12464554 | LIO | 0 | U11 | Lion |
13 | Nguyễn, Thiên Bảo | 12470082 | VNH | 0 | U11 | Việt Nhật |
14 | Nguyễn, Thiên Nghĩa | | TTA | 0 | U11 | Toàn Thắng |
15 | Phạm, Nguyên | | NGT | 0 | U11 | Ngt |
16 | Phan, Đức Trí | | NGT | 0 | U11 | Ngt |
17 | Trần, Hồ Anh Kiệt | 12464686 | LIO | 0 | U11 | Lion |
18 | Trần, Huỳnh Thiện Khang | 12466859 | DCC | 0 | U11 | Dcc |
|
|
|
|