GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN CÁC TRƯỜNG ĐH,HV,CĐ NĂM 2024 BẢNG NAM SINH VIÊN - PHONG TRÀO - CỜ CHỚPLast update 21.04.2024 05:33:12, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Âu, Huy Đạt | TLA | Đại học Thủy Lợi |
2 | Bùi, Minh Thành | VNU | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
3 | Đinh, Trần Minh | FTU | Đại học Ngoại Thương |
4 | Đỗ, Hoàng Quốc Bảo | NEU | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
5 | Dương, Tuấn Khang | NHH | Học viện Ngân Hàng |
6 | Hà, Hoàng Tiến | TLA | Đại học Thủy Lợi |
7 | Hồ, Minh Hiếu | DDA | Đại học Công Nghệ Đông Á |
8 | Hoàng, Minh Tài | NHF | Đại học Hà Nội |
9 | Hoàng, Viết Hậu | FTU | Đại học Ngoại Thương |
10 | Lê, Đức Nam | FPT | Đại học FPT |
11 | Lê, Đức Thái | VNU | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
12 | Lê, Gia Bảo | BKA | Đại học Bách Khoa |
13 | Lê, Ngọc Lâm | FPT | Đại học FPT |
14 | Lê, Xuân Tâm | TLA | Đại học Thủy Lợi |
15 | Lưu, Đức Phú | TLA | Đại học Thủy Lợi |
16 | Ngô, Duy Hoàng | BKA | Đại học Bách Khoa |
17 | Ngô, Quốc An | NEU | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
18 | Nguyễn, Đình Hào Thiên | NHF | Đại học Hà Nội |
19 | Nguyễn, Doãn Hoàng Minh | FTU | Đại học Ngoại Thương |
20 | Nguyễn, Đức An | BKA | Đại học Bách Khoa |
21 | Nguyễn, Đức Minh | KTA | Đại học Kiến Trúc |
22 | Nguyễn, Đức Thịnh | TLA | Đại học Thủy Lợi |
23 | Nguyễn, Gia Nghĩa | KTA | Đại học Kiến Trúc |
24 | Nguyễn, Hoàng Dương | VNU | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
25 | Nguyễn, Huy Công | HVN | Học viện Nông Nghiệp |
26 | Nguyễn, Ngọc Huy | NHH | Học viện Ngân Hàng |
27 | Nguyễn, Phúc Long Huy | TLA | Đại học Thủy Lợi |
28 | Nguyễn, Quang Đức | BKA | Đại học Bách Khoa |
29 | Nguyễn, Thành Trung | TLA | Đại học Thủy Lợi |
30 | Nguyễn, Tiến Lực | NHH | Học viện Ngân Hàng |
31 | Nguyễn, Tuấn Minh | NEU | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
32 | Nguyễn, Văn Lâm | VNU | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
33 | Nguyễn, Văn Nam | NHF | Đại học Hà Nội |
34 | Nguyễn, Vinh Khánh | NEU | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
35 | Nông, Việt Hoàng | ANH | Học viện An Ninh Nhân Dân |
36 | Lê, Hồng Anh | ANH | Học viện An Ninh Nhân Dân |
37 | Phạm, Đức Dũng | KMA | Học việnKỹ Thuật Mật Mã |
38 | Phạm, Hải Đăng | VNU | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
39 | Phạm, Văn Tuân | DDA | Đại học Công Nghệ Đông Á |
40 | Trần, Công Thế Anh | BKA | Đại học Bách Khoa |
41 | Trần, Đắc Nhật Anh | VNU | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
42 | Trần, Đức Thắng | NHH | Học viện Ngân Hàng |
43 | Trần, Hải Nam | DDA | Đại học Công Nghệ Đông Á |
44 | Trần, Hoàng Long | FTU | Đại học Ngoại Thương |
45 | Trần, Nhật Cường | TDH | Đại học Sư phạm TDTT Hà Nội |
46 | Trần, Thiện Thành | NEU | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
47 | Trần, Việt Đức | NHH | Học viện Ngân Hàng |
48 | Triệu, Văn Phú | DDA | Đại học Công Nghệ Đông Á |
49 | Vũ, Đức Thắng | NHF | Đại học Hà Nội |
50 | Vũ, Minh Hiển | FPT | Đại học FPT |
51 | Vũ, Minh Hiếu | TDH | Đại học Sư phạm TDTT Hà Nội |
52 | Vũ, Tùng Sơn | HVN | Học viện Nông Nghiệp |
|
|
|
|