最終更新日25.04.2024 12:52:28, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
スタート順位リスト
番号 | Name | 国名 | 性別 | クラブ/場所 |
1 | Bạch, Thành An | DKT | | Th Đoàn Kết |
2 | Bùi, Gia Hân | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
3 | Bùi, Hà Diệp Anh | VTT | w | Thcs Võ Trường Toản |
4 | Bùi, Hoàng Quân | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
5 | Bùi, Hồng Nhung | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
6 | Bùi, Hữu Hoàng Phúc | P04 | | Phường 4 |
7 | Bùi, Minh Quang | VTT | | Thcs Võ Trường Toản |
8 | Bùi, Nam Nhật | PRD | | Phường Rạch Dừa |
9 | Bùi, Ngọc Huy | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
10 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | KDH | | Th Kim Dinh |
11 | Bùi, Phan An | TĐ2 | | Thcs Nguyễn Thị Định |
12 | Bùi, Phương Anh | P09 | w | Phường 9 |
13 | Bùi, Quang Khải | PRD | | Phường Rạch Dừa |
14 | Bùi, Tuấn Khang | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
15 | Bùi, Trọng Danh | DKT | | Th Đoàn Kết |
16 | Bùi, Văn Thành | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
17 | Bùi, Xuân Đức | CLH | | Th Chí Linh |
18 | Cao, Anh Quốc | PT1 | | Th Phước Thắng |
19 | Cao, Đắc Đắc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
20 | Cao, Đình Minh Trí | BMH | | Th Bình Minh |
21 | Cao, Minh Hiếu | VAS | | Th Việt Anh |
22 | Cao, Nguyễn Phúc Điền | VNG | | Th Võ Nguyên Giáp |
23 | Cao, Nhật Kỳ Anh | P12 | | Phường 12 |
24 | Cao, Thái Hoàng Khải | PT1 | | Th Phước Thắng |
25 | Cao, Thế Nguyên | P10 | | Phường 10 |
26 | Chang, Phạm Hoàng Hải | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
27 | Chang, Phạm Ngọc Anh | HXM | w | Huyện Xuyên Mộc |
28 | Châu, Trọng Khang | BRG | | Th Bưng Riềng |
29 | Chu, Băng Băng | PTN | w | Phường Thắng Nhất Tp. V |
30 | Chu, Hữu Phước | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
31 | Chu, Kim Đức Tài | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
32 | Chu, Minh Hiền | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
33 | Chu, Thị Hà My | LDN | w | Th Long Điền |
34 | Dương, Hoàng Minh | NBH | | Th Nguyễn Bá Học |
35 | Dương, Minh Chánh | HB3 | | Thpt Hòa Bình |
36 | Dương, Minh Đạt | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
37 | Dương, Minh Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
38 | Dương, Minh Quân | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
39 | Dương, Ngọc Mỹ Duyên | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
40 | Dương, Nguyễn Ngọc Hân | BKL | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (Huy |
41 | Dương, Nhật Thành | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
42 | Dương, Thành Trung | VAS | | Th Việt Anh |
43 | Dương, Việt Hoàng | DKT | | Th Đoàn Kết |
44 | Dương, Vũ Hương Thảo | NTD | w | Th Nguyễn Thanh Đằng |
45 | Đàm, Như Nguyệt | PT1 | w | Th Phước Thắng |
46 | Đàm, Phú Bình | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
47 | Đào, Duy An | P04 | | Phường 4 |
48 | Đào, Duy Khang | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
49 | Đào, Đức Thiện Quý | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
50 | Đào, Hải Nam | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
51 | Đào, Hương Trà | PT1 | w | Th Phước Thắng |
52 | Đào, Khánh Lâm | PAN | | Th Phước An |
53 | Đào, Ngọc Lan Phương | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
54 | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
55 | Đào, Nhật Minh | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
56 | Đào, Quang Đức Uy | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
57 | Đào, Quỳnh Như | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
58 | Đào, Thế Huy | KNG | | Trường Khai Nguyên |
59 | Đào, Thiên Lộc | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
60 | Đào, Trần Mạnh Tú | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
61 | Đào, Xuân Phúc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
62 | Đặng, Bảo Châu | NSL | | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
63 | Đặng, Bảo Trân | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
64 | Đặng, Đình Nguyên Khang | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
65 | Đặng, Gia Hân | PTN | w | Phường Thắng Nhất Tp. V |
66 | Đặng, Hồng Gia Huy | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
67 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
68 | Đặng, Mai Phương | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
69 | Đặng, Minh Nghĩa | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
70 | Đặng, Ngọc Anh | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
71 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
72 | Đặng, Nhật Minh | VAS | | Th Việt Anh |
73 | Đặng, Phạm Quốc Cường | LQD | | Chuyên Lqđ |
74 | Đặng, Trí Vinh | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
75 | Đậu, Nguyễn Hoàng Vinh | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
76 | Đinh, Chấn Nguyên | QTR | | Th Quang Trung |
77 | Đinh, Duy Thái | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
78 | Đinh, Đức Khiêm | DKT | | Th Đoàn Kết |
79 | Đinh, Đức Vũ An | VAS | | Th Việt Anh |
80 | Đinh, Gia Bảo | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
81 | Đinh, Gia Minh | KNG | | Trường Khai Nguyên |
82 | Đinh, Hoàng Long | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
83 | Đinh, Hồ Bảo Khang | NBH | | Th Nguyễn Bá Học |
84 | Đinh, Hồ Bảo Như | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
85 | Đinh, Kiệt | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
86 | Đinh, Lê Tuấn Anh | NSL | | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
87 | Đinh, Nguyên Huy | P09 | | Phường 9 |
88 | Đinh, Nhật Thành | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
89 | Đinh, Quốc Vương | KNG | | Trường Khai Nguyên |
90 | Đinh, Sỹ Anh Quân | P11 | | Phường 11 |
91 | Đinh, Thị Diễm Kiều | NSL | w | Trường Thcs Ngô Sĩ Liên |
92 | Đinh, Văn Quang Huy | CLH | | Th Chí Linh |
93 | Đoàn, Bảo Ngọc | SNV | w | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
94 | Đoàn, Gia Hưng | THC | | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
95 | Đoàn, Lê Thu Quỳnh | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
96 | Đoàn, Minh Khôi | PAN | | Th Phước An |
97 | Đoàn, Nhật Tân | PBU | | Th Phước Bửu |
98 | Đoàn, Trung Dũng | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
99 | Đỗ, Đăng Khoa | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
100 | Đỗ, Đình Ngọc Quang | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
101 | Đỗ, Gia Bảo | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
102 | Đỗ, Gia Khang | P11 | | Phường 11 |
103 | Đỗ, Hồng Trà | DVD | w | Th Đăng Văn Dực |
104 | Đỗ, Mạnh Tú | PRD | | Phường Rạch Dừa |
105 | Đỗ, Minh Khôi | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
106 | Đỗ, Nguyên | KNG | | Trường Khai Nguyên |
107 | Đỗ, Nhật Nam | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
108 | Đỗ, Phúc Hưng | TSN | | Th Trường Sơn |
109 | Đỗ, Quốc Thiên | CVN | | Th Cao Văn Ngọc |
110 | Đỗ, Tuấn Kiệt | PRD | | Phường Rạch Dừa |
111 | Đỗ, Thành Đạt | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
112 | Đỗ, Thanh Tùng | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
113 | Đỗ, Thị Thùy Vân | P11 | w | Phường 11 |
114 | Đồng, Kỳ Phong | KID | | Ttctxhbv Trẻ Em Brvt |
115 | Đồng, Minh Huy | BKV | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
116 | Hà, Anh Khoa | TTM | | TH Thắng Tam |
117 | Hà, Bách Lâm | NBH | | Th Nguyễn Bá Học |
118 | Hà, Minh Triết | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
119 | Hà, Phú Hưng | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
120 | Hà, Thị Minh Thư | PRD | w | Phường Rạch Dừa |
121 | Hòa, Bích Ngọc | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
122 | Hòa, Quang Minh | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
123 | Hoàng, Anh Duy | P04 | | Phường 4 |
124 | Hoàng, Anh Đức | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
125 | Hoàng, Anh Kiệt | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
126 | Hoàng, Bảo Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
127 | Hoàng, Đại Dương | THC | | Chiến Binh Tí Hon |
128 | Hoàng, Đức Nhân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
129 | Hoàng, Gia Đạt | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ (Huyện |
130 | Hoàng, Gia Khang | P04 | | Phường 4 |
131 | Hoàng, Gia Minh | P04 | | Phường 4 |
132 | Hoàng, Hạo Nhiên | P09 | | Phường 9 |
133 | Hoàng, Kim Ngân | CLH | w | Th Chí Linh |
134 | Hoàng, Khôi Nguyên | KNG | | Trường Khai Nguyên |
135 | Hoàng, Minh Huy | PTN | | Phường Thắng Nhất Tp. V |
136 | Hoàng, Ngọc Ánh Dương | CLH | w | Th Chí Linh |
137 | Hoàng, Ngọc Tùng | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
138 | Hoàng, Nhật Khánh | NDU | | Thcs Nguyễn Du (Tp Bà Rịa |
139 | Hoàng, Tấn Kiệt | P10 | | Phường 10 |
140 | Hoàng, Thanh Thảo Nguyên | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
141 | Hoàng, Thảo Nhi | BKV | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
142 | Hoàng, Thị Minh Tâm | HXM | w | Huyện Xuyên Mộc |
143 | Hoàng, Thị Quỳnh Như | THC | w | Trung Tâm Cờ Vua Chiến Bi |
144 | Hồ, Đặng Minh An | VAS | w | Th Việt Anh |
145 | Hồ, Ngọc Bảo | LMC | | Th Lê Minh Châu |
146 | Hồ, Phương Vy | BTX | w | Th Bùi Thị Xuân |
147 | Hồ, Quang Nhật | PRD | | Phường Rạch Dừa |
148 | Hồ, Quỳnh Ngân | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
149 | Hồ, Ý Phương | LLN | w | Th Long Liên |
150 | Huỳnh, Hoàng Huy | LMC | | Th Lê Minh Châu |
全体のリスト表示
|
|
|