注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA TÌM KIẾM TÀI NĂNG TRANH CÚP CHIẾN BINH TÍ HON LẦN THỨ 3 NĂM 2024 U10最后更新14.04.2024 06:38:01, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi Ngọc Nguyên Khang, | | VIE | 0 | VĐV TỰ DO |
2 | | ĐÀO LÊ KIM BẢO, | | VIE | 0 | THANH HOÁ |
3 | | Đỗ Phạm Thanh Thư G, | | VIE | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
4 | | Hoàng Gia Bảo, | | VIE | 0 | VĐV Tự do |
5 | | Hoàng minh thành, | | VIE | 0 | Vđv tự do |
6 | | Hoàng Ngọc Chí Bảo, | | VIE | 0 | Hoằng Đồng |
7 | | Lê Bảo Châu, | | VIE | 0 | TH Tân Sơn |
8 | | Lê Đức Anh, | | VIE | 0 | Trường Điện Biên 2 |
9 | | Lê Minh Đức, | | VIE | 0 | Hoằng Đồng |
10 | | Lê Quang Vinh, | | VIE | 0 | CBTH |
11 | | Lê Thế Vinh, | | VIE | 0 | HDU STAR Chess Club |
12 | | Lê Văn Bảo, | | VIE | 0 | TH Hoằng Quang |
13 | | Lê Viết Anh Quốc, | | VIE | 0 | TD |
14 | | Mai Tùng Lâm, | | VIE | 0 | CBTH |
15 | | Ngô Khang Nguyên, | | VIE | 0 | THANH HOÁ |
16 | | Nguyễn Bảo Hà Châu G, | | VIE | 0 | TD |
17 | | Nguyễn Bảo Phong, | | VIE | 0 | td |
18 | | Nguyễn Danh Khoa, | | VIE | 0 | Thanh Hoá |
19 | | Nguyễn Đức Thiện, | | VIE | 0 | VĐV TỰ DO |
20 | | Nguyễn Hải Đăng, | | VIE | 0 | th hoằng thái |
21 | | Nguyễn Hữu Anh Kiệt, | | VIE | 0 | HDU STAR Chess Club |
22 | | Nguyễn Hữu Hải Anh, | | VIE | 0 | Trường TH&THCS Hoằng Đồng |
23 | | Nguyễn Nam Phong, | | VIE | 0 | TD |
24 | | Nguyễn Văn An, | | VIE | 0 | CBTH |
25 | | Phạm Ngọc Thạch, | | VIE | 0 | clb quỳnh lưu |
26 | | Phạm Quang Anh, | | VIE | 0 | Quang Hải Chess |
27 | | Phạm Quỳnh Anh G, | | VIE | 0 | THANH HOÁ |
28 | | Trịnh Ngọc Hùng, | | VIE | 0 | VĐV tự do |
29 | | Trịnh Tuấn Phong, | | VIE | 0 | THANH HOÁ |
|
|
|
|