GIẢI CỜ VUA TÌM KIẾM TÀI NĂNG TRANH CÚP CHIẾN BINH TÍ HON LẦN THỨ 3 NĂM 2024 U8Darrera actualització14.04.2024 06:35:02, Creador/Darrera càrrega: Co Vua Quan Doi
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
1 | | Bùi Quang Dũng, | | VIE | 0 | TH tân phong 3 |
2 | | Đặng Bảo Yên G, | | VIE | 0 | Hậu Lộc |
3 | | Đinh Gia Huy, | | VIE | 0 | THANH HOÁ |
4 | | Đinh Lê Nhật Minh, | | VIE | 0 | CBTH |
5 | | Đinh Lê Nhật Minh, | | VIE | 0 | TD |
6 | | Lê Anh Hùng, | | VIE | 0 | Dream Chess |
7 | | Lê đăng Phong, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
8 | | Lê Đức Vinh, | | VIE | 0 | Hoằng Hoá |
9 | | Lê Duy Hải, | | VIE | 0 | Dream Chess |
10 | | Lê Phạm Bình Minh, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
11 | | Lê Thị Nhật Anh G, | | VIE | 0 | Dream Chess |
12 | | Lê Thiều Hoàng Quân, | | VIE | 0 | CBTH |
13 | | Lê Trường An, | | VIE | 0 | Quang Hải Chess
|
14 | | Lê Viết Quang, | | VIE | 0 | CBTH |
15 | | Lê Xuân Lương, | | VIE | 0 | cờ vua quỳnh lưu |
16 | | Ngô Đức Hùng, | | VIE | 0 | CBTH |
17 | | Nguyễn Anh Khôi, | | VIE | 0 | Hoằng quỳ hoằng Hóa |
18 | | Nguyễn Đình Quang, | | VIE | 0 | Cờ Vua Quỳnh Lưu |
19 | | Nguyễn Hoàng Minh, | | VIE | 0 | CBTH |
20 | | Nguyễn Hồng Lâm, | | VIE | 0 | TD |
21 | | Nguyễn Hữu Hồng Phúc, | | VIE | 0 | CBTH |
22 | | Nguyễn Huy Nam, | | VIE | 0 | Dream Chess |
23 | | Nguyễn Mạnh Tùng, | | VIE | 0 | TD |
24 | | Nguyễn Minh Anh G, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
25 | | Nguyễn Minh Quân, | | VIE | 0 | Dream Chess |
26 | | Nguyễn Ngọc Hà G, | | VIE | 0 | Phú Sơn |
27 | | Nguyễn Trần Anh Phát, | | VIE | 0 | Quang Hải Chess
|
28 | | Nguyễn Trọng đức, | | VIE | 0 | TD |
29 | | Nguyễn Tuấn Minh, | | VIE | 0 | CBTH |
30 | | Trần Anh Châu, | | VIE | 0 | CBTH |
31 | | Trần Lê Nhật Minh, | | VIE | 0 | Quang Hải Chess |
32 | | Trần Quang Trung Anh, | | VIE | 0 | Dream Chess |
33 | | Trịnh Đăng Dương, | | VIE | 0 | THANH HOÁ |
34 | | Trịnh Đức Minh, | | VIE | 0 | CBTH |
35 | | Trịnh Duy Nam, | | VIE | 0 | TD |
36 | | Trương Ngọc Khánh, | | VIE | 0 | CBTH |
37 | | Vũ đình phúc, | | VIE | 0 | CBTH |
38 | | Tran` Quốc Tuân', | | VIE | 0 | Thanh Hoa' |
|
|
|
|