注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA TÌM KIẾM TÀI NĂNG TRANH CÚP CHIẾN BINH TÍ HON LẦN THỨ 3 NĂM 2024 U7最后更新14.04.2024 06:58:29, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi Đức Thịnh, | | VIE | 0 | QTH School |
2 | | Đỗ Minh Đạt, | | VIE | 0 | CBTH |
3 | | Đoàn Thế Vinh, | | VIE | 0 | CBTH |
4 | | Hồ Tuệ, | | VIE | 0 | Nghệ An |
5 | | Hoàng Lê Minh Quân, | | VIE | 0 | Thanh Hoá |
6 | | Hoàng Minh, | | VIE | 0 | CBTH |
7 | | Hoàng Nguyên Vũ, | | VIE | 0 | CBTH |
8 | | Lê Bá Nhật Minh, | | VIE | 0 | CBTH |
9 | | Lê Bảo Phong, | | VIE | 0 | Thanh Hoá |
10 | | Lê Hải Nam, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
11 | | Lê Quang Vinh, | | VIE | 0 | Trường TH Hoằng Quang |
12 | | Lê Trọng Hiếu, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
13 | | Lê trọng nam phong, | | VIE | 0 | Dream Chess |
14 | | Mai Minh Huy, | | VIE | 0 | TD |
15 | | Nguyễn Anh Dũng, | | VIE | 0 | Thanh Hoá |
16 | | Nguyễn Gia Khánh, | | VIE | 0 | Trường TH Hoằng Quang |
17 | | Nguyễn Lan Phương G, | | VIE | 0 | Dream Chess |
18 | | Nguyễn Minh Khang, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
19 | | Nguyễn Minh Nguyên, | | VIE | 0 | Quang Hải Chess |
20 | | Nhữ An Phước, | | VIE | 0 | Nghệ An |
21 | | Phạm Đăng Khôi, | | VIE | 0 | Nghệ An |
22 | | Phạm Khánh Ly G, | | VIE | 0 | Thanh Hoá |
23 | | Phạm Kim Bình, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
24 | | Trần Hoàng Bách, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
25 | | Trần Quốc Tuấn, | | VIE | 0 | Thanh Hoá |
26 | | Trịnh Bảo Khang, | | VIE | 0 | TH Minh Khai 1 |
27 | | Trịnh Xuân Cường, | | VIE | 0 | TD |
28 | | Vũ Bảo Sơn, | | VIE | 0 | Nghệ An |
|
|
|
|