Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:
Turnuva detaylarını göster
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ ASEANSon güncelleme20.04.2024 06:21:17, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Başlangıç Sıralaması
No. | | İsim | FIDE ID | FED | ELO | Cinsiyet | Gr |
1 | WFM | Trần, Thị Kim Loan | 12400360 | HPH | 2010 | | |
2 | WFM | Trần, Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1976 | | ASF |
3 | | Bùi, Thị Mỹ Hằng | 12401943 | BRV | 1975 | | ASF |
4 | | Lê, Phú Nguyên Thảo | 12401536 | BRV | 1964 | | ASF |
5 | | Đoàn, Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | 1944 | | ASF |
6 | WFM | Tôn, Nữ Hồng Ân | 12401803 | BRV | 1925 | | ASF |
7 | | Trần, Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1908 | | ASF |
8 | WFM | Mai, Thiên Kim Ngọc Diệp | 12401846 | BRV | 1899 | | ASF |
9 | WFM | Vũ, Thị Diệu Ái | 12400629 | KGI | 1883 | | ASF |
10 | WFM | Vũ, Thị Diệu Uyên | 12403180 | KGI | 1875 | | ASF |
11 | WFM | Phạm, Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | 1862 | | ASF |
12 | | Ngô, Thị Mỹ Duyên | 12407062 | BDH | 1843 | | ASF |
13 | | Cao, Minh Trang | 12403016 | BGI | 1835 | | ASF |
14 | | Nguyễn, Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1671 | | ASF |
15 | | Nguyễn, Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1613 | | ASF |
16 | | Nguyễn, Thanh Thủy | 12418218 | BRV | 1545 | | ASF |
17 | | Nguyễn, Phương Nghi | 12454672 | BDH | 0 | | ASF |
18 | | Nguyễn, Thị Thảo | 12451681 | BRV | 0 | | ASF |
19 | | Trần, Hoàng Bảo Châu | 12454680 | BDH | 0 | | ASF |
|
|
|
|