注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA LONG BIÊN MỞ RỘNG 2024 BẢNG G10最后更新14.04.2024 06:13:02, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bành Phương Chi, | | VIE | 0 | IQ_EQ |
2 | | Bùi Hoàng Khánh Ngọc, | | VIE | 0 | Tự do |
3 | | Cao Minh Anh, | | VIE | 0 | Đô Thị VH |
4 | | Đỗ Hoài An, | | VIE | 0 | Sài đồng |
5 | | Hà Diệu Linh, | | VIE | 0 | Bồ Đề |
6 | | Hoàng Nguyên Ngọc, | | VIE | 0 | Việt Hưng |
7 | | Lê Thị Hà Chi, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
8 | | Nguyễn Gia Hân, | | VIE | 0 | Long Biên |
9 | | Nguyễn Minh Hằng, | | VIE | 0 | Bồ Đề |
10 | | Phạm Minh Châu, | | VIE | 0 | Ngọc Lâm |
11 | | Phan Lê Phương Giang, | | VIE | 0 | Gia Quất |
12 | | Trương Nguyễn Hà Vy, | | VIE | 0 | Ái mộ A |
13 | | Vũ Diệu Hòa, | | VIE | 0 | Vinschool |
14 | | Vũ Lê Diệp Anh, | | VIE | 0 | Bồ Đề |
15 | | Vũ Thùy Châu, | | VIE | 0 | Vũ Xuân Thiều |
|
|
|
|