注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA LONG BIÊN MỞ RỘNG 2024 BẢNG U10最后更新14.04.2024 07:06:35, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Chu Đức Bảo Châu, | | VIE | 0 | TD |
2 | | Đoàn Minh Đức, | | VIE | 0 | NBK |
3 | | Hoàng Minh Hiếu, | | VIE | 0 | VNCB |
4 | | Lê Kim Sơn, | | VIE | 0 | Ái Mộ B |
5 | | Nguyễn Anh Cường, | | VIE | 0 | Việt Hưng |
6 | | Nguyễn Công Giang, | | VIE | 0 | Thăng Long |
7 | | Nguyễn Đức Minh Trung, | | VIE | 0 | Gia Quất |
8 | | Nguyễn Gia Hưng, | | VIE | 0 | TD |
9 | | Nguyễn Hải Đăng, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
10 | | Nguyễn Hải Đăng Phong, | | VIE | 0 | IQ-EQ |
11 | | Nguyễn Hữu Kiên, | | VIE | 0 | Ái Mộ A |
12 | | Nguyễn Minh Khang, | | VIE | 0 | Thăng Long |
13 | | Nguyễn Minh Quân, | | VIE | 0 | Đoàn Kết |
14 | | Nguyễn Ngọc Lâm, | | VIE | 0 | Ái Mộ A |
15 | | Nguyễn Nhật Anh, | | VIE | 0 | NBK |
16 | | Nguyễn Nhật Minh (AMA), | | VIE | 0 | Ái Mộ A |
17 | | Nguyễn Nhật Minh (NTN), | | VIE | 0 | Ngô Thì Nhậm |
18 | | Nguyễn Quang Huy, | | VIE | 0 | Ngọc Lâm |
19 | | Nguyễn Quang Minh, | | VIE | 0 | Ngọc Thụy |
20 | | Nguyễn Quốc Vinh, | | VIE | 0 | Điện Biên |
21 | | Nguyễn Trọng Nhân, | | VIE | 0 | Gia Quất |
22 | | Nguyễn Trung Kiên, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
23 | | Nguyễn Trường Giang, | | VIE | 0 | Trần Quốc Toản |
24 | | Phạm Doãn Đăng Phong, | | VIE | 0 | Ái Mộ B |
25 | | Phạm Vũ Hoàng Minh, | | VIE | 0 | Ái Mộ A |
26 | | Tạ Ng Quang Phương, | | VIE | 0 | MCC |
27 | | Trần Minh Hiếu, | | VIE | 0 | Ngọc Thụy |
28 | | Võ Bảo Lâm, | | VIE | 0 | Ngọc Lâm |
29 | | Vũ Anh Khang, | | VIE | 0 | MCC |
|
|
|
|