GIẢI CỜ VUA LONG BIÊN MỞ RỘNG 2024 BẢNG U9Darrera actualització14.04.2024 07:22:33, Creador/Darrera càrrega: Co Vua Quan Doi
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
1 | | Nguyễn Quang Huy, | | VIE | 0 | Ngọc Lâm |
2 | | Bùi Trần Duy Hưng, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
3 | | Đăng Minh Khôi, | | VIE | 0 | TD |
4 | | Đặng Viết Nhật Minh, | | VIE | 0 | Ngọc Lâm |
5 | | Đinh Sơn Bách, | | VIE | 0 | SMK |
6 | | Đỗ Đức Trí, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
7 | | Đỗ Gia Nguyên, | | VIE | 0 | IQ-EQ |
8 | | Đỗ Minh Quân, | | VIE | 0 | Gia Quất |
9 | | Đoàn Bảo Khang, | | VIE | 0 | TD |
10 | | Đoàn Trịnh Gia Huy, | | VIE | 0 | TTV |
11 | | Giang Việt Khánh, | | VIE | 0 | Ái Mộ B |
12 | | Hồ Ngọc Quyết, | | VIE | 0 | SMK |
13 | | Hoàng Khánh Trung, | | VIE | 0 | Thạch Bàn B |
14 | | Lê An Nguyên, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
15 | | Lê Khánh Toàn, | | VIE | 0 | Bồ Đề |
16 | | Lê Nguyễn Bảo Minh, | | VIE | 0 | Hồng Hà |
17 | | Ngô Gia Khánh, | | VIE | 0 | NBK |
18 | | Nguyễn An Phú, | | VIE | 0 | Thạch Bàn B |
19 | | Nguyễn Bảo Minh, | | VIE | 0 | Thạch Bàn B |
20 | | Nguyễn Chu Phong, | | VIE | 0 | TD |
21 | | Nguyễn Đăng Quang Minh, | | VIE | 0 | Bồ Đề |
22 | | Nguyễn Văn Kiệt, | | VIE | 0 | SMK |
23 | | Nguyễn Đình Nhật Nam, | | VIE | 0 | Ngọc Lâm |
24 | | Nguyễn Gia Phú, | | VIE | 0 | Ngọc Lâm |
25 | | Nguyễn Hoàng Sơn, | | VIE | 0 | Gia Quất |
26 | | Nguyễn Nhật Quang, | | VIE | 0 | Ái Mộ A |
27 | | Nguyễn Phú Hưng, | | VIE | 0 | Ái Mộ A |
28 | | Nguyễn Phúc Khang, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
29 | | Nguyễn Quang Vinh, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
30 | | Nguyễn Văn Thành Nam, | | VIE | 0 | Thạch Bàn B |
31 | | Nguyễn Việt Hoàng, | | VIE | 0 | IQ-EQ |
32 | | Nguyễn Vĩnh Giang, | | VIE | 0 | IQ - EQ |
33 | | Phạm Anh Sơn, | | VIE | 0 | Gia Quất |
34 | | Phạm Đăng Kiên, | | VIE | 0 | Bồ Đề |
35 | | Phạm Đỗ Nhật Minh, | | VIE | 0 | Văn Hiến |
36 | | Phạm Hoàng Hải Đăng, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
37 | | Tống Quang Minh, | | VIE | 0 | Thạch Bàn A |
38 | | Trần Bảo Nam, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
39 | | Trần Phú Sơn, | | VIE | 0 | Tự Do |
40 | | Trần Thái Sơn, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
41 | | Trần Tuấn Anh, | | VIE | 0 | Greenfield |
42 | | Trần Tuấn Kiệt, | | VIE | 0 | NBK |
43 | | Trịnh Viết Tuấn Phong, | | VIE | 0 | IQ-EQ |
44 | | Đào Nguyên Anh, | | VIE | 0 | Bồ Đề |
|
|
|
|