注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch cờ vua Đông Anh tháng 4 năm 2024 - Tranh cúp cờ vua Đông Anh U8+9最后更新21.04.2024 12:10:46, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi, Hoàng Nam | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
2 | | Hoàng, Bảo An | | VIE | 0 | Th Thị Trấn A |
3 | | Lê, Bảo Ngọc | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
4 | | Lê, Khánh Tùng | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
5 | | Lưu, Đồng Hải Đăng | | VIE | 0 | TH Vân Nội |
6 | | Lương, Xuân Minh Khang | | VIE | 0 | TH Kim Nỗ |
7 | | Nguyễn, Bảo Kiên | | DAC | 0 | CLB Cờ Vua Tư Duy |
8 | | Nguyễn, Nguyên Khoa | | VIE | 0 | TH An Dương Vương |
9 | | Nguyễn, Đức Bảo Lâm | | VIE | 0 | TH An Dương Vương |
10 | | Nguyễn, Anh Minh | | VIE | 0 | Th Vân Nội |
11 | | Nguyễn, Anh Đức | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
12 | | Nguyễn, Duy Minh Sơn | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
13 | | Nguyễn, Hoàng Hiếu | | VIE | 0 | Th An Dương Vương |
14 | | Nguyễn, Hoàng Việt | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
15 | | Nguyễn, Hồ Nhật Anh | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
16 | | Nguyễn, Hữu Bảo Phúc | | VIE | 0 | Th Vinschool |
17 | | Nguyễn, Khắc Minh Quân | | VIE | 0 | Gia Lâm, Hà Nội |
18 | | Nguyễn, Minh Khang | | VIE | 0 | Th Nam Hồng |
19 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Quân | | VIE | 0 | Th Lomonoxop |
20 | | Nguyễn, Quang Hào | | VIE | 0 | Th Đông Hội |
21 | | Nguyễn, Trung Hải | | VIE | 0 | Đông Anh, Hà Nội |
22 | | Nguyễn, Trung Hải - Kim Nỗ | | VIE | 0 | Trường Ptcs Kim Nỗ |
23 | | Nguyễn, Trường Phong | | VIE | 0 | Th Thị Trấn A |
24 | | Nguyễn, Tuệ Linh - N | | TKC | 0 | CLB Tứ Kỳ Chess |
25 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | VIE | 0 | Th Kim Nỗ |
26 | | Nguyễn, Xuân Quang | | VIE | 0 | Th Thăng Long |
27 | | Nguyễn, Đỗ Minh Quân | | VIE | 0 | Th Đông Hội |
28 | | Nguyễn, Đức Minh | | VIE | 0 | Lào Cai |
29 | | Ngô, Gia Hưng | | VIE | 0 | TH Archiemes Đông Anh |
30 | | Ngô, Khánh Huy | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
31 | | Ngô, Đăng Hoàn | | VIE | 0 | Th An Dương Vương |
32 | | Nhữ, Minh Tuấn | | VIE | 0 | Th An Dương Vương |
33 | | Phạm, Thành Long | | TNC | 0 | Clb Cờ Thái Nguyên |
34 | | Phạm, Đức Duy | | TKC | 0 | CLB Tứ Kỳ Chess |
35 | | Trương, Hiểu Phong | | VIE | 0 | Th Bắc Hồng |
36 | | Trần, Khánh Duy | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc |
37 | | Tạ, Lý Công | | VIE | 0 | Th Đại Mạch |
38 | | Vũ, Đức Minh | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
39 | | Đàm, Hải Anh | | VIE | 0 | TH Kim Nỗ |
40 | | Đào, Đình Hải Nam | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Đông Hội |
41 | | Đặng, Duy Anh | | VIE | 0 | Th Thị Trấn A |
42 | | Đặng, Thảo Vy - N | | VIE | 0 | TH An Dương Vương |
43 | | Nguyễn, Hoàng Việt | | VIE | 0 | Trường Archiemes Đông Anh |
44 | | Chu, Gia Kiên | | VIE | 0 | |
|
|
|
|