注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải vô địch cờ vua Đông Anh tháng 4 năm 2024 - Tranh cúp cờ vua Đông Anh U10+11最后更新21.04.2024 11:30:56, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi, Hà Phương - N | | VIE | 0 | TH Thị Trấn A |
2 | | Chu, Đức Minh | | VIE | 0 | TH Thanh Xuân |
3 | | Chu, Sĩ Long | | VIE | 0 | Th Đông Hội |
4 | | Hà, Thanh Bình | | VIE | 0 | Tự do |
5 | | Lê, Duy Khôi | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc |
6 | | Nguyễn, Khả Gia Phúc | | VIE | 0 | TH Kim Nỗ |
7 | | Nguyễn, Minh Châu - N | | TKC | 0 | CLB Tứ Kỳ Chess |
8 | | Nguyễn, Duy Minh Nhuệ | | VIE | 0 | Tự Do |
9 | | Nguyễn, Minh Quang | | VIE | 0 | Th Vĩnh Ngọc |
10 | | Nguyễn, Thúy Vy - N | | VIE | 0 | TH Vinschool |
11 | | Nguyễn, Trung Kiên | | VIE | 0 | TH Thị Trấn A |
12 | | Nguyễn, Đức Duy | | VIE | 0 | Clb Cờ Vua Đông Anh |
13 | | Ngô, Duy Khánh | | VIE | 0 | Thcs Archimedes Đông Anh |
14 | | Ngô, Quý Minh Phúc | | VIE | 0 | Th Đông Hội |
15 | | Ngô, Đức Minh | | VIE | 0 | Tự do |
16 | | Thân, Phương Linh - N | | VIE | 0 | TH Kim Nỗ |
17 | | Trần, Duy Khoa | | VIE | 0 | TH Cổ Loa |
18 | | Trần, Minh Hiếu | | VIE | 0 | Th Ngọc Thụy, Long Biên |
19 | | Trần, Đức Hoàng Phát | | VIE | 0 | Th Archimedes Đông Anh |
20 | | Trịnh, Khắc An | | VIE | 0 | Tự Do |
21 | | Đỗ, Hoàng Gia Bảo | | VIE | 0 | TH Ban Mai |
22 | | Đỗ, Thanh Phong | | VIE | 0 | Thcs Archimedes Đông Anh |
|
|
|
|