注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải cờ vua Osen Cafe Tournament u10最后更新08.04.2024 11:07:38, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Bùi, Sơn Tùng | | DSC | 0 |
2 | | Kiều, Minh Khôi | | CTM | 0 |
3 | | Lê, Minh Ngọc Hà | | VIE | 0 |
4 | | Lê, Trung Quân | | CTM | 0 |
5 | | Nguyễn, Duy Phúc | | VIE | 0 |
6 | | Nguyễn, Hoàng Gia Hưng | | AIC | 0 |
7 | | Nguyễn, Hải An | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn, Hải Nam | | TCO | 0 |
9 | | Nguyễn, Thanh Thảo | | CHH | 0 |
10 | | Nguyễn, Thành Vinh | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn, Thái An | | TNV | 0 |
12 | | Nguyễn, Đặng Nhật Minh | | TCO | 0 |
13 | | Nguyễn, Đức Tiến | | NGI | 0 |
14 | | Phan, Nhật Minh | | VIE | 0 |
15 | | Phạm, Minh Quân | | VIE | 0 |
16 | | Trần, Thế Quang | | TNV | 0 |
17 | | Vũ, Tuấn Khang | | DSC | 0 |
18 | | Đặng, Châu Anh | | DSC | 0 |
19 | | Đặng, Đình Nguyên | | VIE | 0 |
20 | | Đỗ, Thanh Lâm | | DSC | 0 |
|
|
|
|