注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải cờ vua Osen Cafe Tournament u9最后更新08.04.2024 11:05:50, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Bùi, Hiếu Minh | | QDC | 0 |
2 | | Bùi, Minh Tú | | TCO | 0 |
3 | | Cao, Phương Trà | | TNV | 0 |
4 | | Dương, An Bình | | AIC | 0 |
5 | | Hoàng, Thiên Bảo | | DSC | 0 |
6 | | Hoàng, Văn Đạt | | VIE | 0 |
7 | | Hà, Nguyễn Minh Tú | | WTC | 0 |
8 | | Lê, Nguyễn Bảo Minh | | MCC | 0 |
9 | | Nguyễn, Hữu Khánh | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn, Minh Quân | | DSC | 0 |
11 | | Nguyễn, Quốc Trung | | TNV | 0 |
12 | | Nguyễn, Thành Trung | | NGI | 0 |
13 | | Nguyễn, Thái Bảo | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn, Trần Nguyên Phong | | CTT | 0 |
15 | | Nguyễn, Việt Bách | | WTC | 0 |
16 | | Nguyễn, Xuân Minh Khánh | | CTM | 0 |
17 | | Phan, Lê Phương Giang | | MCC | 0 |
18 | | Trương, Tiến Minh | | TNV | 0 |
19 | | Trần, Hồ Trường Sơn | | KTL | 0 |
20 | | Trần, Minh Kiên | | WTC | 0 |
21 | | Trần, Quang Lâm | | DSC | 0 |
22 | | Tống, Lương Khôi Nguyên | | VIE | 0 |
23 | | Võ, Bình Nguyên | | VIE | 0 |
24 | | Vũ, An Nhiên | | GDC | 0 |
25 | | Đinh, Nhật Minh | | CTM | 0 |
26 | | Đào, Bình Nguyên | | CHH | 0 |
27 | | Đỗ, Duy An | | VIE | 0 |
|
|
|
|