注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Link zalo giải đấu: https://zalo.me/g/dlxaly972
Giải đấu diễn ra sáng ngày 24.03.2024Giải Cờ Vua Quân Đội Tháng 03- 2024 - U10 最后更新24.03.2024 05:48:36, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Bùi, Thị Thu Hà (Nữ) | | VIE | 0 |
2 | | Chu, Minh Quân | | VIE | 0 |
3 | | Đặng, Đăng Khoa | | VIE | 0 |
4 | | Đặng, Phúc Tường | | VIE | 0 |
5 | | Đặng, Thanh Khải | | VIE | 0 |
6 | | Đào, Duy Anh | | VIE | 0 |
7 | | Đỗ, Tiến Minh | | VIE | 0 |
8 | | Đoàn, Lam Anh (Nữ) | | VIE | 0 |
9 | | Dương, Hoàng Nguyên | | VIE | 0 |
10 | | Dương, Tuấn Đạt | | VIE | 0 |
11 | | Hoàng, Gia Hân (Nữ) | | VIE | 0 |
12 | | Lê, Đức Thịnh | | VIE | 0 |
13 | | Lê, Nguyên Bảo Minh | | VIE | 0 |
14 | | Ngô, Hoàng Vy Anh (Nữ) | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn, Đức Minh | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn, Trần Gia Vương | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn, Tú Linh (Nữ) | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn, Vũ Gia Bảo | | VIE | 0 |
20 | | Phạm, Tú Ngân (Nữ) | | VIE | 0 |
21 | | Trần, Bảo Trần (Nữ) | | VIE | 0 |
22 | | Trần, Hồ Trường Sơn | | VIE | 0 |
23 | | Trần, Nguyên Thành | | VIE | 0 |
24 | | Trương, Khánh Hưng | | VIE | 0 |
25 | | Vũ, Bá Nam | | VIE | 0 |
26 | | Vũ, Bảo Nam | | VIE | 0 |
27 | | Vũ, Gia Hưng | | VIE | 0 |
|
|
|
|