GIẢI CỜ VUA CÁC TRƯỜNG MẦM NON HUYỆN HOA LƯ NĂM HỌC 2023-2024 BẢNG NAM 5 TUỔIDarrera actualització20.03.2024 16:38:02, Creador/Darrera càrrega: Co Vua Quan Doi
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
1 | | Bùi, Phạm Minh Quân | | NMY | 1300 | Trường Mn Ninh Mỹ |
2 | | Bùi, Thanh Phong | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
3 | | Bùi, Trần Mạnh Cường | | NHO | 1300 | Trường Mn Ninh Hòa |
4 | | Bùi, Xuân Trường | | NGI | 1300 | Trường Mn Ninh Giang |
5 | | Đặng, Anh Khoa | | TYE | 1300 | Trường Mn Trường Yên |
6 | | Đặng, Minh Phúc | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
7 | | Đào, Gia Bảo | | NTH | 1300 | Trường Mn Ninh Thắng |
8 | | Đào, Thượng Vỹ | | NAN | 1300 | Trường Mn Ninh An |
9 | | Đinh, Minh Khang | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
10 | | Đinh, Tất Trường Xuân | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
11 | | Đinh, Tiến Minh | | NGI | 1300 | Trường Mn Ninh Giang |
12 | | Đỗ, Minh Khang | | NXU | 1300 | Trường Mn Ninh Xuân |
13 | | Đỗ, Quang Linh | | NAN | 1300 | Trường Mn Ninh An |
14 | | Hoàng, Bảo Lâm | | NAN | 1300 | Trường Mn Ninh An |
15 | | Khổng, Minh Vũ | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
16 | | Lê, Bảo Minh | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
17 | | Lê, Minh Nhật | | NGI | 1300 | Trường Mn Ninh Giang |
18 | | Lê, Thuận Phát | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
19 | | Lê, Trần Đăng Khôi | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
20 | | Lê, Vũ Hoàng An | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
21 | | Ngô, Trần Minh Khôi | | TYE | 1300 | Trường Mn Trường Yên |
22 | | Nguyễn, Bảo Long | | NGI | 1300 | Trường Mn Ninh Giang |
23 | | Nguyễn, Bảo Minh | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
24 | | Nguyễn, Đinh Quốc Huy | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
25 | | Nguyễn, Hải Lâm | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
26 | | Nguyễn, Hoàng Hải | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
27 | | Nguyễn, Huy Hoàng | | NHA | 1300 | Trường Mn Ninh Hải |
28 | | Nguyễn, Minh Khôi | | TYE | 1300 | Trường Mn Trường Yên |
29 | | Nguyễn, Minh Khôi | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
30 | | Nguyễn, Minh Kiên | | NMY | 1300 | Trường Mn Ninh Mỹ |
31 | | Nguyễn, Phúc | | TYE | 1300 | Trường Mn Trường Yên |
32 | | Nguyễn, Phúc Minh Khang | | NTH | 1300 | Trường Mn Ninh Thắng |
33 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
34 | | Phạm, Đức Huy | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
35 | | Phạm, Đức Thành | | NXU | 1300 | Trường Mn Ninh Xuân |
36 | | Phạm, Hải Đăng | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
37 | | Phạm, Hoàng Gia Bảo | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
38 | | Phạm, Minh Hiếu | | TYE | 1300 | Trường Mn Trường Yên |
39 | | Phạm, Minh Tú | | NMY | 1300 | Trường Mn Ninh Mỹ |
40 | | Phạm, Ngọc Bảo Lộc | | NAN | 1300 | Trường Mn Ninh An |
41 | | Phạm, Quang Anh | | NHO | 1300 | Trường Mn Ninh Hòa |
42 | | Phạm, Quốc Đạt | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
43 | | Phạm, Tiến An | | NMY | 1300 | Trường Mn Ninh Mỹ |
44 | | Phạm, Văn Đăng Khoa | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
45 | | Phạm, Viết Trung | | NTH | 1300 | Trường Mn Ninh Thắng |
46 | | Tạ, Hải An | | NAN | 1300 | Trường Mn Ninh An |
47 | | Tống, Minh Đức | | NGI | 1300 | Trường Mn Ninh Giang |
48 | | Trần, Hải Đăng | | TYE | 1300 | Trường Mn Trường Yên |
49 | | Trần, Hoàng Minh | | NHA | 1300 | Trường Mn Ninh Hải |
50 | | Trần, Minh Long | | TYE | 1300 | Trường Mn Trường Yên |
51 | | Trịnh, Phúc Nguyên | | NHO | 1300 | Trường Mn Ninh Hòa |
52 | | Trịnh, Tiến Đạt | | NTH | 1300 | Trường Mn Ninh Thắng |
53 | | Vũ, Hoàng Thiên Quý | | NMY | 1300 | Trường Mn Ninh Mỹ |
54 | | Vũ, Huy Du | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
55 | | Vũ, Tuấn Minh | | NGI | 1300 | Trường Mn Ninh Giang |
|
|
|
|