注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA CÁC TRƯỜNG MẦM NON HUYỆN HOA LƯ NĂM HỌC 2023-2024 BẢNG NỮ 4 TUỔI最后更新20.03.2024 16:40:01, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi, Huyền Trang | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
2 | | Đinh, Châu Minh Anh | | NGI | 1200 | Trường Mn Ninh Giang |
3 | | Đinh, Quỳnh Chi | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
4 | | Đinh, Thị Mai Ngọc | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
5 | | Đỗ, Thanh Hằng | | NAN | 1200 | Trường Mn Ninh An |
6 | | Đoàn, Thị Diễm My | | NTH | 1200 | Trường Mn Ninh Thắng |
7 | | Hoàng, Linh Nhi | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
8 | | Hoàng, Ngọc Diễm | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
9 | | Lê, Bảo An | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
10 | | Lê, Bảo Quyên | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
11 | | Lê, Linh Đan | | NMY | 1200 | Trường Mn Ninh Mỹ |
12 | | Lê, Nguyễn Tú Anh | | NMY | 1200 | Trường Mn Ninh Mỹ |
13 | | Lương, Ngọc Diệp | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
14 | | Lưu, Hà Ngọc Linh | | NXU | 1200 | Trường Mn Ninh Xuân |
15 | | Nguyễn, Bảo Hân | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
16 | | Nguyễn, Thị Bảo Trang | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
17 | | Nguyễn, Thị Mai Ngọc | | NGI | 1200 | Trường Mn Ninh Giang |
18 | | Phạm, Ngọc Diệp | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
19 | | Tạ, Bảo Hân | | NAN | 1200 | Trường Mn Ninh An |
20 | | Vũ, Ngọc Diệp | | NAN | 1200 | Trường Mn Ninh An |
21 | | Vũ, Thị Thanh Nhàn | | NAN | 1200 | Trường Mn Ninh An |
|
|
|
|