GIẢI CỜ VUA CÁC TRƯỜNG MẦM NON HUYỆN HOA LƯ NĂM HỌC 2023-2024 BẢNG NAM 4 TUỔIDarrera actualització20.03.2024 16:16:04, Creador/Darrera càrrega: Co Vua Quan Doi
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
1 | | Bùi, Anh Trường | | NGI | 1200 | Trường Mn Ninh Giang |
2 | | Cao, Trường Giang | | NHA | 1200 | Trường Mn Ninh Hải |
3 | | Đặng, Nhật Nam | | NHO | 1200 | Trường Mn Ninh Hòa |
4 | | Đinh, Đỗ Duy An | | NHA | 1200 | Trường Mn Ninh Hải |
5 | | Đinh, Ngọc Minh Quang | | NKH | 1200 | Trường Mn Ninh Khang |
6 | | Đinh, Thế Quang | | NGI | 1200 | Trường Mn Ninh Giang |
7 | | Đinh, Xuân Gia Huy | | NKH | 1200 | Trường Mn Ninh Khang |
8 | | Đỗ, Phúc Lâm | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
9 | | Đỗ, Văn Đức | | NHA | 1200 | Trường Mn Ninh Hải |
10 | | Hoàng, Huy Cường | | NXU | 1200 | Trường Mn Ninh Xuân |
11 | | Hoàng, Thành Công | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
12 | | Lã, Quang Anh | | TYE | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
13 | | Lê, Công Minh Khôi | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
14 | | Lê, Gia Hoàng Vinh | | NGI | 1200 | Trường Mn Ninh Giang |
15 | | Lê, Mạnh Huy | | NMY | 1200 | Trường Mn Ninh Mỹ |
16 | | Lê, Quốc Việt | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
17 | | Lê, Thành Duy | | NXU | 1200 | Trường Mn Ninh Xuân |
18 | | Lê, Trần Minh | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
19 | | Lê, Trường An | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
20 | | Lê, Tuấn Anh | | NAN | 1200 | Trường Mn Ninh An |
21 | | Lê, Vũ Bảo Lâm | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
22 | | Nguyễn, Huy Khôi | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
23 | | Nguyễn, Minh Quân | | NMY | 1200 | Trường Mn Ninh Mỹ |
24 | | Nguyễn, Phú Quang | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
25 | | Nguyễn, Tân An | | NHO | 1200 | Trường Mn Ninh Hòa |
26 | | Nguyễn, Trần Tuấn Anh | | TYE | 1200 | Trường Mn Trường Yên |
27 | | Phạm, Hùng Cường | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
28 | | Phạm, Huy Hoàng | | NMY | 1200 | Trường Mn Ninh Mỹ |
29 | | Phạm, Trí Thanh | | TTO | 1200 | Trường Mntt Thiên Tôn |
30 | | Phạm, Tuấn Hải | | NGI | 1200 | Trường Mn Ninh Giang |
31 | | Roãn, Tiến Thành | | NHO | 1200 | Trường Mn Ninh Hòa |
32 | | Tống, Hải Đăng | | NGI | 1200 | Trường Mn Ninh Giang |
33 | | Tống, Quang Minh | | NHO | 1200 | Trường Mn Ninh Hòa |
34 | | Trần, Quang Minh | | NMY | 1200 | Trường Mn Ninh Mỹ |
35 | | Vũ, Mạnh Dũng | | NTH | 1200 | Trường Mn Ninh Thắng |
36 | | Vũ, Song Tùng | | NGI | 1200 | Trường Mn Ninh Giang |
37 | | Vũ, Xuân Bách | | NVA | 1200 | Trường Mn Ninh Vân |
|
|
|
|