注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA CÁC TRƯỜNG MẦM NON HUYỆN HOA LƯ NĂM HỌC 2023-2024 BẢNG NỮ 5 TUỔI最后更新20.03.2024 16:20:50, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi, Bảo Ngọc | | NGI | 1300 | Trường Mn Ninh Giang |
2 | | Đặng, Tú Linh | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
3 | | Đinh, Thị Minh Huyền | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
4 | | Đỗ, Hà My | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
5 | | Đỗ, Vân Linh | | NHA | 1300 | Trường Mn Ninh Hải |
6 | | Đoàn, Ninh Gia Hân | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
7 | | Dương, Ngọc Tường Vy | | NGI | 1300 | Trường Mn Ninh Giang |
8 | | Dương, Quỳnh An | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
9 | | Nguyễn, Hà Gia Linh | | NHO | 1300 | Trường Mn Ninh Hòa |
10 | | Nguyễn, Quỳnh Như | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
11 | | Nguyễn, Thị Thúy Vân | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
12 | | Nguyễn, Thu Ngân | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
13 | | Phạm, Hoàng Bảo Linh | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
14 | | Phạm, Kim Ngân | | NXU | 1300 | Trường Mn Ninh Xuân |
15 | | Phạm, Ngọc Minh Anh | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
16 | | Phạm, Phương Chi | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
17 | | Phạm, Quỳnh Chi | | TTO | 1300 | Trường Mntt Thiên Tôn |
18 | | Phạm, Thanh Chúc | | NAN | 1300 | Trường Mn Ninh An |
19 | | Tạ, Minh Châu | | NAN | 1300 | Trường Mn Ninh An |
20 | | Tống, Kim Ngân | | NKH | 1300 | Trường Mn Ninh Khang |
21 | | Trần, Thanh Trà | | TYE | 1300 | Trường Mn Trường Yên |
22 | | Trần, Thảo Nhi | | NMY | 1300 | Trường Mn Ninh Mỹ |
23 | | Vũ, Bảo Trâm | | NVA | 1300 | Trường Mn Ninh Vân |
24 | | Vũ, Hương Quỳnh | | NAN | 1300 | Trường Mn Ninh An |
|
|
|
|