注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ TƯỚNG VĂN AN MỞ RỘNG 2024 GIẢI CỜ TƯỚNG VĂN AN MỞ RỘNG 2024最后更新20.03.2024 08:38:24, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Đặng, Quốc Hưng | | HDU | 0 | HDU | Hải Dương |
2 | | Đào, Duy Khánh | | KNG | 0 | KNG | Kỳ Ngộ |
3 | | Đinh, Văn Bính | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
4 | | Đỗ, Khải | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
5 | | Dương, Đình Đố | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
6 | | Hoàng, Văn Cổng | | NSA | 0 | NSA | Nam Sách |
7 | | Hoàng, Văn Dũng | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
8 | | Hoàng, Văn Thùy | | NSA | 0 | NSA | Nam Sách |
9 | | Hoàng, Lâm | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
10 | | Lê, Cảnh Nhượng | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
11 | | Lê, Quang Phương | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
12 | | Ngô, Thế Công | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
13 | | Trần, Đức Tuyền | | KMO | 0 | KMO | Kinh Môn |
14 | | Nguyễn, Khải Hoàn | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
15 | | Nguyễn, Quốc Tiến | | KTQ | 0 | KTQ | Ktqg |
16 | | Nguyễn, Tất Minh | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
17 | | Nguyễn, Văn Chiến | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
18 | | Nguyễn, Văn Duân | | KNG | 0 | KNG | Kỳ Ngộ |
19 | | Nguyễn, Văn Hải | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
20 | | Nguyễn, Văn Hạnh | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
21 | | Nguyễn, Văn Hiếu | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
22 | | Trần, Văn Hoan | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
23 | | Nguyễn, Văn Hưng | | TMI | 0 | TMI | Thanh Miện |
24 | | Nguyễn, Văn Kỳ | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
25 | | Nguyễn, Văn Phường | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
26 | | Nguyễn, Văn Tú | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
27 | | Nguyễn, Xuân Hoàn | | NSA | 0 | NSA | Nam Sách |
28 | | Phạm, Khắc Nam | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
29 | | Phạm, Tuấn Điệp | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
30 | | Trần, Huy Toàn | | NSA | 0 | NSA | Nam Sách |
31 | | Trần, Khắc Dũng | | KNG | 0 | KNG | Kỳ Ngộ |
32 | | Trần, Tuấn Anh | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
33 | | Trần, Văn Dược | | VAN | 0 | VAN | Văn An |
34 | | Trịnh, Văn Thắng | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
35 | | Trương, Văn Thi | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
36 | | Phạm, Thế Ngăn | | CLI | 0 | CLI | Chí Linh |
37 | | Vũ, Tuấn Chiến | | CGI | 0 | CGI | Cẩm Giàng |
38 | | Vũ, Văn Đông | | NSA | 0 | NSA | Nam Sách |
|
|
|
|