注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

Mầm non Huyện Hoa Lư BẢNG NAM 4

最后更新19.03.2024 10:52:18, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi

Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会等级分俱乐部/城市
1Bùi, Anh TrườngVIE1200Trường Mn Ninh Giang
2Cao, Trường GiangVIE1200Trường Mn Ninh Hải
3Đặng, Nhật NamVIE1200Trường Mn Ninh Hòa
4Đinh, Đỗ Duy AnVIE1200Trường Mn Ninh Hải
5Đinh, Ngọc Minh QuangVIE1200Trường Mn Ninh Khang
6Đinh, Thế QuangVIE1200Trường Mn Ninh Giang
7Đinh, Xuân Gia HuyVIE1200Trường Mn Ninh Khang
8Đỗ, Phúc LâmVIE1200Trường Mn Ninh Vân
9Đỗ, Văn ĐứcVIE1200Trường Mn Ninh Hải
10Hoàng, Huy CườngVIE1200Trường Mn Ninh Xuân
11Hoàng, Thành CôngVIE1200Trường Mn Ninh Vân
12Lã, Quang AnhVIE1200Trường Mntt Thiên Tôn
13Lê, Công Minh KhôiVIE1200Trường Mntt Thiên Tôn
14Lê, Gia Hoàng VinhVIE1200Trường Mn Ninh Giang
15Lê, Mạnh HuyVIE1200Trường Mn Ninh Mỹ
16Lê, Quốc ViệtVIE1200Trường Mn Ninh Vân
17Lê, Thành DuyVIE1200Trường Mn Ninh Xuân
18Lê, Trần MinhVIE1200Trường Mn Ninh Vân
19Lê, Trường AnVIE1200Trường Mntt Thiên Tôn
20Lê, Tuấn AnhVIE1200Trường Mn Ninh An
21Lê, Vũ Bảo LâmVIE1200Trường Mntt Thiên Tôn
22Nguyễn, Huy KhôiVIE1200Trường Mntt Thiên Tôn
23Nguyễn, Minh QuânVIE1200Trường Mn Ninh Mỹ
24Nguyễn, Phú QuangVIE1200Trường Mn Ninh Vân
25Nguyễn, Tân AnVIE1200Trường Mn Ninh Hòa
26Nguyễn, Trần Tuấn AnhVIE1200Trường Mn Trường Yên
27Phạm, Hùng CườngVIE1200Trường Mntt Thiên Tôn
28Phạm, Huy HoàngVIE1200Trường Mn Ninh Mỹ
29Phạm, Trí ThanhVIE1200Trường Mntt Thiên Tôn
30Phạm, Tuấn HảiVIE1200Trường Mn Ninh Giang
31Roãn, Tiến ThànhVIE1200Trường Mn Ninh Hòa
32Tống, Hải ĐăngVIE1200Trường Mn Ninh Giang
33Tống, Quang MinhVIE1200Trường Mn Ninh Hòa
34Trần, Quang MinhVIE1200Trường Mn Ninh Mỹ
35Vũ, Mạnh DũngVIE1200Trường Mn Ninh Thắng
36Vũ, Song TùngVIE1200Trường Mn Ninh Giang
37Vũ, Xuân BáchVIE1200Trường Mn Ninh Vân