HKPĐ Hà Nội năm 2013 - Môn Cờ tướng - Nữ 17 - KQBT:http://hnchess.com/Last update 29.01.2013 10:22:28, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for bv2
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
6 | | Nguyễn Chí Công | BV2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 25 | nam17 |
26 | | Nguyễn Chiến Thắng | BV2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 15 | nam17 |
4 | | Đinh Thị Hương | BV2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | 2 | 10 | nu17 |
Results of the last round for bv2
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 8 | 18 | | Ngô Duy Hưng | XDI | 3 | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Chiến Thắng | BV2 | 26 |
9 | 11 | 6 | | Nguyễn Chí Công | BV2 | 1 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Hải Anh | DKE | 2 |
7 | 4 | 4 | | Đinh Thị Hương | BV2 | 2 | 0 - 1 | 3 | | Vũ Ngọc Anh | THD | 1 |
Player details for bv2
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Chí Công 2238 BV2 Rp:1877 Pts. 1 |
1 | 22 | | Trần Xuân Mạnh | TTH | 6,5 | s 0 | 2 | 18 | | Ngô Duy Hưng | XDI | 4 | w 1 | 3 | 26 | | Nguyễn Chiến Thắng | BV2 | 4,5 | s 0 | 4 | 19 | | Dương Mạnh Kiên | BBA | 4,5 | w 0 | 5 | 15 | | Nguyễn Minh Hải | NTN | 4 | s 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Việt Anh | HVT | 3 | w 0 | 7 | 9 | | Chu Văn Dũng | DKE | 3 | s 0 | 8 | 32 | | Nguyễn Tuấn Thành | HVT | 4 | w 0 | 9 | 2 | | Nguyễn Hải Anh | DKE | 4 | w 0 | Nguyễn Chiến Thắng 2218 BV2 Rp:2229 Pts. 4,5 |
1 | 10 | | Phùng Công Dũng | NQU | 0 | w 1 | 2 | 14 | | Phan Ngọc Hiếu | CVA | 2 | s 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Chí Công | BV2 | 1 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Hải Anh | DKE | 4 | s 0 | 5 | 16 | | Nguyễn Hạnh Hoàng | NTR | 2 | w 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Đức Anh | THD | 6 | s 0 | 7 | 32 | | Nguyễn Tuấn Thành | HVT | 4 | w 1 | 8 | 33 | | Nguyễn Đăng Việt | NTN | 5,5 | s ½ | 9 | 18 | | Ngô Duy Hưng | XDI | 4 | s 0 | Đinh Thị Hương 2072 BV2 Rp:1874 Pts. 2 |
1 | 12 | | Lê Thùy Phương | CVA | 3 | w 1 | 2 | 16 | | Nguyễn Thị Tuyên | MD2 | 3 | s 0 | 3 | 7 | | Phạm Thị Linh | MD2 | 4,5 | w 0 | 4 | 14 | | Nguyễn Thị Quỳnh | NHU | 5 | s 0 | 5 | 9 | | Bùi Thị Mai | NHU | 1 | w 1 | 6 | 15 | | Lê Thị Thảo | NQU | 5 | s 0 | 7 | 1 | | Vũ Ngọc Anh | THD | 4 | w 0 | 8 | 2 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | PDP | 8 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|