HKPĐ Hà Nội năm 2013 - Môn Cờ tướng - Nữ 13 - KQBT:http://hnchess.com/Last update 30.01.2013 03:28:33, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for sta
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
5 | | Nguyễn Văn Chương | STA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 26 | nam09 |
26 | | Đỗ Trường Sơn | STA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 24 | nam09 |
25 | | Nguyễn Đức Quang | STA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 23 | nam11 |
27 | | Lê Thanh Sơn | STA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 30 | nam11 |
2 | | Nguyễn Tuấn Anh | STA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 19 | nam13 |
24 | | Nguyễn Anh Tú | STA | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 16 | nam13 |
20 | | Phạm Phong Linh | STA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 13 | nam15 |
7 | | Nguyễn Linh Giang | STA | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 22 | nu11 |
15 | | Nguyễn Thị Liên | STA | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | nu11 |
22 | | Vũ Thanh Thảo | STA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | nu13 |
23 | | Nguyễn Thị Trang | STA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 3 | nu13 |
17 | | Nguyễn Thị Mỹ Linh | STA | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 14 | nu15 |
28 | | Lê Thị Bích Vượng | STA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 18 | nu15 |
Results of the last round for sta
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 12 | 13 | | Chu Quang Huy | TXU | 3 | 0 - 1 | 3 | | Đỗ Trường Sơn | STA | 26 |
9 | 15 | 10 | | Phùng Quang Huy | PTH | 1½ | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Văn Chương | STA | 5 |
9 | 10 | 34 | | Nguyễn Quang Thiết | BVI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Đức Quang | STA | 25 |
9 | 13 | 27 | | Lê Thanh Sơn | STA | 3 | 0 - 1 | 3 | | Ngô Hoàng Nam | CGI | 22 |
9 | 8 | 2 | | Nguyễn Tuấn Anh | STA | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Văn Tuấn | BVI | 30 |
9 | 10 | 29 | | Trần Văn Thế | DPH | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Anh Tú | STA | 24 |
9 | 6 | 20 | | Phạm Phong Linh | STA | 5 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Đình Huy | HDU | 16 |
9 | 10 | 15 | | Nguyễn Thị Liên | STA | 3½ | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Hải Hà | TXU | 10 |
9 | 11 | 27 | | Nguyễn Thị Anh Thư | HDU | 3 | - - - | 3 | | Nguyễn Linh Giang | STA | 7 |
9 | 1 | 20 | | Trần Nam Phương | CGI | 7 | 1 - 0 | 6 | | Vũ Thanh Thảo | STA | 22 |
9 | 3 | 23 | | Nguyễn Thị Trang | STA | 6 | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Thị Khánh Linh | BVI | 13 |
9 | 6 | 10 | | Đỗ Thị Hằng | TLI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Thị Mỹ Linh | STA | 17 |
9 | 10 | 9 | | Trần Thu Hoài | THO | 3 | 0 - 1 | 3 | | Lê Thị Bích Vượng | STA | 28 |
Player details for sta
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Văn Chương 2372 STA Rp:2236 Pts. 3 |
1 | 21 | | Thạch Bảo Long | GLA | 2 | s 1 | 2 | 25 | | Nguyễn Minh Quân | LBI | 7 | w 0 | 3 | 19 | | Nguyễn Vinh Khánh | DDA | 5,5 | s 0 | 4 | 17 | | Nguyễn Minh Huấn | BVI | 1 | w 1 | 5 | 22 | | Nguyễn Hồng Quân | CMY | 4 | w 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Quang Huy | THO | 5 | s 0 | 7 | 1 | | Trịnh Duy Anh | HKI | 4,5 | s 0 | 8 | 20 | | Nguyễn Hiếu Long | HKI | 2,5 | w 0 | 9 | 10 | | Phùng Quang Huy | PTH | 1,5 | s 1 | Đỗ Trường Sơn 2351 STA Rp:2321 Pts. 4 |
1 | 10 | | Phùng Quang Huy | PTH | 1,5 | s 1 | 2 | 12 | | Nguyễn Trần Trọng Hiếu | TLI | 5,5 | w 0 | 3 | 8 | | Đặng Minh Đức | HBT | 4 | s 0 | 4 | 9 | | Lê Quang Dương | BVI | 5 | w 0 | 5 | 16 | | Trần Quang Huy | GLA | 5 | w 0 | 6 | 21 | | Thạch Bảo Long | GLA | 2 | s 1 | 7 | 20 | | Nguyễn Hiếu Long | HKI | 2,5 | w 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Quang Huy | THO | 5 | w 0 | 9 | 13 | | Chu Quang Huy | TXU | 3 | s 1 | Nguyễn Đức Quang 2320 STA Rp:2289 Pts. 4 |
1 | 8 | | Trần Anh Dũng | HBT | 8,5 | w 0 | 2 | 4 | | Phan Thành Đạt | PXU | 1,5 | s 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Duy Đông | LBI | 4,5 | s 0 | 4 | 6 | | Kiều Duy Đoàn | HDU | 3 | w 1 | 5 | 9 | | Nguyễn Hoàng Gia | GLA | 5 | s 0 | 6 | 28 | | Trần Thái Sơn | TXU | 5 | w 0 | 7 | 17 | | Nguyễn Tuấn Minh | TXU | 3,5 | s 1 | 8 | 5 | | Nguyễn Như Hải Đăng | TLI | 4 | w 1 | 9 | 34 | | Nguyễn Quang Thiết | BVI | 5 | s 0 | Lê Thanh Sơn 2318 STA Rp:2206 Pts. 3 |
1 | 10 | | Nguyễn Đức Hải | HKI | 2 | w 1 | 2 | 16 | | Nguyễn Đức Long | BDI | 3,5 | s 0 | 3 | 17 | | Nguyễn Tuấn Minh | TXU | 3,5 | s 0 | 4 | 28 | | Trần Thái Sơn | TXU | 5 | w 0 | 5 | 3 | | Lê Đình Dũng | HKI | 3 | s 0 | 6 | 4 | | Phan Thành Đạt | PXU | 1,5 | w 1 | 7 | 6 | | Kiều Duy Đoàn | HDU | 3 | w 1 | 8 | 21 | | Phạm Đức Nghĩa | THO | 5 | s 0 | 9 | 22 | | Ngô Hoàng Nam | CGI | 4 | w 0 | Nguyễn Tuấn Anh 2309 STA Rp:2248 Pts. 4 |
1 | 18 | | Nguyễn Đức Quang | GLA | 4 | w 0 | 2 | 20 | | Nguyễn Minh Quân | DDA | 3,5 | s 1 | 3 | 15 | | Lê Hải Phong | HKI | 5,5 | w 1 | 4 | 29 | | Trần Văn Thế | DPH | 4 | s 0 | 5 | 23 | | Nguyễn Văn Trường | PXU | 3 | w 1 | 6 | 4 | | Trần Hùng Anh | LBI | 5,5 | s 0 | 7 | 24 | | Nguyễn Anh Tú | STA | 5 | w 1 | 8 | 17 | | Nguyễn Công Phương | HDU | 5 | s 0 | 9 | 30 | | Nguyễn Văn Tuấn | BVI | 5 | w 0 | Nguyễn Anh Tú 2287 STA Rp:2218 Pts. 5 |
1 | 8 | | Nguyễn Minh Đức | THO | 2 | s 1 | 2 | 12 | | Chu Hải Long | LBI | 6 | w 0 | 3 | 14 | | Nguyễn Hoàng Nam | CGI | 1,5 | s ½ | 4 | 7 | | Đỗ Văn Đại | CMY | 5 | w 0 | 5 | 20 | | Nguyễn Minh Quân | DDA | 3,5 | s ½ | 6 | 25 | | Nguyễn Văn Tưởng | PTH | 3,5 | w 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Tuấn Anh | STA | 4 | s 0 | 8 | 34 | | Nguyễn Đình Dũng | UHO | 3 | w 1 | 9 | 29 | | Trần Văn Thế | DPH | 4 | s 1 | Phạm Phong Linh 2258 STA Rp:2304 Pts. 5 |
1 | 3 | | Trương Ngọc Báu | BVI | 7,5 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Văn Doanh | DPH | 2 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Khánh Duy | GLA | 3 | w 1 | 4 | 13 | | Trịnh Văn Hùng | PTH | 2 | s 1 | 5 | 28 | | Lê Văn Thọ | CMY | 2 | w 1 | 6 | 29 | | Nguyễn Đức Thành | PXU | 4 | s 1 | 7 | 34 | | Chu Tiến Thành | DDA | 8,5 | w 0 | 8 | 9 | | Ngô Đức Duy | HDO | 4 | s 1 | 9 | 16 | | Nguyễn Đình Huy | HDU | 5,5 | w 0 | Nguyễn Linh Giang 2161 STA Rp:2056 Pts. 3 |
1 | 23 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 5,5 | w 0 | 2 | 21 | | Vũ Bích Ngọc | THO | 1 | s 1 | 3 | 25 | | Chu Ánh Tuyết | THO | 2 | w 1 | 4 | 29 | | Ngô Quỳnh Trang | LBI | 4 | s 1 | 5 | 28 | | Mai Phương Thảo | HDO | 8 | w 0 | 6 | 24 | | Trần Hồng Ngọc | LBI | 5 | s 0 | 7 | 22 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 6 | s 0 | 8 | 30 | | Trần Thu Trang | HBT | 5 | w 0 | 9 | 27 | | Nguyễn Thị Anh Thư | HDU | 3 | - 0K | Nguyễn Thị Liên 2153 STA Rp:2041 Pts. 4,5 |
1 | 31 | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BVI | 5 | w 1 | 2 | 29 | | Ngô Quỳnh Trang | LBI | 4 | s 0 | 3 | 23 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 5,5 | w 0 | 4 | 34 | | Hà Hào Hoa | UHO | 1,5 | s ½ | 5 | 9 | | Trịnh Thu Hằng | CMY | 3 | w 0 | 6 | 25 | | Chu Ánh Tuyết | THO | 2 | s 1 | 7 | 30 | | Trần Thu Trang | HBT | 5 | s 1 | 8 | 14 | | Đinh Phương Hà | CGI | 6 | w 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Hải Hà | TXU | 4 | w 1 | Vũ Thanh Thảo 2113 STA Rp:2247 Pts. 6 |
1 | 7 | | Trịnh Thu Hiền | CMY | 0 | s 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Thị Thu Hà | HDU | 3,5 | w 1 | 3 | 13 | | Nguyễn Thị Khánh Linh | BVI | 6 | s 1 | 4 | 17 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | TXU | 7,5 | w 0 | 5 | 11 | | Trần Thị Diệu Linh | HDO | 6 | s 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Thị Hương Ly | DPH | 4 | s 1 | 7 | 1 | | Trần Hồng Anh | HKI | 3,5 | w 1 | 8 | 28 | | Nguyễn Phương Thảo | HBT | 6 | w 1 | 9 | 20 | | Trần Nam Phương | CGI | 8 | s 0 | Nguyễn Thị Trang 2112 STA Rp:2289 Pts. 6,5 |
1 | 8 | | Trần Thị Hoa | TLI | 5 | w 1 | 2 | 10 | | Nguyễn Thị Hương Ly | DPH | 4 | s 0 | 3 | 6 | | Đặng Hương Giang | HDO | 5 | w 1 | 4 | 24 | | Mai Xuân Trà | THO | 1,5 | s 1 | 5 | 12 | | Tống Khánh Linh | BDI | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | | Trần Hồng Anh | HKI | 3,5 | s 1 | 7 | 17 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | TXU | 7,5 | w ½ | 8 | 20 | | Trần Nam Phương | CGI | 8 | s ½ | 9 | 13 | | Nguyễn Thị Khánh Linh | BVI | 6 | w ½ | Nguyễn Thị Mỹ Linh 2088 STA Rp:2095 Pts. 4,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | HDU | 4 | w 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Nhật An | BDI | 4 | s 1 | 3 | 6 | | Trần Minh Anh | DDA | 6,5 | s ½ | 4 | 2 | | Tạ Hoàng Anh | DPH | 5 | w 0 | 5 | 22 | | Đỗ Ngọc Anh | TLI | 6 | w 0 | 6 | 16 | | Khúc Hoàng Khánh Linh | HKI | 2 | s 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Thị Hoa | HDO | 5 | s 1 | 8 | 15 | | Vũ Thị Nguyệt Hằng | DDA | 6 | w 0 | 9 | 10 | | Đỗ Thị Hằng | TLI | 5,5 | s 0 | Lê Thị Bích Vượng 2077 STA Rp:2049 Pts. 4 |
1 | 14 | | Phạm Thu Hương | LBI | 0 | s 1 | 2 | 15 | | Vũ Thị Nguyệt Hằng | DDA | 6 | w 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Hoa | HDO | 5 | s 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Minh Anh | TXU | 3,5 | w 0 | 5 | 11 | | Triệu Thu Hằng | HMA | 2 | s 1 | 6 | 21 | | Lê Hà Minh | THO | 3 | w 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | HDU | 4 | s 0 | 8 | 27 | | Nguyễn Tuyết Tú | TXU | 5 | w 0 | 9 | 9 | | Trần Thu Hoài | THO | 3 | s 1 |
|
|
|
|
|
|
|