HKPĐ Hà Nội năm 2013 - Môn Cờ tướng - Nữ 09 - KQBT:http://hnchess.com/Last update 30.01.2013 03:31:39, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for bvi
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
9 | | Lê Quang Dương | BVI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 12 | nam09 |
17 | | Nguyễn Minh Huấn | BVI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 32 | nam09 |
33 | | Nguyễn Tiến Thành | BVI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 11 | nam11 |
34 | | Nguyễn Quang Thiết | BVI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | nam11 |
5 | | Chu Đức Anh | BVI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 22 | nam13 |
30 | | Nguyễn Văn Tuấn | BVI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 13 | nam13 |
2 | | Lê Đức Anh | BVI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 8 | nam15 |
3 | | Trương Ngọc Báu | BVI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 7,5 | 3 | nam15 |
21 | | Phùng Thị Thu Trang | BVI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 18 | nu09 |
31 | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BVI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 14 | nu11 |
13 | | Nguyễn Thị Khánh Linh | BVI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 4 | nu13 |
21 | | Nguyễn Quỳnh Phương | BVI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 19 | nu13 |
29 | | Nguyễn Như Ý | BVI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 11 | nu15 |
Results of the last round for bvi
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 4 | 9 | | Lê Quang Dương | BVI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Vũ Tiến Quế | PTH | 24 |
9 | 17 | 17 | | Nguyễn Minh Huấn | BVI | 1 | 0 | | | not paired | | |
9 | 9 | 19 | | Nguyễn Lê Minh | HDO | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Tiến Thành | BVI | 33 |
9 | 10 | 34 | | Nguyễn Quang Thiết | BVI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Đức Quang | STA | 25 |
9 | 8 | 2 | | Nguyễn Tuấn Anh | STA | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Văn Tuấn | BVI | 30 |
9 | 12 | 5 | | Chu Đức Anh | BVI | 3 | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Văn Tưởng | PTH | 25 |
9 | 2 | 2 | | Lê Đức Anh | BVI | 5 | 0 - 1 | 6½ | | Trương Ngọc Báu | BVI | 3 |
9 | 9 | 21 | | Phùng Thị Thu Trang | BVI | 3 | 1 - 0 | 3 | | Vũ Bích Thủy | THO | 18 |
9 | 6 | 31 | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | BVI | 5 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 23 |
9 | 3 | 23 | | Nguyễn Thị Trang | STA | 6 | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Thị Khánh Linh | BVI | 13 |
9 | 8 | 8 | | Trần Thị Hoa | TLI | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Quỳnh Phương | BVI | 21 |
9 | 4 | 29 | | Nguyễn Như Ý | BVI | 5 | 0 - 1 | 5½ | | Vũ Thị Minh Hạnh | MDU | 8 |
Player details for bvi
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Quang Dương 2368 BVI Rp:2269 Pts. 5 |
1 | 25 | | Nguyễn Minh Quân | LBI | 7 | s 0 | 2 | 17 | | Nguyễn Minh Huấn | BVI | 1 | w 0 | 3 | 32 | | Nguyễn Quang Vinh | BDI | 4 | w 1 | 4 | 26 | | Đỗ Trường Sơn | STA | 4 | s 1 | 5 | 31 | | Nguyễn Anh Tuấn | HDO | 4,5 | w 0 | 6 | 1 | | Trịnh Duy Anh | HKI | 4,5 | w 1 | 7 | 33 | | Vương Trí Bách | HDU | 4 | s 1 | 8 | 22 | | Nguyễn Hồng Quân | CMY | 4 | s 1 | 9 | 24 | | Vũ Tiến Quế | PTH | 6 | w 0 | Nguyễn Minh Huấn 2360 BVI Rp:2126 Pts. 1 |
1 | 1 | | Trịnh Duy Anh | HKI | 4,5 | w 0 | 2 | 9 | | Lê Quang Dương | BVI | 5 | s 1 | 3 | 28 | | Trần Đức Toàn | MDU | 4,5 | w 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Văn Chương | STA | 3 | s 0 | 5 | 13 | | Chu Quang Huy | TXU | 3 | w 0 | 6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Tiến Thành 2312 BVI Rp:2330 Pts. 5 |
1 | 16 | | Nguyễn Đức Long | BDI | 3,5 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 21 | | Phạm Đức Nghĩa | THO | 5 | s 1 | 4 | 17 | | Nguyễn Tuấn Minh | TXU | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Duy Đông | LBI | 4,5 | s 0 | 6 | 13 | | Phạm Ngọc Hải | DDA | 6 | w 1 | 7 | 18 | | Nguyễn Hoàng Minh | DPH | 6 | s 0 | 8 | 9 | | Nguyễn Hoàng Gia | GLA | 5 | w 0 | 9 | 19 | | Nguyễn Lê Minh | HDO | 4 | s 1 | Nguyễn Quang Thiết 2311 BVI Rp:2327 Pts. 5 |
1 | 17 | | Nguyễn Tuấn Minh | TXU | 3,5 | s 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Hoàng Gia | GLA | 5 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 22 | | Ngô Hoàng Nam | CGI | 4 | s 1 | 5 | 16 | | Nguyễn Đức Long | BDI | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | | Đoàn Việt Anh | HDO | 4,5 | s 0 | 7 | 32 | | Đinh Quang Thắng | GLA | 4 | w 1 | 8 | 24 | | La Vũ Phong | DDA | 6 | s 0 | 9 | 25 | | Nguyễn Đức Quang | STA | 4 | w 1 | Chu Đức Anh 2306 BVI Rp:2204 Pts. 4 |
1 | 21 | | Nguyễn Hà Sơn | DDA | 2,5 | s 0 | 2 | 26 | | Lê Xuân Thắng | TLI | 4 | w 0 | 3 | 29 | | Trần Văn Thế | DPH | 4 | w 0 | 4 | 32 | | Mạc Long Vũ | TXU | 3,5 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 3 | | Trần Thế Anh | THO | 2 | w 1 | 7 | 20 | | Nguyễn Minh Quân | DDA | 3,5 | s 0 | 8 | 8 | | Nguyễn Minh Đức | THO | 2 | s 1 | 9 | 25 | | Nguyễn Văn Tưởng | PTH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Văn Tuấn 2281 BVI Rp:2340 Pts. 5 |
1 | 14 | | Nguyễn Hoàng Nam | CGI | 1,5 | s 1 | 2 | 17 | | Nguyễn Công Phương | HDU | 5 | w 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Anh Dũng | CGI | 7,5 | s 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Thọ Duy | HDO | 4 | w 1 | 5 | 27 | | Lê Đức Thái | HMA | 6 | s 0 | 6 | 19 | | Nguyễn Đàm Quân | BDI | 6 | w 0 | 7 | 7 | | Đỗ Văn Đại | CMY | 5 | s 0 | 8 | 23 | | Nguyễn Văn Trường | PXU | 3 | w 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Tuấn Anh | STA | 4 | s 1 | Lê Đức Anh 2276 BVI Rp:2299 Pts. 5 |
1 | 19 | | Trần Khánh Long | HKI | 5 | w 1 | 2 | 18 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | DDA | 6 | s 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Vĩnh Hải | HMA | 4,5 | w 1 | 4 | 28 | | Lê Văn Thọ | CMY | 2 | s 1 | 5 | 29 | | Nguyễn Đức Thành | PXU | 4 | w 1 | 6 | 25 | | Trần Bảo Phong | HKI | 5 | w 0 | 7 | 30 | | Đoàn Việt Trung | TLI | 5 | s 1 | 8 | 34 | | Chu Tiến Thành | DDA | 8,5 | s 0 | 9 | 3 | | Trương Ngọc Báu | BVI | 7,5 | w 0 | Trương Ngọc Báu 2275 BVI Rp:2532 Pts. 7,5 |
1 | 20 | | Phạm Phong Linh | STA | 5 | s 1 | 2 | 24 | | Thiệu Khánh Nam | BDI | 4 | w 1 | 3 | 28 | | Lê Văn Thọ | CMY | 2 | s 1 | 4 | 16 | | Nguyễn Đình Huy | HDU | 5,5 | w 1 | 5 | 34 | | Chu Tiến Thành | DDA | 8,5 | w ½ | 6 | 33 | | Nghiêm Việt Tuấn | BDI | 4,5 | s 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Hà Cương | TXU | 7,5 | s 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Đình Duy | TLI | 5 | w 1 | 9 | 2 | | Lê Đức Anh | BVI | 5 | s 1 | Phùng Thị Thu Trang 2171 BVI Rp:2095 Pts. 4 |
1 | 9 | | Nguyễn Linh Giang | CGI | 5 | s 0 | 2 | 11 | | Vũ Thu Huyền | LBI | 0 | w 1 | 3 | 14 | | Trần Yến Nhi | HDO | 4 | s 0 | 4 | 5 | | Vũ Minh Châu | HKI | 3 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 2 | | Lê Thị Vân Anh | HDO | 4 | s 0 | 7 | 12 | | Trịnh Khánh Linh | TXU | 3 | w 1 | 8 | 6 | | Triệu Ngọc Minh Châu | CGI | 5 | s 0 | 9 | 18 | | Vũ Bích Thủy | THO | 3 | w 1 | Nguyễn Thị Thanh Thảo 2137 BVI Rp:2198 Pts. 5 |
1 | 15 | | Nguyễn Thị Liên | STA | 4,5 | s 0 | 2 | 13 | | Trần Thị Lan Hương | HDU | 3 | w 1 | 3 | 9 | | Trịnh Thu Hằng | CMY | 3 | s 1 | 4 | 1 | | Bùi Hoài An | HKI | 3 | w 1 | 5 | 22 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 6 | s 0 | 6 | 20 | | Phan Thị Linh Ngân | PTH | 5 | w 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Hải Hà | TXU | 4 | s 1 | 8 | 3 | | Phan Nguyễn Hà Anh | HDO | 5 | w 1 | 9 | 23 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 5,5 | w 0 | Nguyễn Thị Khánh Linh 2122 BVI Rp:2139 Pts. 6 |
1 | 28 | | Nguyễn Phương Thảo | HBT | 6 | w 1 | 2 | 31 | | Đoàn Phương Nam | UHO | 1 | s 1 | 3 | 22 | | Vũ Thanh Thảo | STA | 6 | w 0 | 4 | 30 | | Lê Hà Vi | TLI | 5 | s 1 | 5 | 10 | | Nguyễn Thị Hương Ly | DPH | 4 | w 1 | 6 | 20 | | Trần Nam Phương | CGI | 8 | s 0 | 7 | 6 | | Đặng Hương Giang | HDO | 5 | w 1 | 8 | 17 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | TXU | 7,5 | s ½ | 9 | 23 | | Nguyễn Thị Trang | STA | 6,5 | s ½ | Nguyễn Quỳnh Phương 2114 BVI Rp:2082 Pts. 4 |
1 | 6 | | Đặng Hương Giang | HDO | 5 | w 1 | 2 | 4 | | Đặng Châu Anh | DDA | 2,5 | s 1 | 3 | 17 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | TXU | 7,5 | w 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Thị Hương Ly | DPH | 4 | s 0 | 5 | 2 | | Phạm Thị Vân Anh | PTH | 5 | w 1 | 6 | 12 | | Tống Khánh Linh | BDI | 3,5 | s 1 | 7 | 20 | | Trần Nam Phương | CGI | 8 | w 0 | 8 | 11 | | Trần Thị Diệu Linh | HDO | 6 | s 0 | 9 | 8 | | Trần Thị Hoa | TLI | 5 | s 0 | Nguyễn Như Ý 2076 BVI Rp:2093 Pts. 5 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 13 | | Lê Thu Hiền | LBI | 7 | s 0 | 3 | 11 | | Triệu Thu Hằng | HMA | 2 | w 1 | 4 | 15 | | Vũ Thị Nguyệt Hằng | DDA | 6 | w 0 | 5 | 16 | | Khúc Hoàng Khánh Linh | HKI | 2 | s 1 | 6 | 10 | | Đỗ Thị Hằng | TLI | 5,5 | w 0 | 7 | 23 | | Bùi Thị Nhung | GLA | 3 | s 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | HDU | 4 | s 1 | 9 | 8 | | Vũ Thị Minh Hạnh | MDU | 6,5 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|