Giải Cờ nhanh Hà Nội mở rộng 1-2013 - Hệ phong trào - Lứa tuổi 07 - KQBT: http://hnchess.com/Last update 20.01.2013 11:31:09, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for vuc
SNo | | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
42 | | Đặng Trần Nhật Minh | 0 | VUC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 45 | Hephongtrao:U07 |
54 | | Trần Trung Dũng | 0 | VUC | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 12 | U09 |
9 | | Lê Trung Hiếu | 0 | VUC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 40 | U11 |
40 | | Đỗ Hoàng Minh | 0 | VUC | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 13 | U11 |
Results of the last round for vuc
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Rtg | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | Rtg | No. |
9 | 20 | 42 | | Đặng Trần Nhật Minh | VUC | 0 | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Ngọc Dũng | VCH | 0 | 19 |
9 | 8 | 6 | | Hoàng Vũ Quang | TNK | 0 | 5 | 0 - 1 | 5 | | Trần Trung Dũng | VUC | 0 | 54 |
9 | 8 | 40 | | Đỗ Hoàng Minh | VUC | 0 | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Lã Hoàng Linh | TLI | 0 | 4 |
9 | 19 | 19 | | Nguyễn Phương Linh g | VCH | 0 | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Lê Trung Hiếu | VUC | 0 | 9 |
Player details for vuc
Rd. | SNo | | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Đặng Trần Nhật Minh 0 VUC Rp:1075 Pts. 3 |
1 | 13 | | Lê Vương | 0 | VCH | 1,5 | s 1 | 2 | 17 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền g | 0 | QN2 | 6 | w 0 | 3 | 57 | | Nguyễn Quang Hiếu | 0 | NBI | 4 | s 0 | 4 | 15 | | Nguyễn Hoàng Anh | 0 | CGI | 2,5 | w 1 | 5 | 7 | | Lê Gia Hiếu | 0 | VCH | 4,5 | s 1 | 6 | 51 | | Vũ Quốc Trung | 0 | QDO | 6 | w 0 | 7 | 49 | | Vũ Ngọc Lan Chi g | 0 | TTV | 5 | s 0 | 8 | 10 | | Lê Hương Giang g | 0 | VCH | 4 | s 0 | 9 | 19 | | Nguyễn Ngọc Dũng | 0 | VCH | 4 | w 0 | Trần Trung Dũng 0 VUC Rp:1325 Pts. 6 |
1 | 21 | | Nguyễn Nam Khánh | 0 | TNK | 0 | w 1 | 2 | 18 | | Nguyễn Khánh Nam | 0 | TNK | 7,5 | w 1 | 3 | 12 | | Lương Đức Hùng | 0 | TNK | 3,5 | s ½ | 4 | 7 | | Hồ Hoài Nam | 0 | TNK | 5 | s ½ | 5 | 3 | | Bùi Đức Duy | 0 | TNK | 7 | w 0 | 6 | 26 | | Nguyễn Thế Dương | 0 | VCH | 4,5 | w 1 | 7 | 14 | | Nguyễn Công Thái Sơn | 0 | QN2 | 4,5 | s 1 | 8 | 22 | | Nguyễn Thanh Duy | 0 | HNO | 6 | w 0 | 9 | 6 | | Hoàng Vũ Quang | 0 | TNK | 5 | s 1 | Lê Trung Hiếu 0 VUC Rp:980 Pts. 2 |
1 | 29 | | Phùng Hồng Thu g | 0 | TNK | 5 | w 0 | 2 | 23 | | Nguyễn Thị Xuân Hoa g | 0 | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 12 | | Mai Ngân Hà g | 0 | QNI | 6 | w 0 | 4 | 25 | | Nguyễn Đình Quý | 0 | HNO | 0 | s 1 | 5 | 30 | | Phùng Nguyễn Nhật Minh | 0 | VCH | 5 | w 0 | 6 | 46 | | Đoàn Trung Hiếu | 0 | VCH | 2 | s 1 | 7 | 36 | | Tô Thành Trung | 0 | QNI | 4 | s 0 | 8 | 41 | | Đỗ Thái Minh Anh g | 0 | TLI | 3 | w 0 | 9 | 19 | | Nguyễn Phương Linh g | 0 | VCH | 3,5 | s 0 | Đỗ Hoàng Minh 0 VUC Rp:1280 Pts. 5,5 |
1 | 19 | | Nguyễn Phương Linh g | 0 | VCH | 3,5 | s 1 | 2 | 26 | | Ngô Hoàng Long | 0 | TNK | 8,5 | w 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Hạnh Mai g | 0 | VCH | 3 | s 1 | 4 | 13 | | Mai Vi Tú | 0 | QNI | 4 | w 1 | 5 | 31 | | Nguyễn Quế Chi g | 0 | HNO | 5 | s 1 | 6 | 11 | | Lương Đức Anh | 0 | TNK | 5,5 | w 0 | 7 | 8 | | Lê Thị Diệu Mi g | 0 | VCH | 5 | s ½ | 8 | 16 | | Nguyễn Hữu Chí Bách | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 4 | | Lã Hoàng Linh | 0 | TLI | 4,5 | w 1 |
|
|
|
|
|
|
|