Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | MUZAFFARPUR ZONE | * | 2½ | 4 | 3½ | 6 | 10 | 0 |
2 | PATNA ZONE | 1½ | * | 2½ | 3 | 4 | 7 | 0 |
3 | BEGUSARAI ZONE | 0 | 1½ | * | 3½ | 2 | 5 | 0 |
4 | GAYA ZONE | ½ | 1 | ½ | * | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints