GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TRUYỀN THỐNG BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 05:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lê, Thành Công | Số thứ tự | 7 | Rating quốc gia | 1993 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 2127 | Điểm | 6,5 | Hạng | 4 | Liên đoàn | KHO | CLB/Tỉnh | Khánh Hòa | Số ID quốc gia | 8 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 7 | 39 | Lê, Văn Phú | KHO | Khánh Hòa | 5 | |
2 | 14 | 33 | Nguyễn, Đình Mạnh | BNI | Bắc Ninh | 4,5 | |
3 | 5 | 41 | Nguyễn, Văn Quang | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 5,5 | |
4 | 2 | 38 | Đinh, Hữu Pháp | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 5,5 | |
5 | 2 | 36 | Vũ, Tuấn Nghĩa | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 6 | |
6 | 2 | 52 | Nguyễn, Thanh Tùng | KHO | Khánh Hòa | 5 | |
7 | 2 | 22 | Đào, Duy Khánh | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 6,5 | |
8 | 2 | 16 | Đỗ, Ngọc Hân | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 6,5 | |
9 | 3 | 49 | Nguyễn, Văn Tuấn | CDA | Clb Đông Anh | 5,5 | |
|
|
|
|