GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TRUYỀN THỐNG BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 05:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Lê, Thành Đạt | Số thứ tự | 13 | Rating quốc gia | 1986 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 2030 | Điểm | 5,5 | Hạng | 16 | Liên đoàn | CDA | CLB/Tỉnh | Clb Đông Anh | Số ID quốc gia | 15 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 13 | 45 | Nguyễn, Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 4,5 | |
2 | 28 | 55 | Trần, Lê Ngọc Thảo | HCM | Tp.Hồ Chí Minh | 5 | |
3 | 17 | 51 | Võ, Thanh Tuấn | CGA | Công An Nhân Dân | 6 | |
4 | 26 | 54 | Trần, Thanh | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 4 | |
5 | 16 | 57 | Lương, Thái Thiên | BGI | Bắc Giang | 4 | |
6 | 24 | 30 | Nguyễn, Thanh Liêm | CGA | Công An Nhân Dân | 5,5 | |
7 | 20 | 62 | Lê, Quốc Trường | CGA | Công An Nhân Dân | 4 | |
8 | 17 | 35 | Hồ, Phương Nam | CGA | Công An Nhân Dân | 3,5 | |
9 | 11 | 33 | Nguyễn, Đình Mạnh | BNI | Bắc Ninh | 4,5 | |
|
|
|
|