GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TRUYỀN THỐNG BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 05:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyễn, Tiến Thịnh | Số thứ tự | 58 | Rating quốc gia | 1938 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1854 | Điểm | 3 | Hạng | 55 | Liên đoàn | BNI | CLB/Tỉnh | Bắc Ninh | Số ID quốc gia | 63 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 26 | 26 | Mai, Ngọc Khuyến | TNG | Thái Nguyên | 3,5 | |
2 | 9 | 27 | Nguyễn, Ngọc Lâm | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 2,5 | |
3 | 12 | 1 | Ngô, Thanh Phụng | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 | |
4 | 18 | 33 | Nguyễn, Đình Mạnh | BNI | Bắc Ninh | 4,5 | |
5 | 24 | 25 | Nguyễn, Văn Khiêm | TNG | Thái Nguyên | 3 | |
6 | 20 | 28 | Trần, Đình Lâm | CLK | Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ | 4 | |
7 | 15 | 4 | Vũ, Hà Nam | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 5,5 | |
8 | 21 | 8 | Hoàng, Thái Cường | TNG | Thái Nguyên | 4 | |
9 | 25 | 24 | Nguyễn, Quốc Khánh | BGI | Bắc Giang | 4 | |
|
|
|
|