GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TRUYỀN THỐNG BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 05:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tng
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
58 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 73 | Cờ Chớp: Nam |
63 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 69 | Cờ Chớp: Nam |
5 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 49 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
7 | Hoàng Thái Cường | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 36 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
9 | Tạ Cao Cường | TNG | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 48 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
15 | Nguyễn Trường Giang | TNG | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 41 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
16 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 13 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
19 | Chu Trung Huân | TNG | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 55 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
27 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 51 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
46 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 24 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 68 | Cờ Nhanh Nam |
53 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 89 | Cờ Nhanh Nam |
56 | Hoàng Thái Cường | TNG | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 113 | Cờ Nhanh Nam |
58 | Tạ Cao Cường | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 118 | Cờ Nhanh Nam |
72 | Chu Trung Huân | TNG | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 120 | Cờ Nhanh Nam |
83 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 124 | Cờ Nhanh Nam |
85 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 112 | Cờ Nhanh Nam |
92 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 114 | Cờ Nhanh Nam |
107 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 106 | Cờ Nhanh Nam |
2 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 37 | Cờ Truyền Thống Nam |
8 | Hoàng Thái Cường | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 42 | Cờ Truyền Thống Nam |
25 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 57 | Cờ Truyền Thống Nam |
26 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 53 | Cờ Truyền Thống Nam |
32 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 56 | Cờ Truyền Thống Nam |
Kết quả của ván cuối tng
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 31 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 63 |
9 | 37 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | 0 - 1 | 2 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 58 |
9 | 6 | 38 | Ngô Đại Nhân | BGI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 16 |
9 | 14 | 46 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 37 |
9 | 18 | 15 | Nguyễn Trường Giang | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Văn Thức | CLK | 60 |
9 | 20 | 5 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 17 |
9 | 21 | 7 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Quốc Trường | CGA | 62 |
9 | 22 | 27 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Thái Hòa | HCM | 18 |
9 | 27 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Chu Trung Huân | TNG | 19 |
9 | 29 | 9 | Tạ Cao Cường | TNG | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Si Diệu Long | HCM | 32 |
9 | 42 | 45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đặng Túy | KHO | 120 |
9 | 51 | 53 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Cầm Long | KHO | 91 |
9 | 52 | 109 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Tạ Cao Cường | TNG | 58 |
9 | 55 | 131 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 85 |
9 | 57 | 50 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Thái Sơn | TNG | 107 |
9 | 58 | 56 | Hoàng Thái Cường | TNG | 2 | 1 - 0 | 2½ | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 119 |
9 | 61 | 83 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 2 | 0 - 1 | 2 | Phùng Tùng Huy | CAH | 75 |
9 | 62 | 112 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 92 |
9 | 64 | 72 | Chu Trung Huân | TNG | 1½ | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 15 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Thái Cường | TNG | 8 |
9 | 21 | 2 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hồ Phương Nam | CGA | 35 |
9 | 26 | 26 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | ½ - ½ | 3 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 43 |
9 | 27 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 32 |
9 | 31 | 25 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 2 | 1 - 0 | 2 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 59 |
Chi tiết kỳ thủ tng
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Mai Ngọc Khuyến 1941 TNG Rp:1828 Điểm 3 |
1 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | w 0 | 2 | 32 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 0 | 3 | 71 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 3 | w 0 | 4 | 69 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4 | s 0 | 5 | 34 | Huỳnh Linh | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | s 1 | 7 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3,5 | s 0 | 8 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 1,5 | w 1 | 9 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | s 1 | Nguyễn Văn Luận 1936 TNG Rp:1834 Điểm 3 |
1 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5 | w 0 | 3 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3,5 | s 1 | 4 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | w 1 | 5 | 37 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | s 0 | 6 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | s 0 | 7 | 51 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3 | w 1 | 8 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w 0 | 9 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 0 | Hoàng Văn Bắc 1996 TNG Rp:1885 Điểm 3,5 |
1 | 37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 5 | w 0 | 2 | 28 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | s ½ | 3 | 58 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | w ½ | 4 | 29 | Trần Đình Lâm | CLK | 3 | s 1 | 5 | 32 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | w ½ | 6 | 38 | Ngô Đại Nhân | BGI | 6,5 | s 0 | 7 | 18 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 5 | s 0 | 9 | 17 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 4,5 | w 0 | Hoàng Thái Cường 1994 TNG Rp:1957 Điểm 4,5 |
1 | 39 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 8 | w 0 | 2 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 5,5 | s 0 | 3 | 22 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 4 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | s 1 | 5 | 64 | Nguyễn Quốc Vương | CGA | 3 | w ½ | 6 | 37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 5 | s 1 | 7 | 38 | Ngô Đại Nhân | BGI | 6,5 | w 0 | 8 | 59 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 4,5 | s 0 | 9 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 3,5 | w 1 | Tạ Cao Cường 1992 TNG Rp:1878 Điểm 3,5 |
1 | 41 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 43 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 6 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 3,5 | w ½ | 4 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 5,5 | s 0 | 6 | 49 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3,5 | s 1 | 7 | 37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 5 | w 0 | 8 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 3,5 | s 0 | 9 | 32 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | w 1 | Nguyễn Trường Giang 1986 TNG Rp:1901 Điểm 4 |
1 | 47 | Phạm Văn Tài | BGI | 7,5 | w 0 | 2 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 1 | 3 | 46 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 5 | w ½ | 4 | 57 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 53 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 4 | w 1 | 6 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | s 0 | 7 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 5 | w 0 | 8 | 64 | Nguyễn Quốc Vương | CGA | 3 | s 1 | 9 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | w 0 | Nguyễn Mạnh Hải 1985 TNG Rp:2037 Điểm 5,5 |
1 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 1 | 2 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | w 1 | 3 | 41 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5,5 | s ½ | 4 | 47 | Phạm Văn Tài | BGI | 7,5 | s 0 | 5 | 37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 5 | w 1 | 6 | 50 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5,5 | w 0 | 7 | 40 | Lê Văn Phú | KHO | 4,5 | s 1 | 8 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 5,5 | w 1 | 9 | 38 | Ngô Đại Nhân | BGI | 6,5 | s 0 | Chu Trung Huân 1982 TNG Rp:1830 Điểm 3 |
1 | 51 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5,5 | w 0 | 2 | 49 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3,5 | s ½ | 3 | 28 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | w ½ | 4 | 52 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5 | s 1 | 5 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 5 | w 0 | 6 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | s 1 | 7 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | w 0 | 8 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | w 0 | 9 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 0 | Nguyễn Văn Khiêm 1974 TNG Rp:1887 Điểm 3,5 |
1 | 59 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | w 0 | 3 | 9 | Tạ Cao Cường | TNG | 3,5 | s ½ | 4 | 49 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3,5 | s 1 | 5 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 3,5 | w 1 | 6 | 51 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5,5 | s 0 | 7 | 17 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 4,5 | w 0 | 8 | 32 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 18 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w 0 | Hoàng Thái Sơn 1954 TNG Rp:2023 Điểm 5 |
1 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 6,5 | w 0 | 2 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 4 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Trường Giang | TNG | 4 | s ½ | 4 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 5,5 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 5,5 | s 0 | 6 | 32 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | s 1 | 7 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 5,5 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 6 | s 0 | 9 | 37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 5 | w ½ | Nguyễn Mạnh Hải 1956 TNG Rp:1914 Điểm 4,5 |
1 | 112 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 2 | w 1 | 2 | 6 | Hà Văn Tiến | BPH | 5 | s 1 | 3 | 14 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | w 0 | 4 | 126 | Trương Văn Thi | CTN | 5 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 0 | 6 | 130 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | s ½ | 7 | 133 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 0 | 8 | 118 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5,5 | s 0 | 9 | 120 | Đặng Túy | KHO | 3,5 | w 1 | Hoàng Văn Bắc 1948 TNG Rp:1866 Điểm 4 |
1 | 120 | Đặng Túy | KHO | 3,5 | w 0 | 2 | 94 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | s 1 | 3 | 116 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6,5 | s 0 | 5 | 108 | Phạm Văn Tài | BGI | 4 | w 0 | 6 | 98 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5,5 | s 0 | 7 | 87 | Trần Đình Lâm | CLK | 4 | w 1 | 8 | 106 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | s 0 | 9 | 91 | Trần Cầm Long | KHO | 3 | w 1 | Hoàng Thái Cường 1945 TNG Rp:1713 Điểm 3 |
1 | 123 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | s 0 | 2 | 95 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 0 | - 1K | 3 | 122 | Trần Thanh | CLK | 3,5 | w 1 | 4 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 109 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 0 | 6 | 106 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | s 0 | 7 | 88 | Mai Quý Lân | CTN | 4 | w 0 | 8 | 87 | Trần Đình Lâm | CLK | 4 | s 0 | 9 | 119 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | w 1 | Tạ Cao Cường 1943 TNG Rp:1778 Điểm 3 |
1 | 125 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 96 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w 0 | 3 | 91 | Trần Cầm Long | KHO | 3 | s 0 | 4 | 82 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 1 | w 1 | 5 | 86 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | 107 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 3,5 | w 0 | 7 | 104 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 3 | s 1 | 8 | 81 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | w 1 | 9 | 109 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 0 | Chu Trung Huân 1929 TNG Rp:1693 Điểm 2,5 |
1 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | s ½ | 2 | 11 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 0 | 3 | 35 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 52 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | w 1 | 5 | 105 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 4 | s 0 | 6 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 0 | 7 | 65 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 3,5 | s 0 | 8 | 91 | Trần Cầm Long | KHO | 3 | s 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Văn Khiêm 1918 TNG Rp:1701 Điểm 2 |
1 | 16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 2 | 122 | Trần Thanh | CLK | 3,5 | s 0 | 3 | 112 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 2 | w 1 | 4 | 118 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5,5 | s 0 | 5 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 66 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | s 1 | 7 | 102 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 67 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 3,5 | s 0 | 9 | 75 | Phùng Tùng Huy | CAH | 3 | w 0 | Mai Ngọc Khuyến 1916 TNG Rp:1784 Điểm 3 |
1 | 18 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 128 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 4,5 | s ½ | 3 | 22 | Vũ Hà Nam | BRV | 5 | w 0 | 4 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 0,5 | s 1 | 5 | 134 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4,5 | w ½ | 6 | 125 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|