GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TRUYỀN THỐNG BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 05:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo clk
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
8 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 5 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
17 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 37 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
29 | Trần Đình Lâm | CLK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 58 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
43 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
56 | Trần Thanh | CLK | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 56 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
60 | Trần Văn Thức | CLK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 28 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
57 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 37 | Cờ Nhanh Nam |
65 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 105 | Cờ Nhanh Nam |
67 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 103 | Cờ Nhanh Nam |
87 | Trần Đình Lâm | CLK | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 93 | Cờ Nhanh Nam |
103 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 98 | Cờ Nhanh Nam |
122 | Trần Thanh | CLK | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 107 | Cờ Nhanh Nam |
130 | Trần Văn Thức | CLK | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 43 | Cờ Nhanh Nam |
9 | Nguyễn Văn Cường | CLK | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 11 | Cờ Truyền Thống Nam |
14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 32 | Cờ Truyền Thống Nam |
16 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Cờ Truyền Thống Nam |
28 | Trần Đình Lâm | CLK | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 43 | Cờ Truyền Thống Nam |
41 | Nguyễn Văn Quang | CLK | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 17 | Cờ Truyền Thống Nam |
54 | Trần Thanh | CLK | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 4 | 45 | Cờ Truyền Thống Nam |
60 | Trần Văn Thức | CLK | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 5 | Cờ Truyền Thống Nam |
Kết quả của ván cuối clk
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 50 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 14 |
9 | 7 | 8 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 63 |
9 | 9 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 43 |
9 | 18 | 15 | Nguyễn Trường Giang | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Văn Thức | CLK | 60 |
9 | 20 | 5 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 17 |
9 | 25 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Công Chương | KHO | 12 |
9 | 26 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Đình Lâm | CLK | 29 |
9 | 12 | 57 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 12 |
9 | 17 | 37 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Văn Thức | CLK | 130 |
9 | 47 | 123 | Phạm Trung Thành | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Quang | CLK | 103 |
9 | 49 | 87 | Trần Đình Lâm | CLK | 3 | 1 - 0 | 3 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 46 |
9 | 53 | 65 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Thanh | CLK | 122 |
9 | 54 | 111 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 3 | ½ - ½ | 3 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 67 |
9 | 1 | 19 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 7 | ½ - ½ | 6 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 16 |
9 | 5 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Đinh Hữu Pháp | HCM | 38 |
9 | 7 | 9 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 55 |
9 | 14 | 41 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 63 |
9 | 18 | 53 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Đình Lâm | CLK | 28 |
9 | 23 | 64 | Nguyễn Quốc Vương | CGA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 14 |
9 | 28 | 54 | Trần Thanh | CLK | 3 | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 20 |
Chi tiết kỳ thủ clk
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Cường 1993 CLK Rp:2077 Điểm 6 |
1 | 40 | Lê Văn Phú | KHO | 4,5 | s 0 | 2 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | w 1 | 3 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | s 1 | 4 | 59 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 4,5 | w 0 | 5 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | w 1 | 6 | 57 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 34 | Hồ Phương Nam | CGA | 4 | s 1 | 8 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | w 1 | 9 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 5 | w 1 | Nguyễn Văn Điệp 1987 CLK Rp:2121 Điểm 6,5 |
1 | 46 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 5 | s 1 | 2 | 41 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5,5 | w 0 | 3 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | s 1 | 4 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 5,5 | w 0 | 5 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | s 1 | 6 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | w 1 | 7 | 20 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 6,5 | w ½ | 8 | 51 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5,5 | s 1 | 9 | 50 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5,5 | s 1 | Đỗ Ngọc Hân 1984 CLK Rp:1958 Điểm 4,5 |
1 | 49 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3,5 | w 1 | 2 | 47 | Phạm Văn Tài | BGI | 7,5 | s 0 | 3 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | w 0 | 4 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | s 0 | 5 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 1 | 6 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 4,5 | w ½ | 7 | 27 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 3,5 | s 1 | 8 | 40 | Lê Văn Phú | KHO | 4,5 | w 0 | 9 | 5 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3,5 | s 1 | Trần Đình Lâm 1972 CLK Rp:1785 Điểm 3 |
1 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | s 1 | 3 | 63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 5 | w 0 | 4 | 5 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3,5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 5 | s 0 | 6 | 1 | Cao Ngọc An | CGA | 3 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 25 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 3 | w 1 | 9 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 4 | s 0 | Nguyễn Văn Quang 1957 CLK Rp:2101 Điểm 6 |
1 | 11 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 5 | s 0 | 2 | 9 | Tạ Cao Cường | TNG | 3,5 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | w 1 | 4 | 18 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 35 | Vũ Hoàng Nam | BRV | 5,5 | w 0 | 6 | 26 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 5 | s 1 | 7 | 33 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 47 | Phạm Văn Tài | BGI | 7,5 | s 0 | 9 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | s 1 | Trần Thanh 1944 CLK Rp:1857 Điểm 3 |
1 | 24 | Đỗ Như Khánh | BGI | 6,5 | w 0 | 2 | 22 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 4 | s 1 | 3 | 20 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 6,5 | w 0 | 4 | 9 | Tạ Cao Cường | TNG | 3,5 | s 0 | 5 | 25 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 3 | s 1 | 6 | 19 | Chu Trung Huân | TNG | 3 | w 0 | 7 | 21 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 3 | w 1 | 8 | 18 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | w 0 | Trần Văn Thức 1940 CLK Rp:2019 Điểm 5 |
1 | 28 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | w 1 | 2 | 35 | Vũ Hoàng Nam | BRV | 5,5 | s 0 | 3 | 26 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 5 | w 1 | 4 | 33 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 4,5 | s 0 | 5 | 21 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 3 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 6,5 | s 0 | 7 | 19 | Chu Trung Huân | TNG | 3 | s 1 | 8 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | w 0 | 9 | 15 | Nguyễn Trường Giang | TNG | 4 | s 1 | Nguyễn Văn Cường 1944 CLK Rp:2017 Điểm 5 |
1 | 124 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 1 | 4 | 11 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 1 | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 6 | 19 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | w 0 | 7 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | s 0 | 8 | 20 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 1 | 9 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | w 0 | Nguyễn Văn Điệp 1936 CLK Rp:1820 Điểm 3,5 |
1 | 132 | Trần Khoa Trụ | BGI | 5 | w ½ | 2 | 134 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4,5 | s 0 | 3 | 74 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3,5 | w 0 | 4 | 128 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 4,5 | s 0 | 5 | 67 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 3,5 | w ½ | 6 | 88 | Mai Quý Lân | CTN | 4 | s 0 | 7 | 72 | Chu Trung Huân | TNG | 2,5 | w 1 | 8 | 92 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | s 1 | 9 | 122 | Trần Thanh | CLK | 3,5 | w ½ | Đỗ Ngọc Hân 1934 CLK Rp:1831 Điểm 3,5 |
1 | 134 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4,5 | w ½ | 2 | 102 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 106 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | w 0 | 4 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 65 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 3,5 | s ½ | 6 | 104 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 3 | w 1 | 7 | 96 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | s 0 | 8 | 83 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 2 | w 1 | 9 | 111 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 3,5 | s ½ | Trần Đình Lâm 1914 CLK Rp:1889 Điểm 4 |
1 | 20 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s 0 | 3 | 52 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | w 1 | 4 | 122 | Trần Thanh | CLK | 3,5 | s 1 | 5 | 126 | Trương Văn Thi | CTN | 5 | w 0 | 6 | 134 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4,5 | s 0 | 7 | 53 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 4 | s 0 | 8 | 56 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3 | w 1 | 9 | 46 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3 | w 1 | Nguyễn Văn Quang 1898 CLK Rp:1864 Điểm 3,5 |
1 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 66 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | s 1 | 3 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 28 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s 0 | 5 | 54 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | w 0 | 6 | 64 | Lê Thành Đạt | CDA | 5 | s ½ | 7 | 55 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4,5 | s 0 | 8 | 50 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 2,5 | w 1 | 9 | 123 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | s 0 | Trần Thanh 1879 CLK Rp:1790 Điểm 3,5 |
1 | 55 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4,5 | s 0 | 2 | 83 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 2 | w 1 | 3 | 56 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3 | s 0 | 4 | 87 | Trần Đình Lâm | CLK | 4 | w 0 | 5 | 80 | Đỗ Như Khánh | BGI | 1 | - 1K | 6 | 86 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3,5 | s 1 | 7 | 71 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 0 | 8 | 59 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 4,5 | w 0 | 9 | 65 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 3,5 | s ½ | Trần Văn Thức 1871 CLK Rp:1957 Điểm 5 |
1 | 63 | Trần Anh Duy | KHQ | 5,5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 42 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s ½ | 5 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w ½ | 7 | 51 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 11 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w ½ | 9 | 37 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | s 0 | Nguyễn Văn Cường 1990 CLK Rp:2076 Điểm 6 |
1 | 41 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 5,5 | w ½ | 2 | 43 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 3,5 | s 0 | 3 | 33 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | w 0 | 4 | 59 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 2 | s 1 | 5 | 35 | Hồ Phương Nam | CGA | 3,5 | w 1 | 6 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | s 1 | 7 | 40 | Lê Hữu Phước | KHO | 5 | w ½ | 8 | 44 | Phạm Văn Tài | BGI | 5 | s 1 | 9 | 55 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | w 1 | Nguyễn Văn Điệp 1985 CLK Rp:1950 Điểm 4,5 |
1 | 46 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 4,5 | s 1 | 2 | 42 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 4,5 | w 1 | 3 | 38 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 48 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 6 | w 0 | 5 | 40 | Lê Hữu Phước | KHO | 5 | s ½ | 6 | 50 | Tô Văn Tuấn | CDA | 4 | w 1 | 7 | 49 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5,5 | s 0 | 8 | 41 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 5,5 | w 0 | 9 | 64 | Nguyễn Quốc Vương | CGA | 3,5 | s 1 | Đỗ Ngọc Hân 1983 CLK Rp:2119 Điểm 6,5 |
1 | 48 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 6 | s 1 | 2 | 52 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5 | w 0 | 3 | 56 | Trương Văn Thi | CTN | 5 | s 1 | 4 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 6,5 | w 0 | 5 | 42 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 4,5 | s 1 | 6 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 4 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|