GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TRUYỀN THỐNG BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 05:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo cda
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
13 | Lê Thành Đạt | CDA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 46 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
51 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 20 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
52 | Tô Văn Tuấn | CDA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 30 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 39 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 27 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 35 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
64 | Lê Thành Đạt | CDA | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5 | 55 | Cờ Nhanh Nam |
115 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 59 | Cờ Nhanh Nam |
118 | Tô Văn Tuấn | CDA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 36 | Cờ Nhanh Nam |
121 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 69 | Cờ Nhanh Nam |
134 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 72 | Cờ Nhanh Nam |
135 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 97 | Cờ Nhanh Nam |
13 | Lê Thành Đạt | CDA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 16 | Cờ Truyền Thống Nam |
49 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 14 | Cờ Truyền Thống Nam |
50 | Tô Văn Tuấn | CDA | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 46 | Cờ Truyền Thống Nam |
53 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 29 | Cờ Truyền Thống Nam |
63 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 33 | Cờ Truyền Thống Nam |
65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 12 | Cờ Truyền Thống Nam |
Kết quả của ván cuối cda
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 7 | 8 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 63 |
9 | 15 | 40 | Lê Văn Phú | KHO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 51 |
9 | 16 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Tô Văn Tuấn | CDA | 52 |
9 | 19 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 26 |
9 | 23 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Bảo Toàn | BGI | 49 |
9 | 26 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Đình Lâm | CLK | 29 |
9 | 23 | 64 | Lê Thành Đạt | CDA | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Hà Nam | BRV | 22 |
9 | 27 | 35 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Tô Văn Tuấn | CDA | 118 |
9 | 30 | 134 | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 40 |
9 | 38 | 115 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Kim Chung | CAH | 60 |
9 | 41 | 121 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 94 |
9 | 43 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 135 |
9 | 3 | 7 | Lê Thành Công | KHO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 49 |
9 | 11 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 33 |
9 | 14 | 41 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Vịnh | CDA | 63 |
9 | 15 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Thái Cường | TNG | 8 |
9 | 18 | 53 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Đình Lâm | CLK | 28 |
9 | 22 | 3 | Si Diệu Long | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Tô Văn Tuấn | CDA | 50 |
Chi tiết kỳ thủ cda
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Thành Đạt 1988 CDA Rp:1915 Điểm 4 |
1 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | w 0 | 2 | 46 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 5 | s 0 | 3 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | w 0 | 4 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | s 1 | 5 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | w 1 | 6 | 53 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 4 | s 1 | 7 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | w 0 | 8 | 52 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5 | s 0 | 9 | 29 | Trần Đình Lâm | CLK | 3 | w 1 | Nguyễn Văn Tuấn 1949 CDA Rp:2059 Điểm 5,5 |
1 | 19 | Chu Trung Huân | TNG | 3 | s 1 | 2 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | w ½ | 3 | 34 | Hồ Phương Nam | CGA | 4 | s 1 | 4 | 24 | Đỗ Như Khánh | BGI | 6,5 | s 0 | 5 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 5,5 | w 0 | 6 | 27 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 3,5 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | s 1 | 8 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 6,5 | w 0 | 9 | 40 | Lê Văn Phú | KHO | 4,5 | s 1 | Tô Văn Tuấn 1948 CDA Rp:1985 Điểm 5 |
1 | 20 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 6,5 | w 0 | 2 | 18 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 19 | Chu Trung Huân | TNG | 3 | w 0 | 5 | 22 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 4 | s 1 | 6 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | w 0 | 7 | 25 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 3 | s 1 | 8 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 4 | w 1 | 9 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | s 1 | Lưu Văn Tuyên 1945 CDA Rp:1935 Điểm 4 |
1 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | s 0 | 2 | 21 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 3 | w 1 | 3 | 17 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 4,5 | s 1 | 4 | 20 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 6,5 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 6,5 | w 0 | 6 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 3,5 | w 1 | 7 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 4 | s 1 | 8 | 8 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 6 | s 0 | 9 | 26 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 5 | w 0 | Nguyễn Văn Vịnh 1936 CDA Rp:2022 Điểm 5 |
1 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 5,5 | s 1 | 2 | 34 | Hồ Phương Nam | CGA | 4 | w 0 | 3 | 29 | Trần Đình Lâm | CLK | 3 | s 1 | 4 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | w 0 | 5 | 19 | Chu Trung Huân | TNG | 3 | s 1 | 6 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | w 0 | 7 | 15 | Nguyễn Trường Giang | TNG | 4 | s 1 | 8 | 5 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3,5 | w 1 | 9 | 8 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 6 | s 0 | Nguyễn Văn Xuân 1934 CDA Rp:1927 Điểm 4,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 5 | s 1 | 3 | 39 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 8 | w 0 | 4 | 35 | Vũ Hoàng Nam | BRV | 5,5 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 5 | w 0 | 6 | 17 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 4,5 | s ½ | 7 | 32 | Si Diệu Long | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 5,5 | s 0 | 9 | 49 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3,5 | w 1 | Lê Thành Đạt 1937 CDA Rp:1940 Điểm 5 |
1 | 131 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | s 0 | 2 | 101 | Ngô Đại Nhân | BGI | 5 | w 1 | 3 | 127 | Lương Thái Thiên | BGI | 5,5 | s ½ | 4 | 109 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | w ½ | 5 | 117 | Phan Anh Tuấn | BGI | 4,5 | s 0 | 6 | 103 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 3,5 | w ½ | 7 | 107 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 3,5 | s 1 | 8 | 116 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 4,5 | w 1 | 9 | 22 | Vũ Hà Nam | BRV | 5 | w ½ | Nguyễn Văn Tuấn 1886 CDA Rp:1984 Điểm 5 |
1 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 0,5 | w 1 | 2 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 6,5 | w 0 | 3 | 41 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 5 | s 0 | 4 | 54 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 0 | 5 | 73 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 4 | w 0 | 6 | 81 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | s 1 | 7 | 75 | Phùng Tùng Huy | CAH | 3 | w 1 | 8 | 85 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | s 1 | 9 | 60 | Đỗ Kim Chung | CAH | 4 | w 1 | Tô Văn Tuấn 1883 CDA Rp:2021 Điểm 5,5 |
1 | 51 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 82 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 1 | s 1 | 3 | 50 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 2,5 | w 0 | 4 | 83 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 2 | w 1 | 5 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 59 | Nguyễn Văn Chín | BRV | 4,5 | w 1 | 7 | 63 | Trần Anh Duy | KHQ | 5,5 | s ½ | 8 | 45 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w 1 | 9 | 35 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 1 | Lưu Văn Tuyên 1880 CDA Rp:1931 Điểm 4,5 |
1 | 54 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | w 1 | 2 | 28 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 3 | 36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 4,5 | w ½ | 6 | 84 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 5 | s 0 | 7 | 114 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 1,5 | w 1 | 8 | 88 | Mai Quý Lân | CTN | 4 | s 1 | 9 | 94 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | w ½ | Nguyễn Văn Vịnh 1867 CDA Rp:1936 Điểm 4,5 |
1 | 67 | Đỗ Ngọc Hân | CLK | 3,5 | s ½ | 2 | 65 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 89 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 5 | w 0 | 5 | 85 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | s ½ | 6 | 87 | Trần Đình Lâm | CLK | 4 | w 1 | 7 | 106 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | w 1 | 8 | 38 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | s ½ | 9 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5,5 | w 0 | Nguyễn Văn Xuân 1866 CDA Rp:1802 Điểm 3,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 37 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | w 0 | 3 | 73 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 4 | s 1 | 4 | 49 | Si Diệu Long | HCM | 3 | w ½ | 5 | 42 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s ½ | 6 | 61 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 6 | w 0 | 7 | 43 | Trịnh Hồ Quang Vũ | DAN | 5 | s 0 | 8 | 93 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w ½ | 9 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | Lê Thành Đạt 1986 CDA Rp:2030 Điểm 5,5 |
1 | 45 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 55 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | s 1 | 3 | 51 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 6 | w 0 | 4 | 54 | Trần Thanh | CLK | 4 | s 1 | 5 | 57 | Lương Thái Thiên | BGI | 4 | w 0 | 6 | 30 | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 5,5 | s ½ | 7 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 4 | w 1 | 8 | 35 | Hồ Phương Nam | CGA | 3,5 | s 1 | 9 | 33 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | w 1 | Nguyễn Văn Tuấn 1947 CDA Rp:2054 Điểm 5,5 |
1 | 17 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | s ½ | 2 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 4 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 3 | s 1 | 4 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 6 | w 0 | 5 | 23 | Đỗ Như Khánh | BGI | 6 | s 1 | 6 | 38 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 4,5 | w 1 | 8 | 33 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 4,5 | s 1 | 9 | 7 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | s 0 | Tô Văn Tuấn 1946 CDA Rp:1938 Điểm 4 |
1 | 18 | Trần Thái Hòa | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 30 | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 5,5 | s 0 | 3 | 8 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | w 0 | 4 | 11 | Đỗ Kim Chung | CAH | 3,5 | w 1 | 5 | 27 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 2,5 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 4,5 | s 0 | 7 | 35 | Hồ Phương Nam | CGA | 3,5 | w 0 | 8 | 15 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 2,5 | w 1 | 9 | 3 | Si Diệu Long | HCM | 4 | s ½ | Lưu Văn Tuyên 1943 CDA Rp:2021 Điểm 5 |
1 | 21 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 3 | s 1 | 2 | 25 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 3 | w ½ | 3 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 6 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 2,5 | w 1 | 5 | 3 | Si Diệu Long | HCM | 4 | s ½ | 6 | 1 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5 | w 0 | 7 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 4 | s 1 | 8 | 12 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | s 0 | 9 | 28 | Trần Đình Lâm | CLK | 4 | w 1 | Nguyễn Văn Vịnh 1933 CDA Rp:1974 Điểm 4,5 |
1 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 4 | s ½ | 2 | 19 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 7,5 | w 0 | 3 | 11 | Đỗ Kim Chung | CAH | 3,5 | s 1 | 4 | 39 | Lê Văn Phú | KHO | 5 | s 0 | 5 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 2 | w 1 | 6 | 23 | Đỗ Như Khánh | BGI | 6 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|