Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TRUYỀN THỐNG BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 10.04.2023 05:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo bni

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
50Nguyễn Xuân ĐộBNI0010½00001,579Cờ Chớp: Nam
51Phạm Văn HiềnBNI000101010370Cờ Chớp: Nam
64Nguyễn Đình MạnhBNI½0110101½535Cờ Chớp: Nam
69Nguyễn Duy ToànBNI0001½½1½½460Cờ Chớp: Nam
78Nguyễn Tiến ThịnhBNI001000100278Cờ Chớp: Nam
66Nguyễn Xuân ĐộBNI0000101013117Cờ Nhanh Nam
69Phạm Văn HiềnBNI0½11½0½½½4,567Cờ Nhanh Nam
94Nguyễn Đình MạnhBNI001½101½½4,579Cờ Nhanh Nam
111Nguyễn Duy ToànBNI00110001½3,5102Cờ Nhanh Nam
128Nguyễn Tiến ThịnhBNI0½01110014,574Cờ Nhanh Nam
15Nguyễn Xuân ĐộBNI1000½01002,559Cờ Truyền Thống Nam
17Phạm Văn HiềnBNI½½0½11½00439Cờ Truyền Thống Nam
33Nguyễn Đình MạnhBNI½011110004,530Cờ Truyền Thống Nam
46Nguyễn Duy ToànBNI0011½00114,536Cờ Truyền Thống Nam
58Nguyễn Tiến ThịnhBNI1½001½000355Cờ Truyền Thống Nam

Kết quả của ván cuối bni

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
91830Nguyễn Phúc LợiBDU ½ - ½ Nguyễn Đình MạnhBNI64
92636Diệp Khải HằngBDU ½ - ½ Nguyễn Duy ToànBNI69
93476Trịnh Văn ThànhBDU3 1 - 03 Phạm Văn HiềnBNI51
93871Nguyễn Việt TuấnCTL2 1 - 02 Nguyễn Tiến ThịnhBNI78
93954Phùng Tùng HuyCAH2 1 - 0 Nguyễn Xuân ĐộBNI50
93969Phạm Văn HiềnBNI4 ½ - ½4 Đinh Hữu PhápHCM102
941121Lưu Văn TuyênCDA4 ½ - ½4 Nguyễn Đình MạnhBNI94
94839Trần Thanh TânHCM3 0 - 1 Nguyễn Tiến ThịnhBNI128
954111Nguyễn Duy ToànBNI3 ½ - ½3 Đỗ Ngọc HânCLK67
96081Nguyễn Đình KhánhBGI2 0 - 12 Nguyễn Xuân ĐộBNI66
91113Lê Thành ĐạtCDA 1 - 0 Nguyễn Đình MạnhBNI33
91717Phạm Văn HiềnBNI4 0 - 14 Trương Văn ThiCTN56
92046Nguyễn Duy ToànBNI 1 - 04 Lương Thái ThiênBGI57
92558Nguyễn Tiến ThịnhBNI3 0 - 13 Nguyễn Quốc KhánhBGI24
92915Nguyễn Xuân ĐộBNI 0 - 1 Đỗ Kim ChungCAH11

Chi tiết kỳ thủ bni

VánSốTênĐiểmKQ
Nguyễn Xuân Độ 1949 BNI Rp:1666 Điểm 1,5
110Nguyễn Minh HưngBPH4,5w 0
273Trương Ngọc TuấnBGI2,5s 0
367Nguyễn Ngọc QuânCAH3,5w 1
471Nguyễn Việt TuấnCTL3s 0
569Nguyễn Duy ToànBNI4w ½
679Phan Long Vũ TrụBRV4s 0
765Lê Hải NinhHPH3,5w 0
858Mai Ngọc KhuyếnTNG3s 0
954Phùng Tùng HuyCAH3s 0
Phạm Văn Hiền 1948 BNI Rp:1814 Điểm 3
111Phí Mạnh CườngQNI6s 0
268Lê Văn QuýBRV4w 0
378Nguyễn Tiến ThịnhBNI2s 0
467Nguyễn Ngọc QuânCAH3,5w 1
562Trần Cầm LongKHO4s 0
654Phùng Tùng HuyCAH3w 1
763Nguyễn Văn LuậnTNG3s 0
871Nguyễn Việt TuấnCTL3w 1
976Trịnh Văn ThànhBDU4s 0
Nguyễn Đình Mạnh 1935 BNI Rp:2014 Điểm 5
124Diệp Khai NguyênHCM5w ½
236Diệp Khải HằngBDU4s 0
340Hà Trung TínBDU2,5w 1
420Nguyễn Chí ĐộBDU2s 1
527Phùng Quang ĐiệpBPH5,5s 0
642Nguyễn Hoàng TuấnBDU5w 1
713Dương Đình ChungQNI6s 0
831Ngô Ngọc MinhBPH4w 1
930Nguyễn Phúc LợiBDU5s ½
Nguyễn Duy Toàn 1931 BNI Rp:1912 Điểm 4
129Nguyễn Quang NhậtQNI6,5s 0
246Đỗ Kim ChungCAH2w 0
354Phùng Tùng HuyCAH3s 0
458Mai Ngọc KhuyếnTNG3w 1
550Nguyễn Xuân ĐộBNI1,5s ½
620Nguyễn Chí ĐộBDU2s ½
753Ngô Xuân Gia HuyBPH4w 1
852Nguyễn Anh HoàngBDU4w ½
936Diệp Khải HằngBDU4s ½
Nguyễn Tiến Thịnh 1922 BNI Rp:1730 Điểm 2
138Đặng Cửu Tùng LânBPH5w 0
253Ngô Xuân Gia HuyBPH4s 0
351Phạm Văn HiềnBNI3w 1
445Lê Thành CôngKHO3s 0
541Tô Thiên TườngBDU4w 0
665Lê Hải NinhHPH3,5s 0
746Đỗ Kim ChungCAH2s 1
835Đặng Ngọc ThanhKHD3,5w 0
971Nguyễn Việt TuấnCTL3s 0
Nguyễn Xuân Độ 1935 BNI Rp:1774 Điểm 3
1133Trần Quốc ViệtBDU4,5s 0
2103Nguyễn Văn QuangCLK3,5w 0
3101Ngô Đại NhânBGI5s 0
486Nguyễn Ngọc LâmBRV3,5w 0
5104Nguyễn Đức QuânBGI3s 1
683Nguyễn Văn KhiêmTNG2w 0
7112Phạm Bảo ToànBGI2s 1
8111Nguyễn Duy ToànBNI3,5w 0
981Nguyễn Đình KhánhBGI2s 1
Phạm Văn Hiền 1932 BNI Rp:1931 Điểm 4,5
12Nguyễn Thành BảoBPH7w 0
2106Lê Văn QuýBRV4s ½
310Đặng Hữu TrangBPH5,5w 1
4114Nghiêm Xuân TuânBGI1,5s 1
524Nguyễn Minh HưngBPH5w ½
616Diệp Khai NguyênHCM5s 0
7124Trịnh Văn ThànhBDU4,5w ½
8129Trịnh Đình ThuỷBGI4,5s ½
9102Đinh Hữu PhápHCM4,5w ½
Nguyễn Đình Mạnh 1907 BNI Rp:1948 Điểm 4,5
127Ngô Ngọc MinhBPH6,5s 0
253Hoàng Văn BắcTNG4w 0
381Nguyễn Đình KhánhBGI2s 1
455Giáp Xuân CườngBGI4,5w ½
539Trần Thanh TânHCM3s 1
66Hà Văn TiếnBPH5s 0
750Nguyễn Đức AnhBGI2,5w 1
843Trịnh Hồ Quang VũDAN5w ½
9121Lưu Văn TuyênCDA4,5s ½
Nguyễn Duy Toàn 1890 BNI Rp:1791 Điểm 3,5
144Đặng Cửu Tùng LânBPH6w 0
280Đỗ Như KhánhBGI1s 0
3-miễn đấu --- 1
475Phùng Tùng HuyCAH3w 1
561Dương Hồ Bảo DuyKHQ6s 0
671Nguyễn Anh HoàngBDU4,5s 0
785Mai Ngọc KhuyếnTNG3w 0
866Nguyễn Xuân ĐộBNI3s 1
967Đỗ Ngọc HânCLK3,5w ½
Nguyễn Tiến Thịnh 1873 BNI Rp:1943 Điểm 4,5
161Dương Hồ Bảo DuyKHQ6s 0
285Mai Ngọc KhuyếnTNG3w ½
359Nguyễn Văn ChínBRV4,5s 0
465Nguyễn Văn ĐiệpCLK3,5w 1
555Giáp Xuân CườngBGI4,5s 1
649Si Diệu LongHCM3w 1
742Phùng Quang ĐiệpBPH5,5s 0
863Trần Anh DuyKHQ5,5w 0
939Trần Thanh TânHCM3s 1
Nguyễn Xuân Độ 1984 BNI Rp:1790 Điểm 2,5
147Phạm Bảo ToànBGI3w 1
237Ngô Đại NhânBGI6,5s 0
357Lương Thái ThiênBGI4w 0
455Trần Lê Ngọc ThảoHCM5s 0
554Trần ThanhCLK4w ½
635Hồ Phương NamCGA3,5s 0
720Hoàng Mạnh HùngBGI2,5w 1
850Tô Văn TuấnCDA4s 0
911Đỗ Kim ChungCAH3,5w 0
Phạm Văn Hiền 1982 BNI Rp:1907 Điểm 4
149Nguyễn Văn TuấnCDA5,5w ½
251Võ Thanh TuấnCGA6s ½
360Trần Văn ThứcCLK6,5w 0
42Nguyễn Mạnh HảiTNG4,5s ½
541Nguyễn Văn QuangCLK5,5s 1
646Nguyễn Duy ToànBNI4,5w 1
757Lương Thái ThiênBGI4w ½
855Trần Lê Ngọc ThảoHCM5s 0
956Trương Văn ThiCTN5w 0
Nguyễn Đình Mạnh 1965 BNI Rp:1969 Điểm 4,5
11Ngô Thanh PhụngBRV5s ½
27Lê Thành CôngKHO6,5w 0
39Nguyễn Văn CườngCLK6s 1
458Nguyễn Tiến ThịnhBNI3w 1
561Trần Khoa TrụBGI4,5s 1
629Nguyễn Hữu LânCAH5w 1
738Đinh Hữu PhápHCM5,5s 0
849Nguyễn Văn TuấnCDA5,5w 0
913Lê Thành ĐạtCDA5,5s 0
Nguyễn Duy Toàn 1950 BNI Rp:1977 Điểm 4,5
114Nguyễn Văn ĐiệpCLK4,5w 0
210Võ Chí CườngCGA2s 0
326Mai Ngọc KhuyếnTNG3,5w 1
48Hoàng Thái CườngTNG4s 1
518Trần Thái HòaHCM5,5w ½
617Phạm Văn HiềnBNI4s 0
730Nguyễn Thanh LiêmCGA5,5w 0
811Đỗ Kim ChungCAH3,5s 1
957Lương Thái ThiênBGI4w 1
Nguyễn Tiến Thịnh 1938 BNI Rp:1854 Điểm 3
126Mai Ngọc KhuyếnTNG3,5w 1
227Nguyễn Ngọc LâmBRV2,5w ½
31Ngô Thanh PhụngBRV5s 0
433Nguyễn Đình MạnhBNI4,5s 0
525Nguyễn Văn KhiêmTNG3w 1
628Trần Đình LâmCLK4s ½
74Vũ Hà NamBRV5,5w 0
88Hoàng Thái CườngTNG4s 0
924Nguyễn Quốc KhánhBGI4w 0