GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TRUYỀN THỐNG BẢNG NAMCập nhật ngày: 10.04.2023 05:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bgi
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
25 | Đinh Tú | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 5 | 28 | Cờ Chớp: Nam |
61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 36 | Cờ Chớp: Nam |
66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | Cờ Chớp: Nam |
72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 6 | 9 | Cờ Chớp: Nam |
73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 75 | Cờ Chớp: Nam |
19 | Trần Trà My | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 25 | Cờ Chớp Nữ |
25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 23 | Cờ Chớp Nữ |
3 | Vũ Hồng Sơn | BGI | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | | | | | 1,5 | 9 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | | | 1,5 | 10 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
2 | Nguyễn Đức Anh | BGI | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 15 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 64 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
6 | Giáp Xuân Cường | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 65 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
21 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 60 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
22 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 45 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
24 | Đỗ Như Khánh | BGI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 6,5 | 4 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
25 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 59 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
26 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 26 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
33 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 33 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 29 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
38 | Ngô Đại Nhân | BGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 63 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
47 | Phạm Văn Tài | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 47 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
49 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 53 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
50 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 11 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
58 | Lương Thái Thiên | BGI | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 52 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
59 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 32 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 34 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
41 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 40 | Cờ Nhanh Nam |
50 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 119 | Cờ Nhanh Nam |
52 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 126 | Cờ Nhanh Nam |
55 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 80 | Cờ Nhanh Nam |
73 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4 | 92 | Cờ Nhanh Nam |
76 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 100 | Cờ Nhanh Nam |
80 | Đỗ Như Khánh | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 129 | Cờ Nhanh Nam |
81 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 123 | Cờ Nhanh Nam |
82 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 130 | Cờ Nhanh Nam |
90 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 82 | Cờ Nhanh Nam |
95 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 135 | Cờ Nhanh Nam |
99 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 132 | Cờ Nhanh Nam |
100 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 133 | Cờ Nhanh Nam |
101 | Ngô Đại Nhân | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 56 | Cờ Nhanh Nam |
104 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 115 | Cờ Nhanh Nam |
108 | Phạm Văn Tài | BGI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 85 | Cờ Nhanh Nam |
109 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 88 | Cờ Nhanh Nam |
112 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 125 | Cờ Nhanh Nam |
114 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 128 | Cờ Nhanh Nam |
117 | Phan Anh Tuấn | BGI | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 62 | Cờ Nhanh Nam |
119 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 121 | Cờ Nhanh Nam |
127 | Lương Thái Thiên | BGI | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 34 | Cờ Nhanh Nam |
129 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 81 | Cờ Nhanh Nam |
132 | Trần Khoa Trụ | BGI | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 5 | 53 | Cờ Nhanh Nam |
22 | Trần Trà My | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 26 | Cờ Nhanh Nu |
28 | Phùng Bảo Quyên | BGI | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 4 | 21 | Cờ Nhanh Nu |
3 | Đinh Tú | BGI | 1 | ½ | | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 4 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 0 | 0 | | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 0,5 | 14 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
32 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 23 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
40 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
46 | Phan Anh Tuấn | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
47 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
18 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 1,5 | 18 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
6 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 64 | Cờ Truyền Thống Nam |
20 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 61 | Cờ Truyền Thống Nam |
21 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 54 | Cờ Truyền Thống Nam |
23 | Đỗ Như Khánh | BGI | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 | Cờ Truyền Thống Nam |
24 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 48 | Cờ Truyền Thống Nam |
34 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 65 | Cờ Truyền Thống Nam |
37 | Ngô Đại Nhân | BGI | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 6 | Cờ Truyền Thống Nam |
44 | Phạm Văn Tài | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 25 | Cờ Truyền Thống Nam |
45 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 31 | Cờ Truyền Thống Nam |
47 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 58 | Cờ Truyền Thống Nam |
48 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 6 | 10 | Cờ Truyền Thống Nam |
57 | Lương Thái Thiên | BGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 4 | 44 | Cờ Truyền Thống Nam |
59 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 63 | Cờ Truyền Thống Nam |
61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 34 | Cờ Truyền Thống Nam |
3 | Đinh Tú | BGI | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | | | | | 3 | 5 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | | | | | 2 | 8 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
Kết quả của ván cuối bgi
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 1 - 0 | 6 | Phan Anh Tuấn | BGI | 72 |
9 | 11 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Đinh Tú | BGI | 25 |
9 | 22 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 37 |
9 | 40 | 73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 1½ | 1 - 0 | 0 | Lê Linh Ngọc | BGI | 66 |
9 | 13 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 25 |
9 | 2 | 54 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5½ | 0 - 1 | 6½ | Phạm Văn Tài | BGI | 47 |
9 | 3 | 24 | Đỗ Như Khánh | BGI | 6 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 30 |
9 | 4 | 2 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Huỳnh Huân | CGA | 20 |
9 | 5 | 50 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Văn Điệp | CLK | 14 |
9 | 6 | 38 | Ngô Đại Nhân | BGI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 16 |
9 | 11 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 59 |
9 | 12 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 33 |
9 | 13 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vũ Hoàng Nam | BRV | 35 |
9 | 14 | 46 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 37 |
9 | 19 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 26 |
9 | 23 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Bảo Toàn | BGI | 49 |
9 | 27 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Chu Trung Huân | TNG | 19 |
9 | 28 | 22 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quốc Vương | CGA | 64 |
9 | 30 | 58 | Lương Thái Thiên | BGI | 2½ | 1 - 0 | 2 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 |
9 | 31 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 28 |
9 | 32 | 6 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 21 |
9 | 33 | 25 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
5 | 1 | 3 | Vũ Hồng Sơn | BGI | | 0 - 1 | | Trềnh A Sáng | HCM | 5 |
5 | 1 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | | 1 - 0 | | Phùng Bảo Quyên | BGI | 4 |
9 | 16 | 132 | Trần Khoa Trụ | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 28 |
9 | 29 | 127 | Lương Thái Thiên | BGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hà Trung Tín | BDU | 38 |
9 | 31 | 41 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 71 |
9 | 32 | 101 | Ngô Đại Nhân | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Long Hải | BDU | 20 |
9 | 33 | 108 | Phạm Văn Tài | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Huỳnh Linh | BRV | 34 |
9 | 36 | 55 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 129 |
9 | 40 | 117 | Phan Anh Tuấn | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 90 |
9 | 44 | 105 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 73 |
9 | 46 | 116 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Bùi Hồng Hưng | BGI | 76 |
9 | 52 | 109 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Tạ Cao Cường | TNG | 58 |
9 | 57 | 50 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Thái Sơn | TNG | 107 |
9 | 58 | 56 | Hoàng Thái Cường | TNG | 2 | 1 - 0 | 2½ | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 119 |
9 | 59 | 52 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 104 |
9 | 60 | 81 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 66 |
9 | 62 | 112 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 92 |
9 | 63 | 82 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 1 | - - - | 1½ | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 114 |
9 | 68 | 80 | Đỗ Như Khánh | BGI | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 69 | 95 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 70 | 99 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 71 | 100 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 10 | 16 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 28 |
9 | 11 | 22 | Trần Trà My | BGI | 2½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 8 |
7 | 2 | 11 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | | ½ - ½ | | Đinh Tú | BGI | 3 |
7 | 2 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | | ½ - ½ | | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 12 |
9 | 9 | 9 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Hồng Sơn | BGI | 32 |
9 | 25 | 40 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 27 | 46 | Phan Anh Tuấn | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 28 | 47 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 9 | 18 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 1½ | 0 - 1 | 2 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 17 |
9 | 2 | 37 | Ngô Đại Nhân | BGI | 6 | ½ - ½ | 6 | Đào Duy Khánh | BRV | 22 |
9 | 4 | 48 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 36 |
9 | 9 | 23 | Đỗ Như Khánh | BGI | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 52 |
9 | 12 | 45 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Thái Hòa | HCM | 18 |
9 | 16 | 5 | Cao Ngọc An | CGA | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Văn Tài | BGI | 44 |
9 | 20 | 46 | Nguyễn Duy Toàn | BNI | 3½ | 1 - 0 | 4 | Lương Thái Thiên | BGI | 57 |
9 | 24 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 3½ | 1 - 0 | 3 | Bùi Hồng Hưng | BGI | 21 |
9 | 25 | 58 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 24 |
9 | 28 | 54 | Trần Thanh | CLK | 3 | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 20 |
9 | 30 | 10 | Võ Chí Cường | CGA | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 47 |
9 | 31 | 25 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 2 | 1 - 0 | 2 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 59 |
9 | 33 | 6 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 34 | 34 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
5 | 2 | 7 | Dương Nghiệp Lương | BRV | | 0 - 1 | | Đinh Tú | BGI | 3 |
5 | 2 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 8 |
Chi tiết kỳ thủ bgi
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đinh Tú 1975 BGI Rp:2005 Điểm 5 |
1 | 65 | Lê Hải Ninh | HPH | 3,5 | w 1 | 2 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 3 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 1 | 4 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | s 1 | 5 | 72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 6 | w ½ | 6 | 57 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4,5 | s ½ | 7 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | w 0 | 8 | 1 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w 1 | 9 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s 0 | Nguyễn Thăng Long 1938 BGI Rp:2008 Điểm 5 |
1 | 21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6 | s 0 | 2 | 35 | Đặng Ngọc Thanh | KHD | 3,5 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | s 0 | 4 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 0 | 5 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | s 1 | 6 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 7 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2 | w 1 | 8 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 1 | 9 | 37 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w 1 | Lê Linh Ngọc 1934 BGI Rp:1151 Điểm 0 |
1 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | w 0 | 2 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | s 0 | 3 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w 0 | 4 | 30 | Nguyễn Phúc Lợi | BDU | 5 | s 0 | 5 | 67 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3,5 | s 0 | 6 | 58 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | w 0 | 7 | 54 | Phùng Tùng Huy | CAH | 3 | s 0 | 8 | 46 | Đỗ Kim Chung | CAH | 2 | w 0 | 9 | 73 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | 2,5 | s 0 | Phan Anh Tuấn 1928 BGI Rp:2105 Điểm 6 |
1 | 32 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 1 | 2 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | s 0 | 3 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | w 1 | 4 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 25 | Đinh Tú | BGI | 5 | s ½ | 6 | 24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 1 | 7 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s 1 | 8 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w ½ | 9 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | Trương Ngọc Tuấn 1927 BGI Rp:1789 Điểm 2,5 |
1 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 0 | 2 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 1,5 | w 1 | 3 | 37 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | s 0 | 4 | 48 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w ½ | 5 | 9 | Đào Văn Trọng | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | 40 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | s 0 | 7 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | w 0 | 8 | 67 | Nguyễn Ngọc Quân | CAH | 3,5 | s 0 | 9 | 66 | Lê Linh Ngọc | BGI | 0 | w 1 | Trần Trà My 1899 BGI Rp:1538 Điểm 2,5 |
1 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | s 0 | 7 | 27 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | w 1 | 8 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 9 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3,5 | w ½ | Nguyễn Thanh Thảo 1893 BGI Rp:1650 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 9 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s 0 | 4 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | w 0 | 5 | 27 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | s 1 | 6 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 1 | 8 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 0 | 9 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | s ½ | Nguyễn Đức Anh 1999 BGI Rp:2040 Điểm 5,5 |
1 | 34 | Hồ Phương Nam | CGA | 4 | s ½ | 2 | 62 | Lê Quốc Trường | CGA | 3,5 | w 1 | 3 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | w ½ | 4 | 37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 5 | s ½ | 5 | 46 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 5 | w 1 | 6 | 30 | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 6 | s 1 | 7 | 39 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 8 | w 0 | 8 | 35 | Vũ Hoàng Nam | BRV | 5,5 | s 1 | 9 | 20 | Trần Huỳnh Huân | CGA | 6,5 | w 0 | Bùi Ngọc Gia Bảo 1997 BGI Rp:1646 Điểm 2 |
1 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BRV | 5 | s 0 | 2 | 29 | Trần Đình Lâm | CLK | 3 | w 0 | 3 | 25 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 3 | s 0 | 4 | 13 | Lê Thành Đạt | CDA | 4 | w 0 | 5 | 49 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3,5 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | s 0 | 8 | 6 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1 | w 1 | 9 | 58 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | s 0 | Giáp Xuân Cường 1995 BGI Rp:1174 Điểm 1 |
1 | 38 | Ngô Đại Nhân | BGI | 6,5 | s 0 | 2 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 5,5 | w 0 | 3 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | s 0 | 4 | 1 | Cao Ngọc An | CGA | 3 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 28 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | s 0 | 7 | 49 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 3,5 | w 0 | 8 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | s 0 | 9 | 21 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 3 | w 0 | Hoàng Mạnh Hùng 1980 BGI Rp:1839 Điểm 3 |
1 | 53 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 4 | w 0 | 2 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | s 0 | 3 | 1 | Cao Ngọc An | CGA | 3 | s 1 | 4 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | w 1 | 5 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | s 0 | 6 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | w 0 | 7 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | s 0 | 8 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | w 0 | 9 | 6 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1 | s 1 | Bùi Hồng Hưng 1979 BGI Rp:1868 Điểm 4 |
1 | 54 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5,5 | s 0 | 2 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | w 0 | 3 | 7 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4,5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 52 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5 | w 0 | 6 | 48 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4 | w 1 | 7 | 53 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 4 | s 0 | 8 | 28 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | s 1 | 9 | 64 | Nguyễn Quốc Vương | CGA | 3 | w 1 | Đỗ Như Khánh 1977 BGI Rp:2121 Điểm 6,5 |
1 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | s 1 | 2 | 53 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 4 | w 1 | 3 | 50 | Nghiêm Xuân Tuân | BGI | 5,5 | s ½ | 4 | 51 | Nguyễn Văn Tuấn | CDA | 5,5 | w 1 | 5 | 59 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 4,5 | s 1 | 6 | 39 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 8 | s 1 | 7 | 47 | Phạm Văn Tài | BGI | 7,5 | w ½ | 8 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | s 0 | 9 | 30 | Nguyễn Thanh Liêm | CGA | 6 | w ½ | Nguyễn Đình Khánh 1976 BGI Rp:1763 Điểm 3 |
1 | 57 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 58 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | s 0 | 3 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2 | w 1 | 4 | 53 | Võ Thanh Tuấn | CGA | 4 | s 0 | 5 | 56 | Trần Thanh | CLK | 3 | w 0 | 6 | 44 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 2 | s 1 | 7 | 52 | Tô Văn Tuấn | CDA | 5 | w 0 | 8 | 29 | Trần Đình Lâm | CLK | 3 | s 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Quốc Khánh 1975 BGI Rp:1993 Điểm 5 |
1 | 58 | Lương Thái Thiên | BGI | 3,5 | s 1 | 2 | 54 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5,5 | w 0 | 3 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | s 0 | 4 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 4,5 | s 1 | 6 | 43 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 6 | w 0 | 7 | 64 | Nguyễn Quốc Vương | CGA | 3 | s 1 | 8 | 45 | Đinh Bảo Quốc | KHO | 5,5 | w 0 | 9 | 55 | Lưu Văn Tuyên | CDA | 4 | s 1 | Nguyễn Tiến Mạnh 1967 BGI Rp:1955 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Cao Ngọc An | CGA | 3 | s 1 | 2 | 59 | Trịnh Đình Thuỷ | BGI | 4,5 | w ½ | 3 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | s ½ | 4 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5 | w 1 | 5 | 54 | Nguyễn Thanh Tùng | KHO | 5,5 | s 0 | 6 | 64 | Nguyễn Quốc Vương | CGA | 3 | w 1 | 7 | 43 | Nguyễn Văn Quang | CLK | 6 | s 0 | 8 | 61 | Trần Khoa Trụ | BGI | 4,5 | w ½ | 9 | 42 | Lê Hữu Phước | KHO | 5,5 | s 0 | Nguyễn Đăng Ngọc 1963 BGI Rp:2027 Điểm 5 |
1 | 5 | Hoàng Văn Bắc | TNG | 3,5 | s 1 | 2 | 65 | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 4,5 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 2 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 5,5 | w ½ | 5 | 16 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5,5 | s 0 | 6 | 7 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|