Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NỮ

Cập nhật ngày: 09.04.2023 07:35:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo qni

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
9Đào Văn TrọngQNI½010110115,524Cờ Chớp: Nam
11Phí Mạnh CườngQNI11½1½½½½½68Cờ Chớp: Nam
13Dương Đình ChungQNI1½100111½611Cờ Chớp: Nam
16Nguyễn Anh QuânQNI0½½101111617Cờ Chớp: Nam
29Nguyễn Quang NhậtQNI10111½1016,53Cờ Chớp: Nam
12Đào Thị Thủy TiênQNI11011½0105,56Cờ Chớp Nữ
14Đinh Thị Quỳnh AnhQNI011001001422Cờ Chớp Nữ
18Định Thị MinhQNI00111001½4,514Cờ Chớp Nữ
1Vũ Khánh HoàngQNI1111½4,51Cờ Chớp Đôi Nam Nữ
2Trịnh Thúy NgaQNI1010027Cờ Chớp Đôi Nam Nữ
4Nguyễn Anh QuânQNI11011011½6,56Cờ Nhanh Nam
7Nguyễn Quang NhậtQNI1½01110116,57Cờ Nhanh Nam
13Vũ Khánh HoàngQNI1½11½01½½617Cờ Nhanh Nam
14Đào Văn TrọngQNI111½½101½6,510Cờ Nhanh Nam
18Dương Đình ChungQNI1½01100104,563Cờ Nhanh Nam
5Đinh Thị Quỳnh AnhQNI½101½110058Cờ Nhanh Nu
15Trịnh Thúy NgaQNI011100100420Cờ Nhanh Nu
20Định Thị MinhQNI001101000324Cờ Nhanh Nu
1Phí Mạnh CườngQNI½0101½37Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ
2Đào Thị Thủy TiênQNI11111161Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ
3Nguyễn Anh QuânQNI½1011½100515Cờ Tiêu Chuẩn Nam
9Vũ Khánh HoàngQNI10½½½1½½15,514Cờ Tiêu Chuẩn Nam
16Nguyễn Quang NhậtQNI111½10½0½5,59Cờ Tiêu Chuẩn Nam
22Phí Mạnh CườngQNI1½00½1010429Cờ Tiêu Chuẩn Nam
26Dương Đình ChungQNI01½½½½1½15,513Cờ Tiêu Chuẩn Nam
4Đào Thị Thủy TiênQNI0100101313Cờ Tiêu Chuẩn Nữ
10Trịnh Thúy NgaQNI½1010002,514Cờ Tiêu Chuẩn Nữ
1Đào Văn TrọngQNI1½0113,53Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ
2Đinh Thị Quỳnh AnhQNI1½1103,54Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ

Kết quả của ván cuối qni

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9529Nguyễn Quang NhậtQNI 1 - 0 Hà Văn TiếnBPH8
9633Trần Hữu BìnhBDU ½ - ½ Phí Mạnh CườngQNI11
9713Dương Đình ChungQNI ½ - ½ Phan Nguyễn Công MinhHCM21
91018Phan Thanh GiãnBDU5 0 - 15 Nguyễn Anh QuânQNI16
9139Đào Văn TrọngQNI 1 - 0 Nguyễn Văn BonBPH39
915Hồ Thị Thanh HồngBDH 1 - 0 Đào Thị Thủy TiênQNI12
9918Định Thị MinhQNI4 ½ - ½4 Cao Phương ThanhHCM8
91414Đinh Thị Quỳnh AnhQNI3 1 miễn đấu
531Vũ Khánh HoàngQNI ½ - ½ Bùi Thanh TùngBDH11
5312Trần Thị Như ÝBDH 1 - 0 Trịnh Thúy NgaQNI2
924Nguyễn Anh QuânQNI6 ½ - ½ Tôn Thất Nhật TânDAN9
9414Đào Văn TrọngQNI6 ½ - ½6 Ngô Ngọc MinhBPH27
957Nguyễn Quang NhậtQNI 1 - 06 Chu Tuấn HảiBPH32
9813Vũ Khánh HoàngQNI ½ - ½ Vũ Hữu CườngBPH30
92263Trần Anh DuyKHQ 1 - 0 Dương Đình ChungQNI18
921Nguyễn Hoàng YếnHCM6 1 - 05 Đinh Thị Quỳnh AnhQNI5
973Phạm Thu HàHNO4 1 - 04 Trịnh Thúy NgaQNI15
91321Lê Lã Trà MyBDH2 1 - 03 Định Thị MinhQNI20
7313Bùi Thanh TùngBDH ½ - ½ Phí Mạnh CườngQNI1
732Đào Thị Thủy TiênQNI 1 - 0 Trần Thị Như ÝBDH14
943Nguyễn Anh QuânQNI5 0 - 15 Phan Nguyễn Công MinhHCM20
9635Dương Hồ Bảo DuyKHQ5 ½ - ½5 Nguyễn Quang NhậtQNI16
999Vũ Khánh HoàngQNI 1 - 0 Vũ Hồng SơnBGI32
91014Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM 0 - 1 Dương Đình ChungQNI26
91322Phí Mạnh CườngQNI4 - - -4 Trịnh Đăng KhoaKYH38
7610Trịnh Thúy NgaQNI 0 - 1 Nguyễn Thị Trà MyTTH7
7812Trần Huỳnh Thiên KimHCM 0 - 12 Đào Thị Thủy TiênQNI4
539Nguyễn Đại ThắngHNO 0 - 1 Đào Văn TrọngQNI1
532Đinh Thị Quỳnh AnhQNI 0 - 1 Nguyễn Thị Phi LiêmHNO10

Chi tiết kỳ thủ qni

VánSốTênĐiểmKQ
Đào Văn Trọng 1991 QNI Rp:2024 Điểm 5,5
149Trần Anh DuyKHQ4,5w ½
247Dương Hồ Bảo DuyKHQ5,5s 0
377Trương Văn ThiCTN3,5w 1
452Nguyễn Anh HoàngBDU4s 0
573Trương Ngọc TuấnBGI2,5w 1
655Nguyễn Hoàng KiênKYH3,5s 1
728Nguyễn Anh MẫnDAN5w 0
880Trần Quốc ViệtBDU4s 1
939Nguyễn Văn BonBPH4,5w 1
Phí Mạnh Cường 1989 QNI Rp:2103 Điểm 6
151Phạm Văn HiềnBNI3w 1
228Nguyễn Anh MẫnDAN5s 1
31Chu Tuấn HảiBPH4s ½
419Trần Huỳnh Si LaDAN6w 1
55Đào Cao KhoaBDU6s ½
629Nguyễn Quang NhậtQNI6,5w ½
714Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5s ½
822Đặng Hữu TrangBPH6w ½
933Trần Hữu BìnhBDU6s ½
Dương Đình Chung 1987 QNI Rp:2083 Điểm 6
153Ngô Xuân Gia HuyBPH4w 1
238Đặng Cửu Tùng LânBPH5s ½
336Diệp Khải HằngBDU4w 1
46Lại Lý HuynhBDU7s 0
533Trần Hữu BìnhBDU6w 0
675Phạm Trung ThànhBDH3,5s 1
764Nguyễn Đình MạnhBNI5w 1
847Dương Hồ Bảo DuyKHQ5,5s 1
921Phan Nguyễn Công MinhHCM6w ½
Nguyễn Anh Quân 1984 QNI Rp:2072 Điểm 6
156Trần Trung KiênKYH5s 0
255Nguyễn Hoàng KiênKYH3,5w ½
359Mai Quý LânCTN5s ½
454Phùng Tùng HuyCAH3w 1
568Lê Văn QuýBRV4s 0
676Trịnh Văn ThànhBDU4w 1
748Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN4s 1
838Đặng Cửu Tùng LânBPH5w 1
918Phan Thanh GiãnBDU5s 1
Nguyễn Quang Nhật 1971 QNI Rp:2137 Điểm 6,5
169Nguyễn Duy ToànBNI4w 1
26Lại Lý HuynhBDU7s 0
361Nguyễn Thăng LongBGI5w 1
415Võ Văn Hoàng TùngDAN6w 1
580Trần Quốc ViệtBDU4s 1
611Phí Mạnh CườngQNI6s ½
75Đào Cao KhoaBDU6w 1
84Nguyễn Thành BảoBPH8s 0
98Hà Văn TiếnBPH5,5w 1
Đào Thị Thủy Tiên 1906 QNI Rp:1990 Điểm 5,5
125Nguyễn Thanh ThảoBGI3,5s 1
21Nguyễn Hoàng YếnHCM5w 1
37Trần Tuệ DoanhHCM5,5s 0
46Kiều Bích ThuỷHNO5,5s 1
54Phạm Thu HàHNO4w 1
617Trần Thị Bích HằngBDH7,5w ½
710Lại Quỳnh TiênHCM6,5s 0
82Lê Thị Kim LoanHNO5,5w 1
95Hồ Thị Thanh HồngBDH7,5s 0
Đinh Thị Quỳnh Anh 1904 QNI Rp:1706 Điểm 4
11Nguyễn Hoàng YếnHCM5s 0
223Lại Ngọc QuỳnhBDU2w 1
327Lê Lã Trà MyBDH2s 1
48Cao Phương ThanhHCM4,5s 0
518Định Thị MinhQNI4,5w 0
611Nguyễn Anh ĐìnhHCM5w 1
73Đàm Thị Thùy DungHCM5s 0
826Trần Thùy TrangBDU4,5w 0
9-miễn đấu --- 1
Định Thị Minh 1900 QNI Rp:1906 Điểm 4,5
15Hồ Thị Thanh HồngBDH7,5s 0
23Đàm Thị Thùy DungHCM5w 0
311Nguyễn Anh ĐìnhHCM5s 1
426Trần Thùy TrangBDU4,5w 1
514Đinh Thị Quỳnh AnhQNI4s 1
615Trần Huỳnh Thiên KimHCM5w 0
74Phạm Thu HàHNO4w 0
824Nguyễn Lê Mai ThảoBDH4s 1
98Cao Phương ThanhHCM4,5w ½
Vũ Khánh Hoàng 0 QNI Rp:1366 Điểm 4,5
17Lê Phan Trọng TínBRV1,5s 1
23Vũ Hồng SơnBGI1,5w 1
39Nguyễn Đại ThắngHNO2,5s 1
45Trềnh A SángHCM2s 1
511Bùi Thanh TùngBDH3w ½
Trịnh Thúy Nga 0 QNI Rp:928 Điểm 2
18Nguyễn Thị Hồng HạnhBRV0,5w 1
24Phùng Bảo QuyênBGI1,5s 0
310Nguyễn Thị Phi LiêmHNO3w 1
46Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM4w 0
512Trần Thị Như ÝBDH4s 0
Nguyễn Anh Quân 1997 QNI Rp:2132 Điểm 6,5
171Nguyễn Anh HoàngBDU4,5s 1
241Vũ Hồng SơnBGI5w 1
337Nguyễn Anh ĐứcBDU6s 0
453Hoàng Văn BắcTNG4w 1
533Phan Thanh GiãnBDU5,5s 1
625Trương Đình VũDAN6,5w 0
747Nguyễn Chí ĐộBDU5s 1
83Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6,5w 1
99Tôn Thất Nhật TânDAN7w ½
Nguyễn Quang Nhật 1994 QNI Rp:2113 Điểm 6,5
174Ngô Xuân Gia HuyBPH3,5w 1
242Phùng Quang ĐiệpBPH5,5s ½
344Đặng Cửu Tùng LânBPH6w 0
4102Đinh Hữu PhápHCM4,5s 1
5133Trần Quốc ViệtBDU4,5w 1
618Dương Đình ChungQNI4,5s 1
73Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6,5w 0
836Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5s 1
932Chu Tuấn HảiBPH6w 1
Vũ Khánh Hoàng 1988 QNI Rp:2076 Điểm 6
180Đỗ Như KhánhBGI1w 1
244Đặng Cửu Tùng LânBPH6s ½
3102Đinh Hữu PhápHCM4,5w 1
436Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5s 1
537Nguyễn Anh ĐứcBDU6w ½
632Chu Tuấn HảiBPH6s 0
731Đào Quốc HưngHCM5,5w 1
861Dương Hồ Bảo DuyKHQ6s ½
930Vũ Hữu CườngBPH6w ½
Đào Văn Trọng 1987 QNI Rp:2126 Điểm 6,5
181Nguyễn Đình KhánhBGI2s 1
249Si Diệu LongHCM3w 1
345Nguyễn Mạnh HảiTNG4,5s 1
433Phan Thanh GiãnBDU5,5w ½
547Nguyễn Chí ĐộBDU5s ½
641Vũ Hồng SơnBGI5w 1
79Tôn Thất Nhật TânDAN7s 0
837Nguyễn Anh ĐứcBDU6w 1
927Ngô Ngọc MinhBPH6,5w ½
Dương Đình Chung 1983 QNI Rp:1935 Điểm 4,5
185Mai Ngọc KhuyếnTNG3s 1
261Dương Hồ Bảo DuyKHQ6w ½
347Nguyễn Chí ĐộBDU5s 0
4131Phan Long Vũ TrụBRV4w 1
549Si Diệu LongHCM3s 1
67Nguyễn Quang NhậtQNI6,5w 0
779Đào Duy KhánhBRV4,5s 0
870Trần Thái HòaHCM4,5w 1
963Trần Anh DuyKHQ5,5s 0
Đinh Thị Quỳnh Anh 1861 QNI Rp:1800 Điểm 5
118Trần Thị Bích HằngBDH6,5w ½
226Nguyễn Lê Mai ThảoBDH4,5s 1
311Kiều Bích ThuỷHNO5,5w 0
428Phùng Bảo QuyênBGI4s 1
524Vương Tiểu NhiBDH4,5w ½
610Ngô Thị Thu HàBDU4,5s 1
77Đàm Thị Thùy DungHCM6w 1
819Hồ Thị Thanh HồngBDH6s 0
91Nguyễn Hoàng YếnHCM7s 0
Trịnh Thúy Nga 1851 QNI Rp:1812 Điểm 4
12Trần Tuệ DoanhHCM6w 0
222Trần Trà MyBGI2,5s 1
38Nguyễn Anh ĐìnhHCM4,5w 1
412Cao Phương ThanhHCM5s 1
519Hồ Thị Thanh HồngBDH6w 0
66Lại Quỳnh TiênHCM6s 0
723Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4w 1
84Lê Thị Kim LoanHNO5s 0
93Phạm Thu HàHNO5s 0
Định Thị Minh 1846 QNI Rp:1728 Điểm 3
17Đàm Thị Thùy DungHCM6s 0
26Lại Quỳnh TiênHCM6s 0
322Trần Trà MyBGI2,5w 1
416Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH5w 1
512Cao Phương ThanhHCM5s 0

Hiển thị toàn bộ