GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NỮCập nhật ngày: 09.04.2023 07:35:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hno
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 5 | Cờ Chớp Nữ |
4 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 19 | Cờ Chớp Nữ |
6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 8 | Cờ Chớp Nữ |
9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | | | | | 2,5 | 6 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | | | 3 | 4 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
3 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 10 | Cờ Nhanh Nu |
4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 9 | Cờ Nhanh Nu |
11 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 7 | Cờ Nhanh Nu |
11 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 0 | ½ | 0 | | 0 | 0 | ½ | | | 1 | 13 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
12 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | ½ | 1 | 0 | | 0 | 0 | ½ | | | 2 | 10 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
2 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 3 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
5 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | | | 4 | 8 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
13 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5,5 | 2 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | | | | | 1 | 10 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
10 | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4,5 | 2 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
Kết quả của ván cuối hno
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5½ | 0 - 1 | 4½ | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 6 |
9 | 5 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 |
5 | 2 | 9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | | 1 - 0 | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 7 |
5 | 2 | 8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 10 |
9 | 5 | 12 | Cao Phương Thanh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 |
9 | 6 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 11 |
9 | 7 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 15 |
7 | 2 | 11 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | | ½ - ½ | | Đinh Tú | BGI | 3 |
7 | 2 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | | ½ - ½ | | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 12 |
7 | 2 | 13 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 15 |
7 | 3 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 2 |
7 | 5 | 5 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 9 |
5 | 3 | 9 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | | 0 - 1 | | Đào Văn Trọng | QNI | 1 |
5 | 3 | 2 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 10 |
Chi tiết kỳ thủ hno
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Thị Kim Loan 1918 HNO Rp:1988 Điểm 5,5 |
1 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 1 | 2 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | w 0 | 3 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | s 1 | 4 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | w ½ | 5 | 9 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | s 0 | 9 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 1 | Phạm Thu Hà 1915 HNO Rp:1861 Điểm 4 |
1 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | s 0 | 2 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 1 | 3 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | s 1 | 4 | 9 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 1 | 5 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | w 0 | 7 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s 1 | 8 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | w 0 | 9 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 0 | Kiều Bích Thuỷ 1913 HNO Rp:1981 Điểm 5,5 |
1 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | s 1 | 2 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | w 1 | 3 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | s 0 | 4 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w 0 | 5 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | s 0 | 6 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3,5 | w 1 | 7 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w ½ | 9 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 1 | Nguyễn Đại Thắng 0 HNO Rp:1000 Điểm 2,5 |
1 | 3 | Vũ Hồng Sơn | BGI | 1,5 | s ½ | 2 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 2 | s ½ | 3 | 1 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 4,5 | w 0 | 4 | 11 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | s ½ | 5 | 7 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1,5 | w 1 | Nguyễn Thị Phi Liêm 0 HNO Rp:1072 Điểm 3 |
1 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 1,5 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 1 | 3 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 | s 0 | 4 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 0,5 | s 1 | Phạm Thu Hà 1863 HNO Rp:1798 Điểm 5 |
1 | 16 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 5 | w 1 | 2 | 11 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | s ½ | 3 | 18 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6,5 | w 0 | 4 | 24 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 1 | 6 | 26 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 0 | 7 | 28 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 4 | w ½ | 8 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | w 1 | Lê Thị Kim Loan 1862 HNO Rp:1899 Điểm 5 |
1 | 17 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 1,5 | s 1 | 2 | 19 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w ½ | 3 | 9 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 11 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | w ½ | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s ½ | 6 | 7 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 0 | 7 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | s 0 | 8 | 15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | w 1 | 9 | 12 | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | s ½ | Kiều Bích Thuỷ 1855 HNO Rp:1935 Điểm 5,5 |
1 | 24 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 1 | 2 | 3 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | w ½ | 3 | 5 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 5 | s 1 | 4 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s ½ | 5 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | w 1 | 6 | 19 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 7 | 18 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6,5 | w 0 | 8 | 12 | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | w ½ | 9 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | s 1 | Nguyễn Đại Thắng 0 HNO Rp:727 Điểm 1 |
1 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 1 | w ½ | 3 | 9 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | s 0 | 5 | 13 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | w 0 | 6 | 1 | Phí Mạnh Cường | QNI | 3 | s 0 | 7 | 3 | Đinh Tú | BGI | 4,5 | w ½ | Nguyễn Thị Phi Liêm 0 HNO Rp:875 Điểm 2 |
1 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | w ½ | 2 | 8 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 1 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 3 | w 0 | 5 | 14 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | s 0 | 6 | 2 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | w 0 | 7 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 0,5 | s ½ | Phạm Thu Hà 1950 HNO Rp:2046 Điểm 4,5 |
1 | 11 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w ½ | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3,5 | w 1 | 5 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2,5 | s 1 | 6 | 13 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s ½ | Kiều Bích Thủy 1947 HNO Rp:1991 Điểm 4 |
1 | 14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 2,5 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 0 | 3 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 17 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w ½ | 6 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | s 1 | 7 | 9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w 1 | Lê Thị Kim Loan 1939 HNO Rp:2174 Điểm 5,5 |
1 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | w 1 | 2 | 6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 5 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 2 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | s ½ | 7 | 15 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w 1 | Nguyễn Đại Thắng 0 HNO Rp:760 Điểm 1 |
1 | 3 | Đinh Tú | BGI | 3 | s 0 | 2 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 7 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0,5 | s ½ | 4 | 11 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 2,5 | s 0 | 5 | 1 | Đào Văn Trọng | QNI | 3,5 | w 0 | Nguyễn Thị Phi Liêm 0 HNO Rp:1366 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 2 | w ½ | 2 | 6 | Cao Phương Thanh | HCM | 3 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 0 | w 1 | 4 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2 | w 1 | 5 | 2 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s 1 |
|
|
|
|