GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NỮCập nhật ngày: 09.04.2023 07:35:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hcm
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | Cờ Chớp: Nam |
7 | Trần Chánh Tâm | HCM | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 33 | Cờ Chớp: Nam |
12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Cờ Chớp: Nam |
14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 22 | Cờ Chớp: Nam |
21 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 12 | Cờ Chớp: Nam |
23 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 23 | Cờ Chớp: Nam |
24 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 29 | Cờ Chớp: Nam |
32 | Đào Quốc Hưng | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 31 | Cờ Chớp: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 9 | Cờ Chớp Nữ |
3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 10 | Cờ Chớp Nữ |
7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 7 | Cờ Chớp Nữ |
8 | Cao Phương Thanh | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 15 | Cờ Chớp Nữ |
10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ Chớp Nữ |
11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 13 | Cờ Chớp Nữ |
15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 12 | Cờ Chớp Nữ |
16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Cờ Chớp Nữ |
5 | Trềnh A Sáng | HCM | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | | | | | 2 | 8 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4 | 2 | Cờ Chớp Đôi Nam Nữ |
3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 43 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
18 | Trần Thái Hòa | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 38 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
32 | Si Diệu Long | HCM | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 62 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
39 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
57 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 21 | Cờ Chớp Truyền Thống Nam |
3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 5 | Cờ Nhanh Nam |
5 | Trềnh A Sáng | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 12 | Cờ Nhanh Nam |
8 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6,5 | 9 | Cờ Nhanh Nam |
16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 49 | Cờ Nhanh Nam |
21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 11 | Cờ Nhanh Nam |
31 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 25 | Cờ Nhanh Nam |
36 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 29 | Cờ Nhanh Nam |
39 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3 | 111 | Cờ Nhanh Nam |
49 | Si Diệu Long | HCM | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 109 | Cờ Nhanh Nam |
51 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 54 | Cờ Nhanh Nam |
70 | Trần Thái Hòa | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 66 | Cờ Nhanh Nam |
102 | Đinh Hữu Pháp | HCM | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 77 | Cờ Nhanh Nam |
125 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 101 | Cờ Nhanh Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 1 | Cờ Nhanh Nu |
2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | Cờ Nhanh Nu |
6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 6 | Cờ Nhanh Nu |
7 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6 | 4 | Cờ Nhanh Nu |
8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 17 | Cờ Nhanh Nu |
9 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 18 | Cờ Nhanh Nu |
12 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 11 | Cờ Nhanh Nu |
13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 22 | Cờ Nhanh Nu |
5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | | 1 | 1 | | | 5 | 2 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | ½ | 0 | 0 | 1 | | 1 | 1 | | | 3,5 | 5 | Cờ Nhanh Đôi Nam Nữ |
5 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 2 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
8 | Trềnh A Sáng | HCM | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 27 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 21 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
17 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 3,5 | 37 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 4 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
20 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
21 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 33 | Cờ Tiêu Chuẩn Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 6 | 1 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
6 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 4,5 | 5 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 4 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 3 | 10 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
11 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 2,5 | 15 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 1,5 | 17 | Cờ Tiêu Chuẩn Nữ |
3 | Si Diệu Long | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 47 | Cờ Truyền Thống Nam |
18 | Trần Thái Hòa | HCM | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 19 | Cờ Truyền Thống Nam |
38 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 13 | Cờ Truyền Thống Nam |
55 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 5 | 28 | Cờ Truyền Thống Nam |
5 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | | | 4,5 | 1 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
6 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | | 3 | 6 | Cờ Tiêu Chuẩn Đôi Nam Nữ |
Kết quả của ván cuối hcm
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 4 |
9 | 2 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 12 |
9 | 7 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 21 |
9 | 9 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 47 |
9 | 14 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 57 |
9 | 15 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khai Nguyên | HCM | 24 |
9 | 20 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Văn Quý | BRV | 68 |
9 | 21 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Đào Quốc Hưng | HCM | 32 |
9 | 2 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6½ | 1 - 0 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 |
9 | 3 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | 0 - 1 | 5½ | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 10 |
9 | 4 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5½ | 0 - 1 | 4½ | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 6 |
9 | 5 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
9 | 6 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 13 |
9 | 7 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4 | Trần Thùy Trang | BDU | 26 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 |
9 | 9 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 8 |
9 | 1 | 23 | Đào Duy Khánh | BRV | 7 | 0 - 1 | 7 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 39 |
9 | 8 | 31 | Nguyễn Thành Long | CGA | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 57 |
9 | 16 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Tô Văn Tuấn | CDA | 52 |
9 | 22 | 27 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Thái Hòa | HCM | 18 |
9 | 29 | 9 | Tạ Cao Cường | TNG | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Si Diệu Long | HCM | 32 |
5 | 1 | 3 | Vũ Hồng Sơn | BGI | | 0 - 1 | | Trềnh A Sáng | HCM | 5 |
5 | 1 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | | 1 - 0 | | Phùng Bảo Quyên | BGI | 4 |
9 | 3 | 25 | Trương Đình Vũ | DAN | 6 | ½ - ½ | 6 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 |
9 | 6 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Tô Thiên Tường | BDU | 26 |
9 | 7 | 33 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 8 |
9 | 9 | 21 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 42 |
9 | 19 | 51 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Hà Văn Tiến | BPH | 6 |
9 | 21 | 62 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khai Nguyên | HCM | 16 |
9 | 26 | 31 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Quốc Việt | BDU | 133 |
9 | 28 | 79 | Đào Duy Khánh | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 36 |
9 | 39 | 69 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 102 |
9 | 43 | 70 | Trần Thái Hòa | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Xuân | CDA | 135 |
9 | 48 | 39 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 128 |
9 | 50 | 49 | Si Diệu Long | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Mai Quý Lân | CTN | 88 |
9 | 56 | 125 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 86 |
9 | 1 | 18 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6 | ½ - ½ | 5½ | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 |
9 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | 1 - 0 | 5 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 5 |
9 | 3 | 7 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | 1 - 0 | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 19 |
9 | 4 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 26 |
9 | 5 | 12 | Cao Phương Thanh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 |
9 | 8 | 9 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 24 |
9 | 9 | 27 | Trần Thùy Trang | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 13 |
9 | 11 | 22 | Trần Trà My | BGI | 2½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 8 |
7 | 1 | 9 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | | 0 - 1 | | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 |
7 | 1 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BRV | 10 |
9 | 2 | 1 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 |
9 | 3 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 |
9 | 4 | 3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 20 |
9 | 7 | 6 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 21 |
9 | 8 | 7 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trềnh A Sáng | HCM | 8 |
9 | 10 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Dương Đình Chung | QNI | 26 |
9 | 18 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3 | Trần Thanh Tân | HCM | 17 |
7 | 1 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
7 | 3 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 2 |
7 | 4 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 |
7 | 5 | 5 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 9 |
7 | 7 | 14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 1½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 11 |
7 | 8 | 12 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 |
9 | 5 | 60 | Trần Văn Thức | CLK | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Đinh Hữu Pháp | HCM | 38 |
9 | 7 | 9 | Nguyễn Văn Cường | CLK | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 55 |
9 | 12 | 45 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Thái Hòa | HCM | 18 |
9 | 22 | 3 | Si Diệu Long | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Tô Văn Tuấn | CDA | 50 |
5 | 1 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | | 1 - 0 | | Bùi Thanh Tùng | BDH | 11 |
5 | 1 | 12 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 0 - 1 | | Cao Phương Thanh | HCM | 6 |
Chi tiết kỳ thủ hcm
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Quốc Đạt 1999 HCM Rp:2106 Điểm 6 |
1 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5 | s 1 | 2 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 1 | 3 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 1 | 4 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w ½ | 5 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 6 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w ½ | 7 | 25 | Đinh Tú | BGI | 5 | s 1 | 8 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 1 | 9 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 8 | w 0 | Trần Chánh Tâm 1994 HCM Rp:1990 Điểm 5 |
1 | 47 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 5,5 | w ½ | 2 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | s 0 | 3 | 79 | Phan Long Vũ Trụ | BRV | 4 | w ½ | 4 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4 | s 1 | 5 | 44 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | 6 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 1 | 7 | 72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 6 | w 0 | 8 | 26 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 6 | s 0 | 9 | 68 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang 1988 HCM Rp:2139 Điểm 6,5 |
1 | 52 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 1 | 2 | 37 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w 1 | 3 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s ½ | 4 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w ½ | 5 | 47 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 5,5 | w 1 | 6 | 22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 7 | 23 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 18 | Phan Thanh Giãn | BDU | 5 | w 1 | 9 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s ½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1986 HCM Rp:2046 Điểm 5,5 |
1 | 54 | Phùng Tùng Huy | CAH | 3 | s 1 | 2 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 0 | 3 | 49 | Trần Anh Duy | KHQ | 4,5 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | 5 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 6 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 1 | 7 | 11 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | w ½ | 8 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s 0 | 9 | 47 | Dương Hồ Bảo Duy | KHQ | 5,5 | w ½ | Phan Nguyễn Công Minh 1979 HCM Rp:2082 Điểm 6 |
1 | 61 | Nguyễn Thăng Long | BGI | 5 | w 1 | 2 | 75 | Phạm Trung Thành | BDH | 3,5 | s 1 | 3 | 8 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 57 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4,5 | s 0 | 5 | 56 | Trần Trung Kiên | KYH | 5 | s 1 | 6 | 70 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 1 | 7 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s 1 | 8 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w ½ | 9 | 13 | Dương Đình Chung | QNI | 6 | s ½ | Trần Thanh Tân 1977 HCM Rp:2031 Điểm 5,5 |
1 | 63 | Nguyễn Văn Luận | TNG | 3 | w 1 | 2 | 2 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s 0 | 3 | 53 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 4 | w 1 | 4 | 72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 6 | s 0 | 5 | 71 | Nguyễn Việt Tuấn | CTL | 3 | w 1 | 6 | 74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | s 1 | 7 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 39 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s ½ | 9 | 57 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4,5 | w 1 | Diệp Khai Nguyên 1976 HCM Rp:1981 Điểm 5 |
1 | 64 | Nguyễn Đình Mạnh | BNI | 5 | s ½ | 2 | 76 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | w 1 | 3 | 80 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s ½ | 4 | 74 | Phan Vĩnh Tiến | KHO | 4,5 | w 1 | 5 | 57 | Trịnh Đăng Khoa | KYH | 4,5 | w ½ | 6 | 72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 6 | s 0 | 7 | 56 | Trần Trung Kiên | KYH | 5 | s 1 | 8 | 33 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | w 0 | 9 | 42 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BDU | 5 | s ½ | Đào Quốc Hưng 1968 HCM Rp:1993 Điểm 5 |
1 | 72 | Phan Anh Tuấn | BGI | 6 | s 0 | 2 | 58 | Mai Ngọc Khuyến | TNG | 3 | w 1 | 3 | 68 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | s 1 | 4 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | w ½ | 5 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 6 | 56 | Trần Trung Kiên | KYH | 5 | w 0 | 7 | 76 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s ½ | 8 | 60 | Nguyễn Hữu Lân | CAH | 4 | w 1 | 9 | 41 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 1 | Nguyễn Hoàng Yến 1919 HCM Rp:1949 Điểm 5 |
1 | 14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | w 1 | 2 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | s 0 | 3 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 1 | 5 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | s 0 | 8 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | w 0 | 9 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | Đàm Thị Thùy Dung 1917 HCM Rp:1945 Điểm 5 |
1 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | w 0 | 2 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s 1 | 3 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | w 1 | 4 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 1 | 6 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | s 0 | 7 | 14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | w 1 | 8 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | s 0 | Trần Tuệ Doanh 1912 HCM Rp:1986 Điểm 5,5 |
1 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 1 | 3 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w 1 | 4 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | s ½ | 5 | 10 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | 7 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | s 0 | 8 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | w 1 | 9 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | w 0 | Cao Phương Thanh 1910 HCM Rp:1905 Điểm 4,5 |
1 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | s 0 | 2 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | w 1 | 3 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | 6 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | w 1 | 7 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 0 | 9 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s ½ | Lại Quỳnh Tiên 1908 HCM Rp:1973 Điểm 6,5 |
1 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | s 1 | 2 | 27 | Lê Lã Trà My | BDH | 2 | w 1 | 3 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | s ½ | 4 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 1 | 5 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 1 | 7 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | w 1 | 8 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7,5 | w 0 | 9 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | s 1 | Nguyễn Anh Đình 1907 HCM Rp:1901 Điểm 5 |
1 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 0 | 2 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | s 0 | 3 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | s 1 | 6 | 14 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4 | s 0 | 7 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | w 1 | 8 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo | BGI | 3,5 | s 1 | 9 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 1 | Trần Huỳnh Thiên Kim 1903 HCM Rp:1946 Điểm 5 |
1 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 0 | 3 | 19 | Trần Trà My | BGI | 2,5 | w 1 | 4 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 1 | 5 | 20 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | w 1 | 6 | 18 | Định Thị Minh | QNI | 4,5 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 5 | w 0 | 8 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | s ½ | 9 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | w ½ | Hoàng Thị Hải Bình 1902 HCM Rp:2034 Điểm 6 |
1 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 1 | 2 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7,5 | w 0 | 3 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 23 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2 | s 1 | 5 | 6 | Kiều Bích Thuỷ | HNO | 5,5 | w 1 | 6 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 1 | 8 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 1 | 9 | 13 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | w 1 | Nguyễn Phúc Anh 1998 HCM Rp:1925 Điểm 4 |
1 | 35 | Vũ Hoàng Nam | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Văn Khiêm | TNG | 3,5 | s 1 | 3 | 37 | Nguyễn Đăng Ngọc | BGI | 5 | w 0 | 4 | 26 | Nguyễn Quốc Khánh | BGI | 5 | s 0 | 5 | 28 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 3 | w 1 | 6 | 21 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 3 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|