GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM Cập nhật ngày: 10.04.2023 06:51:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Trịnh, Đăng Khoa | Số thứ tự | 38 | Rating quốc gia | 1963 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1973 | Điểm | 4 | Hạng | 31 | Liên đoàn | KYH | CLB/Tỉnh | Kỳ Hữu | Số ID quốc gia | 38 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 13 | 13 | Nguyễn, Anh Mẫn | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | |
2 | 10 | 3 | Nguyễn, Anh Quân | QNI | Quảng Ninh | 5 | |
3 | 18 | 6 | Nguyễn, Văn Bon | BPH | Bình Phước | 4,5 | |
4 | 21 | 48 | Phan, Vĩnh Tiến | KHO | Khánh Hòa | 4,5 | |
5 | 23 | 37 | Phùng, Tùng Huy | CAH | Clb Chùa Hà | 2,5 | |
6 | 21 | 39 | Mai, Quý Lân | CTN | Clb Thành Nam Kỳ Đạo | 3 | |
7 | 21 | 49 | Phạm, Trung Thành | BDH | Bình Định | 4 | |
8 | 17 | 33 | Huỳnh, Linh | BRV | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 | |
9 | 13 | 22 | Phí, Mạnh Cường | QNI | Quảng Ninh | 4 | - 0K |
|
|
|
|